Kết quả Heart of Midlothian vs Hibernian, 19h30 ngày 26/12
Kết quả Heart of Midlothian vs Hibernian
Nhận định, Soi kèo Hearts vs Hibernian, 19h30 ngày 26/12
Đối đầu Heart of Midlothian vs Hibernian
Phong độ Heart of Midlothian gần đây
Phong độ Hibernian gần đây
-
Thứ năm, Ngày 26/12/202419:30
-
Hibernian 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.87+0.25
1.03O 2.5
0.83U 2.5
0.831
2.06X
3.302
3.30Hiệp 1-0.25
1.21+0.25
0.72O 0.5
0.36U 0.5
2.20 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Heart of Midlothian vs Hibernian
-
Sân vận động: Tynecastle Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Scotland 2024-2025 » vòng 19
-
Heart of Midlothian vs Hibernian: Diễn biến chính
-
9'0-1Kye Rowles(OW)
-
13'Kye Rowles Goal confirmed0-1
-
28'Cameron Devlin0-1
-
35'0-1Rocky Bushiri Kiranga
-
45'Rocky Bushiri Kiranga(OW)1-1
-
68'1-1nbsp;Dwight Gayle
nbsp;Thody Elie Youan -
69'1-1nbsp;Hyeok Kyu Kwon
nbsp;Joseph Peter Newell -
70'Yan Dhanda nbsp;
Blair Spittal nbsp;1-1 -
71'Craig Halkett1-1
-
77'1-1nbsp;Lewis Miller
nbsp;Warren O Hora -
78'Malachi Boateng nbsp;
Beni Baningime nbsp;1-1 -
78'1-2nbsp;Dwight Gayle (Assist:Nicky Cadden)
-
79'Kenneth Vargas nbsp;
Musa Drammeh nbsp;1-2 -
85'1-2nbsp;Jordan Obita
nbsp;Nicky Cadden -
85'Liam Boyce nbsp;
Craig Halkett nbsp;1-2
-
Heart of Midlothian vs Hibernian: Đội hình chính và dự bị
-
Heart of Midlothian4-2-3-11Craig Gordon29James Penrice15Kye Rowles4Craig Halkett5Daniel Oyegoke6Beni Baningime14Cameron Devlin16Blair Spittal9Lawrence Shankland37Musa Drammeh21James Wilson10Martin Boyle7Thody Elie Youan32Josh Campbell12Christopher Cadden26Nectarios Triantis11Joseph Peter Newell19Nicky Cadden5Warren O Hora33Rocky Bushiri Kiranga15Jack Iredale13Jordan Clifford Smith
- Đội hình dự bị
-
77Kenneth Vargas18Malachi Boateng20Yan Dhanda27Liam Boyce80Andres Salazar7Jorge Grant17Alan Forrest28Zander Clark35Adam ForresterLewis Miller 2Jordan Obita 21Dwight Gayle 34Hyeok Kyu Kwon 18Junior Hoilett 23Nathan Moriah Welsh 22Josef Bursik 1Luke Amos 14Dylan Levitt 6
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Frankie McAvoyLee Johnson
- BXH VĐQG Scotland
- BXH bóng đá Scotland mới nhất
-
Heart of Midlothian vs Hibernian: Số liệu thống kê
-
Heart of MidlothianHibernian
-
6Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
15Tổng cú sút12
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn6
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút ra ngoài4
-
nbsp;nbsp;
-
5Cản sút2
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút Phạt10
-
nbsp;nbsp;
-
66%Kiểm soát bóng34%
-
nbsp;nbsp;
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
nbsp;nbsp;
-
457Số đường chuyền229
-
nbsp;nbsp;
-
76%Chuyền chính xác59%
-
nbsp;nbsp;
-
10Phạm lỗi10
-
nbsp;nbsp;
-
0Việt vị4
-
nbsp;nbsp;
-
48Đánh đầu52
-
nbsp;nbsp;
-
24Đánh đầu thành công26
-
nbsp;nbsp;
-
4Cứu thua4
-
nbsp;nbsp;
-
13Rê bóng thành công13
-
nbsp;nbsp;
-
2Đánh chặn1
-
nbsp;nbsp;
-
36Ném biên31
-
nbsp;nbsp;
-
13Cản phá thành công13
-
nbsp;nbsp;
-
6Thử thách13
-
nbsp;nbsp;
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
38Long pass19
-
nbsp;nbsp;
-
102Pha tấn công80
-
nbsp;nbsp;
-
59Tấn công nguy hiểm32
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Scotland 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Celtic FC | 23 | 19 | 3 | 1 | 64 | 11 | 53 | 60 | B T T T H T |
2 | Glasgow Rangers | 24 | 15 | 5 | 4 | 47 | 19 | 28 | 50 | H H T T T T |
3 | Dundee United | 25 | 10 | 7 | 8 | 32 | 28 | 4 | 37 | T B B T B B |
4 | Aberdeen | 25 | 10 | 5 | 10 | 32 | 38 | -6 | 35 | B B H B B B |
5 | Hibernian | 25 | 8 | 9 | 8 | 37 | 37 | 0 | 33 | T H H T H T |
6 | Motherwell | 24 | 9 | 4 | 11 | 29 | 39 | -10 | 31 | B T H B B B |
7 | Heart of Midlothian | 25 | 8 | 6 | 11 | 34 | 33 | 1 | 30 | H T T H T T |
8 | Saint Mirren | 25 | 9 | 3 | 13 | 30 | 39 | -9 | 30 | B B B B T B |
9 | Kilmarnock | 25 | 7 | 7 | 11 | 28 | 40 | -12 | 28 | B T B H B T |
10 | Dundee | 24 | 7 | 6 | 11 | 37 | 47 | -10 | 27 | T B T H H B |
11 | Ross County | 24 | 6 | 8 | 10 | 24 | 43 | -19 | 26 | H T T B H B |
12 | Saint Johnstone | 25 | 6 | 3 | 16 | 28 | 48 | -20 | 21 | B H B B T T |
Title Play-offs
Relegation Play-offs