Kết quả Queen of South vs Dumbarton, 22h00 ngày 25/01
-
Thứ bảy, Ngày 25/01/202522:00
-
Dumbarton 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.98+0.5
0.88O 2.5
0.90U 2.5
0.951
1.95X
3.402
3.50Hiệp 1-0.25
1.08+0.25
0.73O 0.5
0.30U 0.5
2.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Queen of South vs Dumbarton
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng nhất Scotland 2024-2025 » vòng 22
-
Queen of South vs Dumbarton: Diễn biến chính
-
3'Adam Brooks nbsp;1-0
-
28'1-1nbsp;Mark Durnan (Assist:Craig McGuffie)
-
54'Adam Brooks (Assist:Josh Walker) nbsp;2-1
-
64'2-1carlo pignatiello
-
66'Brennan Dickenson nbsp;3-1
-
71'3-1Mark Durnan
- BXH Hạng nhất Scotland
- BXH bóng đá Scotland mới nhất
-
Queen of South vs Dumbarton: Số liệu thống kê
-
Queen of SouthDumbarton
-
6Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
20Tổng cú sút6
-
nbsp;nbsp;
-
12Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút ra ngoài3
-
nbsp;nbsp;
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
nbsp;nbsp;
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
nbsp;nbsp;
-
7Phạm lỗi13
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua4
-
nbsp;nbsp;
-
105Pha tấn công70
-
nbsp;nbsp;
-
71Tấn công nguy hiểm28
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng nhất Scotland 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Stenhousemuir | 23 | 10 | 5 | 8 | 32 | 24 | 8 | 35 | B T H H B T |
2 | Cove Rangers | 22 | 10 | 4 | 8 | 36 | 26 | 10 | 34 | H T T B T T |
3 | Arbroath | 21 | 10 | 4 | 7 | 32 | 25 | 7 | 34 | T B T T B B |
4 | Queen of South | 23 | 9 | 5 | 9 | 24 | 26 | -2 | 32 | H T H T T B |
5 | Kelty Hearts | 22 | 8 | 7 | 7 | 29 | 22 | 7 | 31 | T T B H H B |
6 | Alloa Athletic | 23 | 7 | 9 | 7 | 29 | 26 | 3 | 30 | B B T H B H |
7 | Montrose | 22 | 6 | 7 | 9 | 21 | 26 | -5 | 25 | T B B H H B |
8 | Annan Athletic | 23 | 6 | 6 | 11 | 23 | 40 | -17 | 24 | B H H B H T |
9 | Dumbarton | 22 | 5 | 8 | 9 | 28 | 42 | -14 | 23 | B T T B B H |
10 | Inverness | 23 | 10 | 7 | 6 | 27 | 24 | 3 | 22 | B T T B T T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation