Kết quả Forfar Athletic vs Spartans, 22h00 ngày 09/11
Kết quả Forfar Athletic vs Spartans
Đối đầu Forfar Athletic vs Spartans
Phong độ Forfar Athletic gần đây
Phong độ Spartans gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 09/11/202422:00
-
Forfar Athletic 20Spartans3Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.05-0
0.80O 2.25
0.95U 2.25
0.901
2.75X
3.002
2.37Hiệp 1+0
0.77-0
0.97O 1
1.15U 1
0.68 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Forfar Athletic vs Spartans
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng 3 Scotland 2024-2025 » vòng 12
-
Forfar Athletic vs Spartans: Diễn biến chính
-
31'0-1nbsp;Cammy Russell (Assist:Blair Henderson)
-
36'0-2nbsp;Brogan Walls
-
71'Stuart Morrison0-2
-
85'Finlay Allan0-2
-
90'0-3nbsp;Blair Henderson
- BXH Hạng 3 Scotland
- BXH bóng đá Scotland mới nhất
-
Forfar Athletic vs Spartans: Số liệu thống kê
-
Forfar AthleticSpartans
-
5Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)4
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng0
-
nbsp;nbsp;
-
6Tổng cú sút13
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút trúng cầu môn6
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút ra ngoài7
-
nbsp;nbsp;
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
nbsp;nbsp;
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
nbsp;nbsp;
-
13Phạm lỗi7
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
79Pha tấn công80
-
nbsp;nbsp;
-
37Tấn công nguy hiểm36
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 3 Scotland 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | East Fife | 23 | 14 | 3 | 6 | 49 | 22 | 27 | 45 | T T T T T B |
2 | Peterhead | 23 | 12 | 5 | 6 | 32 | 24 | 8 | 41 | B T T T B H |
3 | Elgin City | 21 | 10 | 7 | 4 | 31 | 23 | 8 | 37 | T B T H H T |
4 | Edinburgh City | 23 | 10 | 4 | 9 | 34 | 33 | 1 | 34 | T B B T B T |
5 | Stirling Albion | 22 | 8 | 3 | 11 | 32 | 38 | -6 | 27 | H H B B T B |
6 | Spartans | 20 | 7 | 5 | 8 | 24 | 27 | -3 | 26 | T B T H T B |
7 | Bonnyrigg Rose | 22 | 9 | 4 | 9 | 28 | 35 | -7 | 25 | B B H B T T |
8 | Stranraer | 22 | 6 | 6 | 10 | 20 | 26 | -6 | 24 | H B B T B T |
9 | Clyde | 23 | 5 | 8 | 10 | 26 | 37 | -11 | 23 | H T B B H B |
10 | Forfar Athletic | 21 | 3 | 7 | 11 | 19 | 30 | -11 | 16 | B H B H B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs