Kết quả Peterhead vs Stirling Albion, 22h00 ngày 18/01
-
Thứ bảy, Ngày 18/01/202522:00
-
Peterhead 33Stirling Albion 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.71+0.75
1.03O 2.5
0.85U 2.5
1.001
1.80X
3.602
3.80Hiệp 1-0.25
0.70+0.25
1.04O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Peterhead vs Stirling Albion
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Hạng 3 Scotland 2024-2025 » vòng 21
-
Peterhead vs Stirling Albion: Diễn biến chính
-
4'0-0Robbie McNab
-
6'0-0Callum Crane
-
10'Max Barry nbsp;1-0
-
17'Max Barry1-0
-
19'1-0Ross McGeachie
-
23'1-1nbsp;Adam Brown (Assist:James Graham)
-
26'Kieran Shanks nbsp;2-1
-
45'Jack Brown2-1
-
49'2-2nbsp;Callum Crane (Assist:Ryan Shanley)
-
75'Kieran Shanks (Assist:Jack Brown) nbsp;3-2
-
88'Caleb Goldie3-2
- BXH Hạng 3 Scotland
- BXH bóng đá Scotland mới nhất
-
Peterhead vs Stirling Albion: Số liệu thống kê
-
PeterheadStirling Albion
-
7Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
14Tổng cú sút9
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút ra ngoài6
-
nbsp;nbsp;
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
nbsp;nbsp;
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
nbsp;nbsp;
-
13Phạm lỗi10
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua5
-
nbsp;nbsp;
-
79Pha tấn công65
-
nbsp;nbsp;
-
57Tấn công nguy hiểm38
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 3 Scotland 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | East Fife | 23 | 14 | 3 | 6 | 49 | 22 | 27 | 45 | T T T T T B |
2 | Peterhead | 23 | 12 | 5 | 6 | 32 | 24 | 8 | 41 | B T T T B H |
3 | Elgin City | 21 | 10 | 7 | 4 | 31 | 23 | 8 | 37 | T B T H H T |
4 | Edinburgh City | 23 | 10 | 4 | 9 | 34 | 33 | 1 | 34 | T B B T B T |
5 | Stirling Albion | 22 | 8 | 3 | 11 | 32 | 38 | -6 | 27 | H H B B T B |
6 | Spartans | 20 | 7 | 5 | 8 | 24 | 27 | -3 | 26 | T B T H T B |
7 | Bonnyrigg Rose | 22 | 9 | 4 | 9 | 28 | 35 | -7 | 25 | B B H B T T |
8 | Stranraer | 22 | 6 | 6 | 10 | 20 | 26 | -6 | 24 | H B B T B T |
9 | Clyde | 23 | 5 | 8 | 10 | 26 | 37 | -11 | 23 | H T B B H B |
10 | Forfar Athletic | 21 | 3 | 7 | 11 | 19 | 30 | -11 | 16 | B H B H B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs