Kết quả Spartans vs Stirling Albion, 22h00 ngày 16/11
Kết quả Spartans vs Stirling Albion
Đối đầu Spartans vs Stirling Albion
Phong độ Spartans gần đây
Phong độ Stirling Albion gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 16/11/202422:00
-
Spartans 33Stirling Albion 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.82+0.25
0.92O 2.25
0.90U 2.25
0.841
2.00X
3.202
3.25Hiệp 1-0.25
1.08+0.25
0.66O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Spartans vs Stirling Albion
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 3 Scotland 2024-2025 » vòng 13
-
Spartans vs Stirling Albion: Diễn biến chính
-
24'Cammy Russell0-0
-
55'Blair Henderson nbsp;1-0
-
62'Cammy Russell (Assist:Brogan Walls) nbsp;2-0
-
72'2-0Adam Brown
-
77'Lewis Hunter2-0
-
88'Kieran Watson2-0
-
89'Cammy Russell (Assist:Mark Stowe) nbsp;3-0
- BXH Hạng 3 Scotland
- BXH bóng đá Scotland mới nhất
-
Spartans vs Stirling Albion: Số liệu thống kê
-
SpartansStirling Albion
-
3Phạt góc0
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
8Tổng cú sút6
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút ra ngoài4
-
nbsp;nbsp;
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
nbsp;nbsp;
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
nbsp;nbsp;
-
12Phạm lỗi12
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua0
-
nbsp;nbsp;
-
61Pha tấn công63
-
nbsp;nbsp;
-
40Tấn công nguy hiểm42
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 3 Scotland 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | East Fife | 23 | 14 | 3 | 6 | 49 | 22 | 27 | 45 | T T T T T B |
2 | Peterhead | 23 | 12 | 5 | 6 | 32 | 24 | 8 | 41 | B T T T B H |
3 | Elgin City | 21 | 10 | 7 | 4 | 31 | 23 | 8 | 37 | T B T H H T |
4 | Edinburgh City | 23 | 10 | 4 | 9 | 34 | 33 | 1 | 34 | T B B T B T |
5 | Stirling Albion | 22 | 8 | 3 | 11 | 32 | 38 | -6 | 27 | H H B B T B |
6 | Spartans | 20 | 7 | 5 | 8 | 24 | 27 | -3 | 26 | T B T H T B |
7 | Bonnyrigg Rose | 22 | 9 | 4 | 9 | 28 | 35 | -7 | 25 | B B H B T T |
8 | Stranraer | 22 | 6 | 6 | 10 | 20 | 26 | -6 | 24 | H B B T B T |
9 | Clyde | 23 | 5 | 8 | 10 | 26 | 37 | -11 | 23 | H T B B H B |
10 | Forfar Athletic | 21 | 3 | 7 | 11 | 19 | 30 | -11 | 16 | B H B H B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs