Kết quả Dundee United Nữ vs Motherwell Nữ, 21h00 ngày 12/01
Kết quả Dundee United Nữ vs Motherwell Nữ
Phong độ Dundee United Nữ gần đây
Phong độ Motherwell Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 12/01/202521:00
-
Dundee United Nữ 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+3.25
0.95-3.25
0.85O 4
0.80U 4
1.001
41.00X
13.002
1.05Hiệp 1+1.5
0.75-1.5
1.05O 1.75
0.95U 1.75
0.85 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Dundee United Nữ vs Motherwell Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 4
Nữ Scotland 2024-2025 » vòng 18
-
Dundee United Nữ vs Motherwell Nữ: Diễn biến chính
-
9'0-1nbsp;Berry L. (Assist:Gibb S.)
-
14'0-2nbsp;Berry L.
-
15'0-3nbsp;Watson C. (Assist:Rice K.)
-
43'0-4nbsp;Watson C. (Assist:Rice K.)
-
46'Brien F. nbsp;1-4
-
49'Martindale A.1-4
-
53'Frew K.1-4
-
60'1-5nbsp;Berry L.
-
76'1-6nbsp;Black S. (Assist:Blyth-Clark M.)
- BXH Nữ Scotland
- BXH bóng đá Scotland mới nhất
-
Dundee United Nữ vs Motherwell Nữ: Số liệu thống kê
-
Dundee United NữMotherwell Nữ
-
1Phạt góc7
-
nbsp;nbsp;
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng0
-
nbsp;nbsp;
-
4Tổng cú sút23
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn14
-
nbsp;nbsp;
-
1Sút ra ngoài9
-
nbsp;nbsp;
-
26%Kiểm soát bóng74%
-
nbsp;nbsp;
-
26%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)74%
-
nbsp;nbsp;
-
57Pha tấn công115
-
nbsp;nbsp;
-
16Tấn công nguy hiểm75
-
nbsp;nbsp;
BXH Nữ Scotland 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Glasgow City (W) | 19 | 15 | 2 | 2 | 76 | 8 | 68 | 47 | T H T T T B |
2 | Celtic (W) | 19 | 15 | 2 | 2 | 72 | 12 | 60 | 47 | T T T T T T |
3 | Glasgow Rangers (W) | 19 | 14 | 3 | 2 | 94 | 16 | 78 | 45 | T T B B T T |
4 | Hibernian (W) | 19 | 14 | 3 | 2 | 66 | 14 | 52 | 45 | H T T T T T |
5 | Hearts (W) | 19 | 13 | 2 | 4 | 64 | 11 | 53 | 41 | T H T H T B |
6 | Motherwell (W) | 19 | 8 | 2 | 9 | 43 | 39 | 4 | 26 | T B B H T T |
7 | Partick Thistle (W) | 18 | 5 | 6 | 7 | 28 | 32 | -4 | 21 | H H H H B T |
8 | Aberdeen (W) | 18 | 5 | 2 | 11 | 17 | 67 | -50 | 17 | T B B B T T |
9 | Spartans (W) | 19 | 4 | 2 | 13 | 16 | 52 | -36 | 14 | B H B B B B |
10 | Montrose LFC (W) | 19 | 3 | 2 | 14 | 19 | 71 | -52 | 11 | B H T B B B |
11 | Queen's Park (W) | 19 | 2 | 1 | 16 | 10 | 93 | -83 | 7 | B B B B B B |
12 | Dundee United (W) | 19 | 1 | 1 | 17 | 12 | 102 | -90 | 4 | B T B B B B |