Kết quả Airdrie United vs Queen's Park, 22h00 ngày 01/02
Kết quả Airdrie United vs Queen's Park
Đối đầu Airdrie United vs Queen's Park
Phong độ Airdrie United gần đây
Phong độ Queen's Park gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 01/02/202522:00
-
Airdrie United 32Queen's Park 3 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
1.05-0.25
0.80O 2.25
0.85U 2.25
1.001
3.10X
3.252
2.05Hiệp 1+0.25
0.65-0.25
1.20O 0.5
0.36U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Airdrie United vs Queen's Park
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Scotland 2024-2025 » vòng 23
-
Airdrie United vs Queen's Park: Diễn biến chính
-
18'0-0Adam Devine
-
40'Dean McMaster0-0
-
45'Ben Wilson nbsp;1-0
-
59'1-1nbsp;Joshua Scott (Assist:Adam Devine)
-
65'Ben Wilson nbsp;2-1
-
80'2-1Sean Welsh
-
81'Lewis McGrattan2-1
-
90'2-1Adam Devine
-
90'Kieran Wright2-1
- BXH Hạng 2 Scotland
- BXH bóng đá Scotland mới nhất
-
Airdrie United vs Queen's Park: Số liệu thống kê
-
Airdrie UnitedQueen's Park
-
12Phạt góc6
-
nbsp;nbsp;
-
8Phạt góc (Hiệp 1)5
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ đỏ1
-
nbsp;nbsp;
-
12Tổng cú sút7
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút ra ngoài4
-
nbsp;nbsp;
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
nbsp;nbsp;
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
nbsp;nbsp;
-
8Phạm lỗi11
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
42Pha tấn công53
-
nbsp;nbsp;
-
48Tấn công nguy hiểm45
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Scotland 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ayr United | 23 | 14 | 5 | 4 | 38 | 18 | 20 | 47 | T H T T T T |
2 | Falkirk | 22 | 14 | 4 | 4 | 40 | 19 | 21 | 46 | B T H H T B |
3 | Livingston | 23 | 13 | 6 | 4 | 32 | 17 | 15 | 45 | B B B T T T |
4 | Partick Thistle | 23 | 10 | 6 | 7 | 29 | 23 | 6 | 36 | T B B T B H |
5 | Queen's Park | 23 | 8 | 5 | 10 | 25 | 26 | -1 | 29 | B B T H B B |
6 | Greenock Morton | 21 | 6 | 9 | 6 | 21 | 25 | -4 | 27 | H T H T T H |
7 | Raith Rovers | 22 | 8 | 3 | 11 | 23 | 31 | -8 | 27 | T T B B T B |
8 | Dunfermline Athletic | 23 | 6 | 4 | 13 | 24 | 32 | -8 | 22 | B H T B B T |
9 | Hamilton Academical | 22 | 6 | 3 | 13 | 27 | 42 | -15 | 21 | B T B B B B |
10 | Airdrie United | 22 | 3 | 3 | 16 | 16 | 42 | -26 | 12 | B B B B T T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation