Kết quả Bonnyrigg Rose vs Spartans, 02h45 ngày 22/01
Kết quả Bonnyrigg Rose vs Spartans
Đối đầu Bonnyrigg Rose vs Spartans
Phong độ Bonnyrigg Rose gần đây
Phong độ Spartans gần đây
-
Thứ tư, Ngày 22/01/202502:45
-
Bonnyrigg Rose 32Spartans2Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.85-0
1.00O 2.5
0.93U 2.5
0.931
2.80X
3.202
2.50Hiệp 1+0
0.76-0
1.02O 0.75
0.63U 0.75
1.17 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bonnyrigg Rose vs Spartans
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 3 Scotland 2024-2025 » vòng 15
-
Bonnyrigg Rose vs Spartans: Diễn biến chính
-
4'Neil Martyniuk nbsp;1-0
-
39'1-1nbsp;Cammy Russell (Assist:Blair Carswell)
-
53'Porteous R.1-1
-
56'Bradley Barrett (Assist:Aaron Arnott) nbsp;2-1
-
66'Bradley Barrett2-1
-
68'Lee Currie2-1
-
73'2-2nbsp;Blair Henderson
- BXH Hạng 3 Scotland
- BXH bóng đá Scotland mới nhất
-
Bonnyrigg Rose vs Spartans: Số liệu thống kê
-
Bonnyrigg RoseSpartans
-
6Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng0
-
nbsp;nbsp;
-
9Tổng cú sút10
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút ra ngoài6
-
nbsp;nbsp;
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
nbsp;nbsp;
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
nbsp;nbsp;
-
16Phạm lỗi10
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua1
-
nbsp;nbsp;
-
60Pha tấn công67
-
nbsp;nbsp;
-
32Tấn công nguy hiểm49
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 3 Scotland 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | East Fife | 21 | 13 | 3 | 5 | 45 | 20 | 25 | 42 | B T T T T T |
2 | Peterhead | 21 | 12 | 4 | 5 | 30 | 21 | 9 | 40 | H T B T T T |
3 | Elgin City | 19 | 9 | 6 | 4 | 30 | 23 | 7 | 33 | B B T B T H |
4 | Edinburgh City | 21 | 9 | 4 | 8 | 29 | 26 | 3 | 31 | T B T B B T |
5 | Stirling Albion | 20 | 7 | 3 | 10 | 26 | 34 | -8 | 24 | B T H H B B |
6 | Spartans | 18 | 6 | 5 | 7 | 23 | 25 | -2 | 23 | T B T B T H |
7 | Clyde | 21 | 5 | 7 | 9 | 25 | 35 | -10 | 22 | B T H T B B |
8 | Bonnyrigg Rose | 19 | 7 | 4 | 8 | 23 | 30 | -7 | 19 | H T B B B H |
9 | Stranraer | 19 | 4 | 6 | 9 | 16 | 23 | -7 | 18 | T H H H B B |
10 | Forfar Athletic | 19 | 3 | 6 | 10 | 17 | 27 | -10 | 15 | T H B H B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs