Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Hibernian Nữ vs Celtic Nữ, 00h00 ngày 15/5
Kết quả Hibernian Nữ vs Celtic Nữ
Đối đầu Hibernian Nữ vs Celtic Nữ
Phong độ Hibernian Nữ gần đây
Phong độ Celtic Nữ gần đây
Nữ Scotland 2024-2025: Hibernian Nữ vs Celtic Nữ
-
Giải đấu: Nữ ScotlandMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 15/5/2025 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Hibernian Nữ vs Celtic Nữ trước đây
-
17/04/2025Celtic (W)0 - 0Hibernian (W)0 - 0D
-
02/03/2025Hibernian (W)1 - 0Celtic (W)1 - 0W
-
31/08/2024Celtic (W)0 - 0Hibernian (W)0 - 0D
-
19/05/2024Celtic (W)1 - 0Hibernian (W)0 - 0L
-
18/04/2024Celtic (W)1 - 0Hibernian (W)1 - 0L
-
11/02/2024Hibernian (W)1 - 3Celtic (W)1 - 3L
-
03/09/2023Hibernian (W)2 - 4Celtic (W)2 - 3L
-
14/05/2023Hibernian (W)1 - 2Celtic (W)0 - 2L
-
30/04/2023Celtic (W)3 - 0Hibernian (W)2 - 0L
-
12/03/2023Hibernian (W)0 - 2Celtic (W)0 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Hibernian Nữ vs Celtic Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Hibernian Nữ vs Celtic Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 2 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hibernian Nữ vs Celtic Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Nữ Scotland | 10 | 1 | 2 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hibernian Nữ vs Celtic Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hibernian Nữ (sân nhà) | 5 | 1 | 0 | 4 |
Hibernian Nữ (sân khách) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hibernian Nữ thắng
Bại: là số trận Hibernian Nữ thua
Thắng: là số trận Hibernian Nữ thắng
Bại: là số trận Hibernian Nữ thua
BXH Vòng Bảng Nữ Scotland mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hibernian Nữ và Celtic Nữ trên Bảng xếp hạng của Nữ Scotland mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nữ Scotland 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Aberdeen (W) | 9 | 5 | 2 | 2 | 23 | 13 | 10 | 38 | B T H T H T |
2 | Spartans (W) | 9 | 6 | 1 | 2 | 19 | 10 | 9 | 36 | T B H B T T |
3 | Partick Thistle (W) | 8 | 4 | 0 | 4 | 8 | 10 | -2 | 36 | T T T T B B |
4 | Montrose LFC (W) | 9 | 6 | 2 | 1 | 17 | 8 | 9 | 34 | T T T T H T |
5 | Queen's Park (W) | 8 | 1 | 1 | 6 | 6 | 18 | -12 | 12 | H B B B B B |
6 | Dundee United (W) | 9 | 1 | 0 | 8 | 9 | 23 | -14 | 7 | B B B T B B |
Cập nhật: