Phong độ Spartans gần đây, KQ Spartans mới nhất
Phong độ Spartans gần đây
-
22/01/2025Bonnyrigg RoseSpartans1 - 1D
-
28/12/20241 SpartansEdinburgh City0 - 0W
-
21/12/2024East FifeSpartans2 - 0L
-
14/12/2024SpartansClyde 12 - 1W
-
11/12/20241 SpartansStranraer1 - 2L
-
16/11/2024SpartansStirling Albion0 - 0W
-
09/11/2024Forfar AthleticSpartans0 - 2W
-
02/11/2024PeterheadSpartans1 - 1L
-
19/10/2024SpartansElgin City1 - 1L
-
26/10/2024SpartansCowdenbeath0 - 1L
Thống kê phong độ Spartans gần đây, KQ Spartans mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 1 | 5 |
Thống kê phong độ Spartans gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp FA Scotland | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Hạng 3 Scotland | 9 | 4 | 1 | 4 |
Phong độ Spartans gần đây: theo giải đấu
-
26/10/2024SpartansCowdenbeath0 - 1L
-
22/01/2025Bonnyrigg RoseSpartans1 - 1D
-
28/12/20241 SpartansEdinburgh City0 - 0W
-
21/12/2024East FifeSpartans2 - 0L
-
14/12/2024SpartansClyde 12 - 1W
-
11/12/20241 SpartansStranraer1 - 2L
-
16/11/2024SpartansStirling Albion0 - 0W
-
09/11/2024Forfar AthleticSpartans0 - 2W
-
02/11/2024PeterheadSpartans1 - 1L
-
19/10/2024SpartansElgin City1 - 1L
- Kết quả Spartans mới nhất ở giải Cúp FA Scotland
- Kết quả Spartans mới nhất ở giải Hạng 3 Scotland
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Spartans gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Spartans (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 0 |
Spartans (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH Hạng 3 Scotland mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | East Fife | 21 | 13 | 3 | 5 | 45 | 20 | 25 | 42 | B T T T T T |
2 | Peterhead | 21 | 12 | 4 | 5 | 30 | 21 | 9 | 40 | H T B T T T |
3 | Elgin City | 19 | 9 | 6 | 4 | 30 | 23 | 7 | 33 | B B T B T H |
4 | Edinburgh City | 21 | 9 | 4 | 8 | 29 | 26 | 3 | 31 | T B T B B T |
5 | Stirling Albion | 20 | 7 | 3 | 10 | 26 | 34 | -8 | 24 | B T H H B B |
6 | Spartans | 18 | 6 | 5 | 7 | 23 | 25 | -2 | 23 | T B T B T H |
7 | Clyde | 21 | 5 | 7 | 9 | 25 | 35 | -10 | 22 | B T H T B B |
8 | Bonnyrigg Rose | 19 | 7 | 4 | 8 | 23 | 30 | -7 | 19 | H T B B B H |
9 | Stranraer | 19 | 4 | 6 | 9 | 16 | 23 | -7 | 18 | T H H H B B |
10 | Forfar Athletic | 19 | 3 | 6 | 10 | 17 | 27 | -10 | 15 | T H B H B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs
Cập nhật: