Kết quả Livingston vs Airdrie United, 02h45 ngày 15/01
Kết quả Livingston vs Airdrie United
Đối đầu Livingston vs Airdrie United
Phong độ Livingston gần đây
Phong độ Airdrie United gần đây
-
Thứ tư, Ngày 15/01/202502:45
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 21Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.83+1.25
1.03O 2.75
0.80U 2.75
1.051
1.36X
4.602
8.00Hiệp 1-0.5
0.70+0.5
1.11O 1
0.66U 1
1.16 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Livingston vs Airdrie United
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Scotland 2024-2025 » vòng 21
-
Livingston vs Airdrie United: Diễn biến chính
-
5'Lewis Strapp(OW)1-0
-
13'1-1
nbsp;Chris Mochrie (Assist:Adam Frizzell)
-
33'1-1Dean McMaster
-
36'1-1Dylan MacDonald
-
47'Danny Wilson1-1
-
49'Steve May1-1
-
59'Robbie Fraser (Assist:Stephen Kelly)
nbsp;
2-1 -
81'Jamie Brandon2-1
-
82'Reece McAlear2-1
-
90'Sam Culbert2-1
-
90'2-1Rhys Armstrong
-
90'2-1Ricco Diack
- BXH Hạng 2 Scotland
- BXH bóng đá Scotland mới nhất
-
Livingston vs Airdrie United: Số liệu thống kê
-
LivingstonAirdrie United
-
11Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
9Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
5Thẻ vàng4
-
nbsp;nbsp;
-
20Tổng cú sút5
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
12Sút ra ngoài2
-
nbsp;nbsp;
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
nbsp;nbsp;
-
66%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)34%
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua6
-
nbsp;nbsp;
-
114Pha tấn công83
-
nbsp;nbsp;
-
80Tấn công nguy hiểm40
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Scotland 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Falkirk | 28 | 18 | 6 | 4 | 55 | 25 | 30 | 60 | T H T H T T |
2 | Ayr United | 28 | 16 | 6 | 6 | 49 | 27 | 22 | 54 | T H B T T B |
3 | Livingston | 28 | 15 | 9 | 4 | 38 | 21 | 17 | 54 | T H T T H H |
4 | Partick Thistle | 28 | 11 | 8 | 9 | 35 | 33 | 2 | 41 | H B B H H T |
5 | Greenock Morton | 27 | 8 | 10 | 9 | 30 | 35 | -5 | 34 | H T B B B T |
6 | Raith Rovers | 27 | 10 | 4 | 13 | 28 | 36 | -8 | 34 | B T T B B H |
7 | Queen's Park | 28 | 9 | 6 | 13 | 32 | 33 | -1 | 33 | B B H T B B |
8 | Hamilton Academical | 28 | 8 | 4 | 16 | 33 | 51 | -18 | 28 | T B B T H B |
9 | Dunfermline Athletic | 28 | 7 | 6 | 15 | 26 | 35 | -9 | 27 | T H H B T B |
10 | Airdrie United | 28 | 5 | 5 | 18 | 23 | 53 | -30 | 20 | H H T B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation