Kết quả Huntly vs Banks o Dee, 03h00 ngày 06/03
Kết quả Huntly vs Banks o Dee
Đối đầu Huntly vs Banks o Dee
Phong độ Huntly gần đây
Phong độ Banks o Dee gần đây
-
Thứ năm, Ngày 06/03/202503:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 24Mùa giải (Season): 2024-2025
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Huntly vs Banks o Dee
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 4 Scotland (Highland) 2024-2025 » vòng 24
-
Huntly vs Banks o Dee: Diễn biến chính
-
10'Robertson
nbsp;
1-0 -
21'1-1
nbsp;Hunter
- BXH Hạng 4 Scotland (Highland)
- BXH bóng đá Scotland mới nhất
-
Huntly vs Banks o Dee: Số liệu thống kê
-
HuntlyBanks o Dee
BXH Hạng 4 Scotland (Highland) 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Brora Rangers | 28 | 22 | 1 | 5 | 100 | 27 | 73 | 67 | T T T T T B |
2 | Brechin City | 27 | 19 | 7 | 1 | 65 | 24 | 41 | 64 | H H T H T T |
3 | Banks o Dee | 28 | 18 | 5 | 5 | 65 | 22 | 43 | 59 | H B T T H T |
4 | Inverurie Loco Works | 28 | 17 | 5 | 6 | 59 | 28 | 31 | 56 | T T T T T T |
5 | Clachnacuddin | 29 | 15 | 4 | 10 | 64 | 41 | 23 | 49 | T B T B H T |
6 | fraserburgh | 27 | 12 | 11 | 4 | 56 | 29 | 27 | 47 | B H T T T H |
7 | Buckie Thistle FC | 29 | 14 | 5 | 10 | 61 | 40 | 21 | 47 | T H H T T T |
8 | Formartine United | 29 | 14 | 5 | 10 | 52 | 39 | 13 | 47 | T B B H T H |
9 | Huntly | 23 | 13 | 2 | 8 | 50 | 38 | 12 | 41 | B T B T H T |
10 | Forres Mechanics | 27 | 11 | 5 | 11 | 58 | 68 | -10 | 38 | B T T B H T |
11 | Deveronvale | 27 | 10 | 3 | 14 | 38 | 62 | -24 | 33 | T B B B B B |
12 | Turriff United | 27 | 9 | 4 | 14 | 38 | 48 | -10 | 31 | T B B H B B |
13 | Nairn County | 26 | 8 | 6 | 12 | 40 | 47 | -7 | 30 | B T H B B B |
14 | Keith | 25 | 8 | 2 | 15 | 25 | 45 | -20 | 26 | B B H B T H |
15 | Wick Academy | 29 | 7 | 3 | 19 | 34 | 70 | -36 | 24 | B H B T T H |
16 | Lossiemouth | 27 | 5 | 1 | 21 | 23 | 63 | -40 | 16 | T B B B B B |
17 | Strathspey Thistle | 25 | 2 | 4 | 19 | 29 | 88 | -59 | 10 | B B H B B B |
18 | Rothes | 27 | 3 | 1 | 23 | 29 | 107 | -78 | 10 | B B B B B B |