Đối đầu Rothes vs Deveronvale, 22h00 ngày 01/2
Kết quả Rothes vs Deveronvale
Đối đầu Rothes vs Deveronvale
Phong độ Rothes gần đây
Phong độ Deveronvale gần đây
Hạng 4 Scotland (Highland) 2024-2025: Rothes vs Deveronvale
-
Giải đấu: Hạng 4 Scotland (Highland)Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 01/2/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Rothes vs Deveronvale trước đây
-
14/09/2024Deveronvale1 - 1Rothes0 - 0D
-
02/03/2024Deveronvale2 - 2Rothes0 - 2D
-
23/11/2023Rothes2 - 1Deveronvale0 - 1W
-
08/04/2023Rothes1 - 1Deveronvale0 - 1D
-
08/10/2022Deveronvale0 - 1Rothes0 - 1W
-
05/03/2022Deveronvale0 - 3Rothes0 - 0W
-
16/10/2021Rothes3 - 0Deveronvale0 - 0W
-
11/01/2020Deveronvale1 - 2Rothes1 - 2W
-
07/09/2019Rothes4 - 0Deveronvale2 - 0W
-
17/07/2021Deveronvale4 - 5Rothes0 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Rothes vs Deveronvale
- Thống kê lịch sử đối đầu Rothes vs Deveronvale: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 3 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rothes vs Deveronvale: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 4 Scotland (Highland) | 9 | 6 | 3 | 0 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rothes vs Deveronvale: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Rothes (sân nhà) | 4 | 3 | 1 | 0 |
Rothes (sân khách) | 6 | 4 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Rothes thắng
Bại: là số trận Rothes thua
Thắng: là số trận Rothes thắng
Bại: là số trận Rothes thua
BXH Vòng Bảng Hạng 4 Scotland (Highland) mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Rothes và Deveronvale trên Bảng xếp hạng của Hạng 4 Scotland (Highland) mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 4 Scotland (Highland) 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Brora Rangers | 22 | 17 | 1 | 4 | 80 | 24 | 56 | 52 | B T T T T B |
2 | Brechin City | 19 | 15 | 3 | 1 | 48 | 14 | 34 | 48 | B T T H T T |
3 | Banks o Dee | 21 | 14 | 3 | 4 | 52 | 15 | 37 | 45 | B T T H T T |
4 | Clachnacuddin | 24 | 13 | 3 | 8 | 52 | 32 | 20 | 42 | H H B T T B |
5 | Inverurie Loco Works | 22 | 11 | 5 | 6 | 44 | 24 | 20 | 38 | T H H H B T |
6 | Formartine United | 21 | 11 | 3 | 7 | 43 | 29 | 14 | 36 | B T T H B T |
7 | Huntly | 20 | 11 | 1 | 8 | 46 | 37 | 9 | 34 | T T B B T B |
8 | fraserburgh | 20 | 8 | 9 | 3 | 36 | 22 | 14 | 33 | T H H H T T |
9 | Buckie Thistle FC | 22 | 10 | 3 | 9 | 44 | 31 | 13 | 33 | B H H T T B |
10 | Deveronvale | 21 | 9 | 3 | 9 | 32 | 40 | -8 | 30 | B T T T B B |
11 | Forres Mechanics | 21 | 8 | 4 | 9 | 45 | 55 | -10 | 28 | B B B H T B |
12 | Turriff United | 21 | 8 | 3 | 10 | 33 | 40 | -7 | 27 | T T H T T T |
13 | Nairn County | 21 | 7 | 5 | 9 | 36 | 41 | -5 | 26 | T B H B T B |
14 | Keith | 21 | 7 | 0 | 14 | 21 | 42 | -21 | 21 | T T B B B B |
15 | Lossiemouth | 22 | 5 | 1 | 16 | 21 | 50 | -29 | 16 | B B B B T T |
16 | Wick Academy | 22 | 5 | 1 | 16 | 25 | 58 | -33 | 16 | B B B B B T |
17 | Rothes | 21 | 3 | 1 | 17 | 21 | 80 | -59 | 10 | T B B B B B |
18 | Strathspey Thistle | 19 | 2 | 3 | 14 | 24 | 69 | -45 | 9 | T H B B H B |
Cập nhật: