Kết quả Elgin City vs East Fife, 22h00 ngày 01/02
Kết quả Elgin City vs East Fife
Đối đầu Elgin City vs East Fife
Phong độ Elgin City gần đây
Phong độ East Fife gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 01/02/202522:00
-
East Fife 40Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.10-0
0.78O 2.5
0.85U 2.5
1.001
2.75X
3.252
2.35Hiệp 1+0
1.00-0
0.80O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Elgin City vs East Fife
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 3 Scotland 2024-2025 » vòng 23
-
Elgin City vs East Fife: Diễn biến chính
-
10'Kevin Girvan (Assist:Lyall Booth) nbsp;1-0
-
29'1-0Andy Munro
-
59'1-0Conor McManus
-
64'1-0Kallum Higginbotham
-
81'1-0Michael McKenna
- BXH Hạng 3 Scotland
- BXH bóng đá Scotland mới nhất
-
Elgin City vs East Fife: Số liệu thống kê
-
Elgin CityEast Fife
-
5Phạt góc6
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ vàng4
-
nbsp;nbsp;
-
23Tổng cú sút8
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút trúng cầu môn5
-
nbsp;nbsp;
-
14Sút ra ngoài3
-
nbsp;nbsp;
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
nbsp;nbsp;
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
nbsp;nbsp;
-
10Phạm lỗi7
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua7
-
nbsp;nbsp;
-
104Pha tấn công116
-
nbsp;nbsp;
-
72Tấn công nguy hiểm73
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 3 Scotland 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | East Fife | 23 | 14 | 3 | 6 | 49 | 22 | 27 | 45 | T T T T T B |
2 | Peterhead | 23 | 12 | 5 | 6 | 32 | 24 | 8 | 41 | B T T T B H |
3 | Elgin City | 21 | 10 | 7 | 4 | 31 | 23 | 8 | 37 | T B T H H T |
4 | Edinburgh City | 23 | 10 | 4 | 9 | 34 | 33 | 1 | 34 | T B B T B T |
5 | Stirling Albion | 22 | 8 | 3 | 11 | 32 | 38 | -6 | 27 | H H B B T B |
6 | Spartans | 20 | 7 | 5 | 8 | 24 | 27 | -3 | 26 | T B T H T B |
7 | Bonnyrigg Rose | 22 | 9 | 4 | 9 | 28 | 35 | -7 | 25 | B B H B T T |
8 | Stranraer | 22 | 6 | 6 | 10 | 20 | 26 | -6 | 24 | H B B T B T |
9 | Clyde | 23 | 5 | 8 | 10 | 26 | 37 | -11 | 23 | H T B B H B |
10 | Forfar Athletic | 21 | 3 | 7 | 11 | 19 | 30 | -11 | 16 | B H B H B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs