Kết quả Forfar Athletic vs Stranraer, 22h00 ngày 25/01
-
Thứ bảy, Ngày 25/01/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 22Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.80-0
1.05O 2.25
0.90U 2.25
0.951
2.20X
3.202
3.10Hiệp 1+0
0.80-0
1.00O 0.5
0.40U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Forfar Athletic vs Stranraer
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 2℃~3℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 3 Scotland 2024-2025 » vòng 22
-
Forfar Athletic vs Stranraer: Diễn biến chính
-
12'Finn Robson0-0
-
14'Marley Sweenie-Rowe0-0
-
23'Russell McLean0-0
-
27'0-0Scott Robertson
-
51'0-1
nbsp;Grant Gallagher (Assist:Robbie Foster)
-
60'0-1Robbie Foster
-
69'Matty Allan0-1
-
85'0-1Trialist
- BXH Hạng 3 Scotland
- BXH bóng đá Scotland mới nhất
-
Forfar Athletic vs Stranraer: Số liệu thống kê
-
Forfar AthleticStranraer
-
10Phạt góc0
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
4Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
24Tổng cú sút5
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
18Sút ra ngoài3
-
nbsp;nbsp;
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
nbsp;nbsp;
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
nbsp;nbsp;
-
17Phạm lỗi10
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua5
-
nbsp;nbsp;
-
90Pha tấn công60
-
nbsp;nbsp;
-
81Tấn công nguy hiểm33
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 3 Scotland 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | East Fife | 28 | 16 | 5 | 7 | 53 | 25 | 28 | 53 | B T H H B T |
2 | Peterhead | 28 | 14 | 8 | 6 | 40 | 29 | 11 | 50 | H T H H T H |
3 | Edinburgh City | 28 | 14 | 4 | 10 | 43 | 35 | 8 | 46 | T T T T B T |
4 | Elgin City | 28 | 11 | 7 | 10 | 36 | 34 | 2 | 40 | B B B B B B |
5 | Spartans | 28 | 11 | 7 | 10 | 35 | 36 | -1 | 40 | B T H T H T |
6 | Stirling Albion | 28 | 11 | 4 | 13 | 40 | 46 | -6 | 37 | B T T B T H |
7 | Stranraer | 28 | 9 | 7 | 12 | 26 | 30 | -4 | 34 | B T T T B H |
8 | Clyde | 28 | 7 | 9 | 12 | 32 | 43 | -11 | 30 | B T H B T B |
9 | Forfar Athletic | 28 | 6 | 8 | 14 | 26 | 37 | -11 | 26 | B T H B T T |
10 | Bonnyrigg Rose | 28 | 9 | 5 | 14 | 33 | 49 | -16 | 26 | B B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs