Kết quả Hibernian vs Motherwell, 22h00 ngày 11/01
Kết quả Hibernian vs Motherwell
Đối đầu Hibernian vs Motherwell
Phong độ Hibernian gần đây
Phong độ Motherwell gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 11/01/202522:00
-
Hibernian 13Motherwell 3 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.84+0.75
1.06O 2.75
0.95U 2.75
0.931
1.83X
3.702
4.00Hiệp 1-0.25
0.81+0.25
1.09O 1
0.81U 1
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hibernian vs Motherwell
-
Sân vận động: Easter Road
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 0℃~1℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Scotland 2024-2025 » vòng 23
-
Hibernian vs Motherwell: Diễn biến chính
-
19'Jordan Obita nbsp;
Nicky Cadden nbsp;0-0 -
27'Martin Boyle nbsp;1-0
-
30'Nectarios Triantis nbsp;2-0
-
33'2-0nbsp;Dan Casey
nbsp;Paul McGinn -
42'2-0Shane Blaney
-
45'2-0Dan Casey
-
46'2-0nbsp;Tawanda Maswanhise
nbsp;Andy Halliday -
46'2-0nbsp;Marvin Kaleta
nbsp;Ewan Wilson -
62'Lewis Miller nbsp;
Christopher Cadden nbsp;2-0 -
62'Hyeok Kyu Kwon nbsp;
Dylan Levitt nbsp;2-0 -
62'Junior Hoilett nbsp;
Dwight Gayle nbsp;2-0 -
70'2-0nbsp;Moses Ebiye
nbsp;Tony Watt -
70'2-0nbsp;Callum Slattery
nbsp;Tom Sparrow -
75'Jack Iredale2-0
-
76'2-1nbsp;Callum Slattery
-
77'Nathan Moriah Welsh nbsp;
Josh Campbell nbsp;2-1 -
80'2-1Stephen Odonnell
-
81'Martin Boyle nbsp;3-1
-
90'3-1Jackson Valencia Mosquera
-
Hibernian vs Motherwell: Đội hình chính và dự bị
-
Hibernian3-4-1-213Jordan Clifford Smith15Jack Iredale33Rocky Bushiri Kiranga5Warren O Hora19Nicky Cadden6Dylan Levitt26Nectarios Triantis12Christopher Cadden32Josh Campbell34Dwight Gayle10Martin Boyle77Jackson Valencia Mosquera52Tony Watt2Stephen Odonnell54Kai Andrews11Andy Halliday7Tom Sparrow23Ewan Wilson5Kofi Balmer16Paul McGinn20Shane Blaney1Archie Mair
- Đội hình dự bị
-
2Lewis Miller23Junior Hoilett22Nathan Moriah Welsh21Jordan Obita18Hyeok Kyu Kwon1Josef Bursik17Harry McKirdy14Luke Amos35Rudi Allan-MolotnikovDan Casey 15Moses Ebiye 24Marvin Kaleta 21Callum Slattery 8Tawanda Maswanhise 55Johnny Koutroumbis 22Davor Zdravkovski 6Sam Nicholson 19Matty Connolly 31
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Lee JohnsonStuart Kettlewell
- BXH VĐQG Scotland
- BXH bóng đá Scotland mới nhất
-
Hibernian vs Motherwell: Số liệu thống kê
-
HibernianMotherwell
-
3Phạt góc6
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ đỏ1
-
nbsp;nbsp;
-
8Tổng cú sút4
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút ra ngoài2
-
nbsp;nbsp;
-
13Sút Phạt11
-
nbsp;nbsp;
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
nbsp;nbsp;
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
nbsp;nbsp;
-
501Số đường chuyền411
-
nbsp;nbsp;
-
84%Chuyền chính xác78%
-
nbsp;nbsp;
-
11Phạm lỗi13
-
nbsp;nbsp;
-
3Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
45Đánh đầu39
-
nbsp;nbsp;
-
24Đánh đầu thành công18
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua0
-
nbsp;nbsp;
-
12Rê bóng thành công6
-
nbsp;nbsp;
-
5Đánh chặn3
-
nbsp;nbsp;
-
24Ném biên18
-
nbsp;nbsp;
-
12Cản phá thành công6
-
nbsp;nbsp;
-
6Thử thách8
-
nbsp;nbsp;
-
32Long pass24
-
nbsp;nbsp;
-
114Pha tấn công102
-
nbsp;nbsp;
-
38Tấn công nguy hiểm32
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Scotland 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Celtic FC | 24 | 20 | 3 | 1 | 67 | 12 | 55 | 63 | B T T T H T |
2 | Glasgow Rangers | 25 | 16 | 5 | 4 | 51 | 19 | 32 | 53 | H H T T T T |
3 | Dundee United | 25 | 10 | 7 | 8 | 32 | 28 | 4 | 37 | T B B T B B |
4 | Aberdeen | 25 | 10 | 5 | 10 | 32 | 38 | -6 | 35 | B B H B B B |
5 | Hibernian | 25 | 8 | 9 | 8 | 37 | 37 | 0 | 33 | T H H T H T |
6 | Motherwell | 25 | 9 | 4 | 12 | 30 | 42 | -12 | 31 | B T H B B B |
7 | Heart of Midlothian | 25 | 8 | 6 | 11 | 34 | 33 | 1 | 30 | H T T H T T |
8 | Saint Mirren | 25 | 9 | 3 | 13 | 30 | 39 | -9 | 30 | B B B B T B |
9 | Kilmarnock | 25 | 7 | 7 | 11 | 28 | 40 | -12 | 28 | B T B H B T |
10 | Dundee | 24 | 7 | 6 | 11 | 37 | 47 | -10 | 27 | T B T H H B |
11 | Ross County | 25 | 6 | 8 | 11 | 24 | 47 | -23 | 26 | H T T B H B |
12 | Saint Johnstone | 25 | 6 | 3 | 16 | 28 | 48 | -20 | 21 | B H B B T T |
Title Play-offs
Relegation Play-offs