Kết quả Edinburgh City vs East Fife, 03h00 ngày 09/01
Kết quả Edinburgh City vs East Fife
Đối đầu Edinburgh City vs East Fife
Phong độ Edinburgh City gần đây
Phong độ East Fife gần đây
-
Thứ năm, Ngày 09/01/202503:00
-
Edinburgh City 42East Fife 24Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.90-0.75
0.95O 2.75
0.93U 2.75
0.931
3.30X
3.602
1.95Hiệp 1+0.25
0.91-0.25
0.85O 1
0.72U 1
1.04 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Edinburgh City vs East Fife
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 0℃~1℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 3 Scotland 2024-2025 » vòng 14
-
Edinburgh City vs East Fife: Diễn biến chính
-
21'Jason Jarvis0-0
-
33'0-0Stewart Murdoch
-
34'Connor Young nbsp;1-0
-
36'Sam Gormley1-0
-
50'1-1nbsp;Scott Shepherd (Assist:Jack Healy)
-
51'1-2nbsp;Alan Trouten (Assist:Jack Healy)
-
71'Edin Lynch1-2
-
72'Mark Weir1-2
-
77'1-2Andy Munro
-
80'Connor Young nbsp;2-2
-
81'2-3nbsp;Jack Healy (Assist:Jess Norey)
-
87'2-4nbsp;Alan Trouten (Assist:Sean Docherty)
- BXH Hạng 3 Scotland
- BXH bóng đá Scotland mới nhất
-
Edinburgh City vs East Fife: Số liệu thống kê
-
Edinburgh CityEast Fife
-
5Phạt góc5
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
nbsp;nbsp;
-
4Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
8Tổng cú sút15
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn8
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút ra ngoài7
-
nbsp;nbsp;
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
nbsp;nbsp;
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
nbsp;nbsp;
-
14Phạm lỗi12
-
nbsp;nbsp;
-
4Cứu thua1
-
nbsp;nbsp;
-
69Pha tấn công71
-
nbsp;nbsp;
-
25Tấn công nguy hiểm46
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 3 Scotland 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | East Fife | 21 | 13 | 3 | 5 | 45 | 20 | 25 | 42 | B T T T T T |
2 | Peterhead | 21 | 12 | 4 | 5 | 30 | 21 | 9 | 40 | H T B T T T |
3 | Elgin City | 19 | 9 | 6 | 4 | 30 | 23 | 7 | 33 | B B T B T H |
4 | Edinburgh City | 21 | 9 | 4 | 8 | 29 | 26 | 3 | 31 | T B T B B T |
5 | Stirling Albion | 20 | 7 | 3 | 10 | 26 | 34 | -8 | 24 | B T H H B B |
6 | Spartans | 18 | 6 | 5 | 7 | 23 | 25 | -2 | 23 | T B T B T H |
7 | Clyde | 21 | 5 | 7 | 9 | 25 | 35 | -10 | 22 | B T H T B B |
8 | Bonnyrigg Rose | 19 | 7 | 4 | 8 | 23 | 30 | -7 | 19 | H T B B B H |
9 | Stranraer | 19 | 4 | 6 | 9 | 16 | 23 | -7 | 18 | T H H H B B |
10 | Forfar Athletic | 19 | 3 | 6 | 10 | 17 | 27 | -10 | 15 | T H B H B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs