Kết quả Celtic Nữ vs Aberdeen Nữ, 03h00 ngày 16/01
Kết quả Celtic Nữ vs Aberdeen Nữ
Đối đầu Celtic Nữ vs Aberdeen Nữ
Phong độ Celtic Nữ gần đây
Phong độ Aberdeen Nữ gần đây
-
Thứ năm, Ngày 16/01/202503:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-4.5
0.81+4.5
0.89O 5.75
0.98U 5.75
0.831
1.00X
26.002
51.00Hiệp 1-1.75
0.82+1.75
0.90O 3.25
0.96U 3.25
0.76 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Celtic Nữ vs Aberdeen Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 5 - 0
Nữ Scotland 2024-2025 » vòng 16
-
Celtic Nữ vs Aberdeen Nữ: Diễn biến chính
-
2'Hayes C. (Assist:Ashworth-Clifford L.) nbsp;1-0
-
7'Saoirse Noonan (Assist:Gallacher A.) nbsp;2-0
-
29'Gallacher A. nbsp;3-0
-
37'Saoirse Noonan nbsp;4-0
-
45'Hayes C. (Assist:Gallacher A.) nbsp;5-0
-
58'Lawton E. (Assist:McAneny M.) nbsp;6-0
-
75'Clark K. (Assist:Carstens M.) nbsp;7-0
-
90'Smith J. (Assist:McAneny M.) nbsp;8-0
- BXH Nữ Scotland
- BXH bóng đá Scotland mới nhất
-
Celtic Nữ vs Aberdeen Nữ: Số liệu thống kê
-
Celtic NữAberdeen Nữ
-
16Phạt góc1
-
nbsp;nbsp;
-
8Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
27Tổng cú sút5
-
nbsp;nbsp;
-
19Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút ra ngoài2
-
nbsp;nbsp;
-
69%Kiểm soát bóng31%
-
nbsp;nbsp;
-
74%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)26%
-
nbsp;nbsp;
-
62Pha tấn công34
-
nbsp;nbsp;
-
35Tấn công nguy hiểm7
-
nbsp;nbsp;
BXH Nữ Scotland 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Glasgow City (W) | 18 | 15 | 2 | 1 | 75 | 5 | 70 | 47 | T T H T T T |
2 | Glasgow Rangers (W) | 18 | 13 | 3 | 2 | 91 | 16 | 75 | 42 | T T T B B T |
3 | Hibernian (W) | 18 | 13 | 3 | 2 | 63 | 13 | 50 | 42 | T H T T T T |
4 | Hearts (W) | 18 | 13 | 2 | 3 | 64 | 7 | 57 | 41 | B T H T H T |
5 | Celtic (W) | 17 | 13 | 2 | 2 | 62 | 12 | 50 | 41 | T B T T T T |
6 | Motherwell (W) | 18 | 7 | 2 | 9 | 39 | 39 | 0 | 23 | H T B B H T |
7 | Partick Thistle (W) | 17 | 4 | 6 | 7 | 24 | 31 | -7 | 18 | B H H H H B |
8 | Spartans (W) | 18 | 4 | 2 | 12 | 16 | 49 | -33 | 14 | T B H B B B |
9 | Montrose LFC (W) | 17 | 3 | 2 | 12 | 18 | 65 | -47 | 11 | B B B H T B |
10 | Aberdeen (W) | 16 | 3 | 2 | 11 | 12 | 66 | -54 | 11 | B B T B B B |
11 | Queen's Park (W) | 17 | 2 | 1 | 14 | 10 | 84 | -74 | 7 | B B B B B B |
12 | Dundee United (W) | 18 | 1 | 1 | 16 | 11 | 98 | -87 | 4 | B B T B B B |