Kết quả Montrose vs Dumbarton, 22h00 ngày 21/12
-
Thứ bảy, Ngày 21/12/202422:00
-
Montrose 5 11Dumbarton 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.90+0.5
0.95O 2.5
0.93U 2.5
0.931
2.10X
3.302
2.90Hiệp 1+0
0.65-0
1.20O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Montrose vs Dumbarton
-
Sân vận động: Links Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng nhất Scotland 2024-2025 » vòng 18
-
Montrose vs Dumbarton: Diễn biến chính
-
11'Graham Webster0-0
-
25'0-1nbsp;Finlay Gray
-
35'Sean Dillon0-1
-
36'0-1Mouhamed Niang
-
45'Michael Gardyne0-1
-
76'0-2nbsp;Finlay Gray (Assist:Tony Wallace)
-
80'Blair McKenzie nbsp;1-2
-
83'Aidan Quinn1-2
-
86'Paul Watson1-2
-
90'Aidan Quinn1-2
- BXH Hạng nhất Scotland
- BXH bóng đá Scotland mới nhất
-
Montrose vs Dumbarton: Số liệu thống kê
-
MontroseDumbarton
-
4Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
6Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ đỏ0
-
nbsp;nbsp;
-
11Tổng cú sút8
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút ra ngoài6
-
nbsp;nbsp;
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
nbsp;nbsp;
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
nbsp;nbsp;
-
12Phạm lỗi5
-
nbsp;nbsp;
-
0Cứu thua4
-
nbsp;nbsp;
-
106Pha tấn công44
-
nbsp;nbsp;
-
56Tấn công nguy hiểm24
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng nhất Scotland 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Stenhousemuir | 23 | 10 | 5 | 8 | 32 | 24 | 8 | 35 | B T H H B T |
2 | Cove Rangers | 22 | 10 | 4 | 8 | 36 | 26 | 10 | 34 | H T T B T T |
3 | Arbroath | 21 | 10 | 4 | 7 | 32 | 25 | 7 | 34 | T B T T B B |
4 | Queen of South | 23 | 9 | 5 | 9 | 24 | 26 | -2 | 32 | H T H T T B |
5 | Kelty Hearts | 22 | 8 | 7 | 7 | 29 | 22 | 7 | 31 | T T B H H B |
6 | Alloa Athletic | 23 | 7 | 9 | 7 | 29 | 26 | 3 | 30 | B B T H B H |
7 | Montrose | 22 | 6 | 7 | 9 | 21 | 26 | -5 | 25 | T B B H H B |
8 | Annan Athletic | 23 | 6 | 6 | 11 | 23 | 40 | -17 | 24 | B H H B H T |
9 | Dumbarton | 22 | 5 | 8 | 9 | 28 | 42 | -14 | 23 | B T T B B H |
10 | Inverness | 23 | 10 | 7 | 6 | 27 | 24 | 3 | 22 | B T T B T T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation