Kết quả Queen's Park vs Livingston, 22h00 ngày 04/01
-
Thứ bảy, Ngày 04/01/202522:00
-
Queen's Park 2 12Livingston 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.80-0.25
1.05O 2.25
0.90U 2.25
0.951
2.90X
3.132
2.20Hiệp 1+0.25
0.68-0.25
1.13O 0.5
0.40U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Queen's Park vs Livingston
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Scotland 2024-2025 » vòng 20
-
Queen's Park vs Livingston: Diễn biến chính
-
7'0-0Matthew Clarke
-
36'Zach Mauchin0-0
-
38'Jack Turner (Assist:Jack Thomson) nbsp;1-0
-
50'1-0Steve May
-
52'Jack Turner (Assist:Jack Thomson) nbsp;2-0
-
64'2-0Robbie Fraser
-
67'Joshua Scott2-0
-
68'2-0Daniel Finlayson
-
72'Zach Mauchin2-0
- BXH Hạng 2 Scotland
- BXH bóng đá Scotland mới nhất
-
Queen's Park vs Livingston: Số liệu thống kê
-
Queen's ParkLivingston
-
5Phạt góc6
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)5
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ đỏ0
-
nbsp;nbsp;
-
9Tổng cú sút16
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn6
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút ra ngoài10
-
nbsp;nbsp;
-
40%Kiểm soát bóng60%
-
nbsp;nbsp;
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
nbsp;nbsp;
-
10Phạm lỗi11
-
nbsp;nbsp;
-
6Cứu thua0
-
nbsp;nbsp;
-
70Pha tấn công112
-
nbsp;nbsp;
-
39Tấn công nguy hiểm69
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Scotland 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ayr United | 23 | 14 | 5 | 4 | 38 | 18 | 20 | 47 | T H T T T T |
2 | Falkirk | 22 | 14 | 4 | 4 | 40 | 19 | 21 | 46 | B T H H T B |
3 | Livingston | 23 | 13 | 6 | 4 | 32 | 17 | 15 | 45 | B B B T T T |
4 | Partick Thistle | 23 | 10 | 6 | 7 | 29 | 23 | 6 | 36 | T B B T B H |
5 | Queen's Park | 23 | 8 | 5 | 10 | 25 | 26 | -1 | 29 | B B T H B B |
6 | Greenock Morton | 21 | 6 | 9 | 6 | 21 | 25 | -4 | 27 | H T H T T H |
7 | Raith Rovers | 22 | 8 | 3 | 11 | 23 | 31 | -8 | 27 | T T B B T B |
8 | Dunfermline Athletic | 23 | 6 | 4 | 13 | 24 | 32 | -8 | 22 | B H T B B T |
9 | Hamilton Academical | 22 | 6 | 3 | 13 | 27 | 42 | -15 | 21 | B T B B B B |
10 | Airdrie United | 22 | 3 | 3 | 16 | 16 | 42 | -26 | 12 | B B B B T T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation