Kết quả Cove Rangers vs Montrose, 02h45 ngày 12/02
Kết quả Cove Rangers vs Montrose
Đối đầu Cove Rangers vs Montrose
Phong độ Cove Rangers gần đây
Phong độ Montrose gần đây
-
Thứ tư, Ngày 12/02/202502:45
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 21Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.85+0.25
1.00O 2.5
0.75U 2.5
0.951
2.05X
3.302
3.00Hiệp 1-0.25
1.00+0.25
0.80O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cove Rangers vs Montrose
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Scotland 2024-2025 » vòng 21
-
Cove Rangers vs Montrose: Diễn biến chính
-
33'0-0Andrew Steeves
-
40'0-0Kieran Ewan Freeman
-
46'0-1
nbsp;Owen Stirton (Assist:Andrew Steeves)
-
65'Mitchel Megginson0-1
-
90'Findlay Marshall (Assist:Fraser Fyvie)
nbsp;
1-1
- BXH Hạng nhất Scotland
- BXH bóng đá Scotland mới nhất
-
Cove Rangers vs Montrose: Số liệu thống kê
-
Cove RangersMontrose
-
4Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
14Tổng cú sút6
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
11Sút ra ngoài2
-
nbsp;nbsp;
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
nbsp;nbsp;
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
nbsp;nbsp;
-
4Phạm lỗi10
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
74Pha tấn công64
-
nbsp;nbsp;
-
52Tấn công nguy hiểm24
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng nhất Scotland 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Arbroath | 28 | 16 | 4 | 8 | 48 | 31 | 17 | 52 | T B T T T T |
2 | Cove Rangers | 28 | 14 | 5 | 9 | 50 | 32 | 18 | 47 | H T T B T T |
3 | Stenhousemuir | 28 | 14 | 5 | 9 | 42 | 30 | 12 | 47 | T T T T T B |
4 | Alloa Athletic | 28 | 10 | 10 | 8 | 41 | 35 | 6 | 40 | H H T T T B |
5 | Kelty Hearts | 28 | 9 | 8 | 11 | 31 | 31 | 0 | 35 | B B B T H B |
6 | Queen of South | 28 | 10 | 5 | 13 | 29 | 35 | -6 | 35 | B B B T B B |
7 | Inverness | 28 | 13 | 8 | 7 | 34 | 29 | 5 | 32 | T B T H T T |
8 | Montrose | 28 | 7 | 11 | 10 | 28 | 35 | -7 | 32 | H H T B H H |
9 | Annan Athletic | 28 | 7 | 6 | 15 | 29 | 53 | -24 | 27 | T T B B B B |
10 | Dumbarton | 28 | 5 | 8 | 15 | 34 | 55 | -21 | 8 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation