Kết quả Aberdeen Nữ vs Hibernian Nữ, 20h00 ngày 03/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Nữ Scotland 2024-2025 » vòng 12

  • Aberdeen Nữ vs Hibernian Nữ: Diễn biến chính

  • 15'
    Emily Kraft (Assist:Ogilvie F.) goalnbsp;
    1-0
  • 30'
    1-1
    goalnbsp;Reilly K.
  • 49'
    1-2
    goalnbsp;Adams E. (Assist:Papadopoulos S.)
  • 52'
    1-3
    goalnbsp;Adams E. (Assist:Taylor L.)
  • 77'
    Noble N.
    1-3
  • 82'
    1-4
    Jamieson N.(OW)
  • 85'
    1-5
    goalnbsp;McGovern K. (Assist:Papadopoulos S.)
  • 87'
    1-6
    goalnbsp;McGovern K. (Assist:Taylor L.)
  • 90'
    1-7
    goalnbsp;McGovern K.
  • BXH Nữ Scotland
  • BXH bóng đá Scotland mới nhất
  • Aberdeen Nữ vs Hibernian Nữ: Số liệu thống kê

  • Aberdeen Nữ
    Hibernian Nữ
  • 1
    Phạt góc
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Tổng cú sút
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 54
    Pha tấn công
    86
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Tấn công nguy hiểm
    90
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Nữ Scotland 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Glasgow City (W) 18 15 2 1 75 5 70 47 T T H T T T
2 Glasgow Rangers (W) 18 13 3 2 91 16 75 42 T T T B B T
3 Hibernian (W) 18 13 3 2 63 13 50 42 T H T T T T
4 Hearts (W) 18 13 2 3 64 7 57 41 B T H T H T
5 Celtic (W) 17 13 2 2 62 12 50 41 T B T T T T
6 Motherwell (W) 18 7 2 9 39 39 0 23 H T B B H T
7 Partick Thistle (W) 17 4 6 7 24 31 -7 18 B H H H H B
8 Spartans (W) 18 4 2 12 16 49 -33 14 T B H B B B
9 Montrose LFC (W) 17 3 2 12 18 65 -47 11 B B B H T B
10 Aberdeen (W) 16 3 2 11 12 66 -54 11 B B T B B B
11 Queen's Park (W) 17 2 1 14 10 84 -74 7 B B B B B B
12 Dundee United (W) 18 1 1 16 11 98 -87 4 B B T B B B