Kết quả Montrose vs Arbroath, 22h00 ngày 09/11
Kết quả Montrose vs Arbroath
Đối đầu Montrose vs Arbroath
Phong độ Montrose gần đây
Phong độ Arbroath gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 09/11/202422:00
-
Montrose 5 11Arbroath 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.90+0.25
0.95O 2.5
0.95U 2.5
0.751
3.10X
3.302
2.05Hiệp 1+0
1.06-0
0.64O 1
0.98U 1
0.83 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Montrose vs Arbroath
-
Sân vận động: Links Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng nhất Scotland 2024-2025 » vòng 13
-
Montrose vs Arbroath: Diễn biến chính
-
4'Paul Watson (Assist:Blair Lyons) nbsp;1-0
-
22'Graham Webster1-0
-
54'Graham Webster1-0
-
78'Aidan Quinn1-0
-
80'1-1nbsp;Ryan Dow (Assist:Dylan Smith)
-
84'Kane Hester1-1
-
90'1-1Thomas O’Brien
-
90'Cammy Gill1-1
- BXH Hạng nhất Scotland
- BXH bóng đá Scotland mới nhất
-
Montrose vs Arbroath: Số liệu thống kê
-
MontroseArbroath
-
8Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
6Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
5Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ đỏ0
-
nbsp;nbsp;
-
15Tổng cú sút23
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút trúng cầu môn8
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút ra ngoài15
-
nbsp;nbsp;
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
nbsp;nbsp;
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
nbsp;nbsp;
-
12Phạm lỗi9
-
nbsp;nbsp;
-
7Cứu thua7
-
nbsp;nbsp;
-
53Pha tấn công81
-
nbsp;nbsp;
-
38Tấn công nguy hiểm64
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng nhất Scotland 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Stenhousemuir | 23 | 10 | 5 | 8 | 32 | 24 | 8 | 35 | B T H H B T |
2 | Cove Rangers | 22 | 10 | 4 | 8 | 36 | 26 | 10 | 34 | H T T B T T |
3 | Arbroath | 21 | 10 | 4 | 7 | 32 | 25 | 7 | 34 | T B T T B B |
4 | Queen of South | 23 | 9 | 5 | 9 | 24 | 26 | -2 | 32 | H T H T T B |
5 | Kelty Hearts | 22 | 8 | 7 | 7 | 29 | 22 | 7 | 31 | T T B H H B |
6 | Alloa Athletic | 23 | 7 | 9 | 7 | 29 | 26 | 3 | 30 | B B T H B H |
7 | Montrose | 22 | 6 | 7 | 9 | 21 | 26 | -5 | 25 | T B B H H B |
8 | Annan Athletic | 23 | 6 | 6 | 11 | 23 | 40 | -17 | 24 | B H H B H T |
9 | Dumbarton | 22 | 5 | 8 | 9 | 28 | 42 | -14 | 23 | B T T B B H |
10 | Inverness | 23 | 10 | 7 | 6 | 27 | 24 | 3 | 22 | B T T B T T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation