Kết quả Saint Johnstone vs Hibernian, 22h00 ngày 02/01
Kết quả Saint Johnstone vs Hibernian
Nhận định, Soi kèo St Johnstone vs Hibernian, 22h ngày 02/01
Đối đầu Saint Johnstone vs Hibernian
Phong độ Saint Johnstone gần đây
Phong độ Hibernian gần đây
-
Thứ năm, Ngày 02/01/202522:00
-
Saint Johnstone 1 11Hibernian 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
1.04-0.25
0.84O 2.5
0.94U 2.5
0.921
3.15X
3.552
2.08Hiệp 1+0.25
0.72-0.25
1.21O 1
0.88U 1
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Saint Johnstone vs Hibernian
-
Sân vận động: McDiarmid Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 0℃~1℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Scotland 2024-2025 » vòng 21
-
Saint Johnstone vs Hibernian: Diễn biến chính
-
19'0-0Jack Iredale
-
39'0-0Rocky Bushiri Kiranga
-
40'Jason Holt Card changed0-0
-
41'Jason Holt0-0
-
45'Nicky Clark nbsp;1-0
-
55'1-0Nectarios Triantis
-
60'1-0nbsp;Jordan Obita
nbsp;Lewis Miller -
61'1-0nbsp;Dylan Levitt
nbsp;Hyeok Kyu Kwon -
61'1-0nbsp;Dwight Gayle
nbsp;Jack Iredale -
67'David Keltjens nbsp;
Filip Franczak nbsp;1-0 -
68'Matthew Smith nbsp;
Adama Sidibeh nbsp;1-0 -
71'1-0nbsp;Harry McKirdy
nbsp;Junior Hoilett -
79'1-1nbsp;Dwight Gayle (Assist:Nectarios Triantis)
-
86'1-1nbsp;Rudi Allan-Molotnikov
nbsp;Josh Campbell -
90'Nicky Clark1-1
-
Saint Johnstone vs Hibernian: Đội hình chính và dự bị
-
Saint Johnstone4-3-2-112Joshua Rae3Andre Raymond2Bozo Mikulic5Jack Sanders14Drey Wright7Jason Holt23Sven Sprangler46Filip Franczak29Benjamin Mbunga Kimpioka10Nicky Clark16Adama Sidibeh10Martin Boyle23Junior Hoilett32Josh Campbell12Christopher Cadden26Nectarios Triantis18Hyeok Kyu Kwon19Nicky Cadden2Lewis Miller33Rocky Bushiri Kiranga15Jack Iredale13Jordan Clifford Smith
- Đội hình dự bị
-
33David Keltjens22Matthew Smith15Aaron Essel11Graham Carey17Maksym Kucheriavyi24Joshua McPake31Craig Hepburn49Brodie Dair52Arran BrookfieldJordan Obita 21Dwight Gayle 34Harry McKirdy 17Dylan Levitt 6Rudi Allan-Molotnikov 35Nathan Moriah Welsh 22Warren O Hora 5Josef Bursik 1Luke Amos 14
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Steven MacLeanLee Johnson
- BXH VĐQG Scotland
- BXH bóng đá Scotland mới nhất
-
Saint Johnstone vs Hibernian: Số liệu thống kê
-
Saint JohnstoneHibernian
-
4Phạt góc9
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)4
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ đỏ0
-
nbsp;nbsp;
-
5Tổng cú sút18
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút trúng cầu môn5
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút ra ngoài8
-
nbsp;nbsp;
-
0Cản sút5
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút Phạt10
-
nbsp;nbsp;
-
39%Kiểm soát bóng61%
-
nbsp;nbsp;
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
nbsp;nbsp;
-
343Số đường chuyền486
-
nbsp;nbsp;
-
77%Chuyền chính xác86%
-
nbsp;nbsp;
-
10Phạm lỗi7
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị3
-
nbsp;nbsp;
-
23Đánh đầu21
-
nbsp;nbsp;
-
16Đánh đầu thành công6
-
nbsp;nbsp;
-
4Cứu thua1
-
nbsp;nbsp;
-
18Rê bóng thành công17
-
nbsp;nbsp;
-
10Đánh chặn7
-
nbsp;nbsp;
-
14Ném biên21
-
nbsp;nbsp;
-
0Woodwork1
-
nbsp;nbsp;
-
18Cản phá thành công17
-
nbsp;nbsp;
-
7Thử thách6
-
nbsp;nbsp;
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
26Long pass33
-
nbsp;nbsp;
-
66Pha tấn công127
-
nbsp;nbsp;
-
28Tấn công nguy hiểm83
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Scotland 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Celtic FC | 24 | 20 | 3 | 1 | 67 | 12 | 55 | 63 | B T T T H T |
2 | Glasgow Rangers | 25 | 16 | 5 | 4 | 51 | 19 | 32 | 53 | H H T T T T |
3 | Dundee United | 25 | 10 | 7 | 8 | 32 | 28 | 4 | 37 | T B B T B B |
4 | Aberdeen | 25 | 10 | 5 | 10 | 32 | 38 | -6 | 35 | B B H B B B |
5 | Hibernian | 25 | 8 | 9 | 8 | 37 | 37 | 0 | 33 | T H H T H T |
6 | Motherwell | 25 | 9 | 4 | 12 | 30 | 42 | -12 | 31 | B T H B B B |
7 | Heart of Midlothian | 25 | 8 | 6 | 11 | 34 | 33 | 1 | 30 | H T T H T T |
8 | Saint Mirren | 25 | 9 | 3 | 13 | 30 | 39 | -9 | 30 | B B B B T B |
9 | Kilmarnock | 25 | 7 | 7 | 11 | 28 | 40 | -12 | 28 | B T B H B T |
10 | Dundee | 24 | 7 | 6 | 11 | 37 | 47 | -10 | 27 | T B T H H B |
11 | Ross County | 25 | 6 | 8 | 11 | 24 | 47 | -23 | 26 | H T T B H B |
12 | Saint Johnstone | 25 | 6 | 3 | 16 | 28 | 48 | -20 | 21 | B H B B T T |
Title Play-offs
Relegation Play-offs