Kết quả Raith Rovers vs Dunfermline Athletic, 22h00 ngày 14/12
Kết quả Raith Rovers vs Dunfermline Athletic
Đối đầu Raith Rovers vs Dunfermline Athletic
Phong độ Raith Rovers gần đây
Phong độ Dunfermline Athletic gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 14/12/202422:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.90+0.25
0.95O 2
0.95U 2
0.901
2.05X
3.002
3.90Hiệp 1-0.25
1.20+0.25
0.67O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Raith Rovers vs Dunfermline Athletic
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Scotland 2024-2025 » vòng 17
-
Raith Rovers vs Dunfermline Athletic: Diễn biến chính
-
42'Dylan Easton nbsp;1-0
-
74'David K. nbsp;2-0
- BXH Hạng 2 Scotland
- BXH bóng đá Scotland mới nhất
-
Raith Rovers vs Dunfermline Athletic: Số liệu thống kê
-
Raith RoversDunfermline Athletic
-
3Phạt góc1
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
7Tổng cú sút6
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút ra ngoài2
-
nbsp;nbsp;
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
nbsp;nbsp;
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
nbsp;nbsp;
-
11Phạm lỗi15
-
nbsp;nbsp;
-
4Cứu thua1
-
nbsp;nbsp;
-
113Pha tấn công95
-
nbsp;nbsp;
-
58Tấn công nguy hiểm43
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Scotland 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ayr United | 23 | 14 | 5 | 4 | 38 | 18 | 20 | 47 | T H T T T T |
2 | Falkirk | 22 | 14 | 4 | 4 | 40 | 19 | 21 | 46 | B T H H T B |
3 | Livingston | 23 | 13 | 6 | 4 | 32 | 17 | 15 | 45 | B B B T T T |
4 | Partick Thistle | 23 | 10 | 6 | 7 | 29 | 23 | 6 | 36 | T B B T B H |
5 | Queen's Park | 23 | 8 | 5 | 10 | 25 | 26 | -1 | 29 | B B T H B B |
6 | Greenock Morton | 21 | 6 | 9 | 6 | 21 | 25 | -4 | 27 | H T H T T H |
7 | Raith Rovers | 22 | 8 | 3 | 11 | 23 | 31 | -8 | 27 | T T B B T B |
8 | Dunfermline Athletic | 23 | 6 | 4 | 13 | 24 | 32 | -8 | 22 | B H T B B T |
9 | Hamilton Academical | 22 | 6 | 3 | 13 | 27 | 42 | -15 | 21 | B T B B B B |
10 | Airdrie United | 22 | 3 | 3 | 16 | 16 | 42 | -26 | 12 | B B B B T T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation