Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Montrose vs Inverness, 21h00 ngày 03/5
Kết quả Montrose vs Inverness
Đối đầu Montrose vs Inverness
Phong độ Montrose gần đây
Phong độ Inverness gần đây
Hạng nhất Scotland 2024-2025: Montrose vs Inverness
-
Giải đấu: Hạng nhất ScotlandMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 03/5/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Montrose vs Inverness trước đây
-
01/03/2025Inverness1 - 1Montrose0 - 1D
-
07/12/2024Montrose2 - 3Inverness2 - 0L
-
17/08/2024Inverness1 - 1Montrose0 - 1D
-
11/05/2024Inverness1 - 0Montrose0 - 0L
-
08/05/2024Montrose0 - 0Inverness0 - 0D
-
25/07/2009Inverness1 - 1Montrose1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Montrose vs Inverness
- Thống kê lịch sử đối đầu Montrose vs Inverness: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 0 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Montrose vs Inverness: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Scotland | 3 | 0 | 2 | 1 |
Hạng 2 Scotland | 2 | 0 | 1 | 1 |
Cúp Liên Đoàn Scotland Challenge | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Montrose vs Inverness: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Montrose (sân nhà) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Montrose (sân khách) | 4 | 0 | 3 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Montrose thắng
Bại: là số trận Montrose thua
Thắng: là số trận Montrose thắng
Bại: là số trận Montrose thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Scotland mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Montrose và Inverness trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Scotland mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Scotland 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Arbroath | 35 | 19 | 6 | 10 | 57 | 41 | 16 | 63 | H T T T B B |
2 | Cove Rangers | 35 | 15 | 9 | 11 | 58 | 42 | 16 | 54 | H B B T H H |
3 | Queen of South | 35 | 16 | 6 | 13 | 45 | 40 | 5 | 54 | H T T T T T |
4 | Alloa Athletic | 35 | 13 | 12 | 10 | 54 | 45 | 9 | 51 | H B T T H T |
5 | Stenhousemuir | 35 | 14 | 8 | 13 | 46 | 44 | 2 | 50 | H B B B H B |
6 | Kelty Hearts | 35 | 10 | 11 | 14 | 38 | 45 | -7 | 41 | H B B T B H |
7 | Inverness | 35 | 15 | 10 | 10 | 43 | 38 | 5 | 40 | H B T B H T |
8 | Montrose | 35 | 9 | 13 | 13 | 40 | 47 | -7 | 40 | T T B B H B |
9 | Annan Athletic | 35 | 10 | 6 | 19 | 39 | 64 | -25 | 36 | B T B B T B |
10 | Dumbarton | 35 | 8 | 11 | 16 | 50 | 64 | -14 | 20 | H T T B H T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: