Kết quả Peterhead vs Spartans, 22h00 ngày 02/11
Kết quả Peterhead vs Spartans
Đối đầu Peterhead vs Spartans
Phong độ Peterhead gần đây
Phong độ Spartans gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 02/11/202422:00
-
Peterhead 12Spartans 41Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.88+0.5
0.98O 2.25
1.00U 2.25
0.851
1.83X
3.502
3.80Hiệp 1-0.25
1.15+0.25
0.68O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Peterhead vs Spartans
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 3 Scotland 2024-2025 » vòng 11
-
Peterhead vs Spartans: Diễn biến chính
-
17'Jack Brown (Assist:Ciaran Dunne) nbsp;1-0
-
22'1-1nbsp;Bradley Whyte
-
37'1-1Scott A.
-
37'1-1Blair Henderson
-
70'1-1Callum Booth
-
71'Max Barry nbsp;2-1
-
85'Stuart McKenzie2-1
-
85'2-1Blair Henderson
-
90'2-1Brogan Walls
- BXH Hạng 3 Scotland
- BXH bóng đá Scotland mới nhất
-
Peterhead vs Spartans: Số liệu thống kê
-
PeterheadSpartans
-
7Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng4
-
nbsp;nbsp;
-
18Tổng cú sút5
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút trúng cầu môn1
-
nbsp;nbsp;
-
11Sút ra ngoài4
-
nbsp;nbsp;
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
nbsp;nbsp;
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
nbsp;nbsp;
-
10Phạm lỗi19
-
nbsp;nbsp;
-
0Cứu thua5
-
nbsp;nbsp;
-
95Pha tấn công70
-
nbsp;nbsp;
-
76Tấn công nguy hiểm30
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 3 Scotland 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | East Fife | 21 | 13 | 3 | 5 | 45 | 20 | 25 | 42 | B T T T T T |
2 | Peterhead | 21 | 12 | 4 | 5 | 30 | 21 | 9 | 40 | H T B T T T |
3 | Elgin City | 19 | 9 | 6 | 4 | 30 | 23 | 7 | 33 | B B T B T H |
4 | Edinburgh City | 21 | 9 | 4 | 8 | 29 | 26 | 3 | 31 | T B T B B T |
5 | Stirling Albion | 20 | 7 | 3 | 10 | 26 | 34 | -8 | 24 | B T H H B B |
6 | Spartans | 18 | 6 | 5 | 7 | 23 | 25 | -2 | 23 | T B T B T H |
7 | Clyde | 21 | 5 | 7 | 9 | 25 | 35 | -10 | 22 | B T H T B B |
8 | Bonnyrigg Rose | 19 | 7 | 4 | 8 | 23 | 30 | -7 | 19 | H T B B B H |
9 | Stranraer | 19 | 4 | 6 | 9 | 16 | 23 | -7 | 18 | T H H H B B |
10 | Forfar Athletic | 19 | 3 | 6 | 10 | 17 | 27 | -10 | 15 | T H B H B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs