Kết quả Clyde vs Edinburgh City, 02h45 ngày 18/01
Kết quả Clyde vs Edinburgh City
Đối đầu Clyde vs Edinburgh City
Phong độ Clyde gần đây
Phong độ Edinburgh City gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 18/01/202502:45
-
Clyde 30Edinburgh City 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.85+0.5
1.00O 2.5
0.75U 2.5
0.951
1.75X
3.502
3.75Hiệp 1-0.25
0.96+0.25
0.82O 1
0.80U 1
0.98 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Clyde vs Edinburgh City
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 3 Scotland 2024-2025 » vòng 21
-
Clyde vs Edinburgh City: Diễn biến chính
-
23'0-0Innes Lawson
-
35'Martin Rennie0-0
-
40'Logan Dunachie0-0
-
40'Tommy Robson0-0
-
45'0-1nbsp;Lewis McArthur (Assist:Jason Jarvis)
-
51'0-2nbsp;Connor Young (Assist:Quinn Mitchell)
- BXH Hạng 3 Scotland
- BXH bóng đá Scotland mới nhất
-
Clyde vs Edinburgh City: Số liệu thống kê
-
ClydeEdinburgh City
-
4Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
8Tổng cú sút10
-
nbsp;nbsp;
-
1Sút trúng cầu môn7
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút ra ngoài3
-
nbsp;nbsp;
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
nbsp;nbsp;
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
nbsp;nbsp;
-
17Phạm lỗi13
-
nbsp;nbsp;
-
4Cứu thua1
-
nbsp;nbsp;
-
104Pha tấn công107
-
nbsp;nbsp;
-
45Tấn công nguy hiểm32
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 3 Scotland 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | East Fife | 23 | 14 | 3 | 6 | 49 | 22 | 27 | 45 | T T T T T B |
2 | Peterhead | 23 | 12 | 5 | 6 | 32 | 24 | 8 | 41 | B T T T B H |
3 | Elgin City | 21 | 10 | 7 | 4 | 31 | 23 | 8 | 37 | T B T H H T |
4 | Edinburgh City | 23 | 10 | 4 | 9 | 34 | 33 | 1 | 34 | T B B T B T |
5 | Stirling Albion | 22 | 8 | 3 | 11 | 32 | 38 | -6 | 27 | H H B B T B |
6 | Spartans | 20 | 7 | 5 | 8 | 24 | 27 | -3 | 26 | T B T H T B |
7 | Bonnyrigg Rose | 22 | 9 | 4 | 9 | 28 | 35 | -7 | 25 | B B H B T T |
8 | Stranraer | 22 | 6 | 6 | 10 | 20 | 26 | -6 | 24 | H B B T B T |
9 | Clyde | 23 | 5 | 8 | 10 | 26 | 37 | -11 | 23 | H T B B H B |
10 | Forfar Athletic | 21 | 3 | 7 | 11 | 19 | 30 | -11 | 16 | B H B H B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs