Kết quả Glasgow Rangers Nữ vs Motherwell Nữ, 20h00 ngày 06/10
Kết quả Glasgow Rangers Nữ vs Motherwell Nữ
Đối đầu Glasgow Rangers Nữ vs Motherwell Nữ
Phong độ Glasgow Rangers Nữ gần đây
Phong độ Motherwell Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 06/10/202420:00
-
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Glasgow Rangers Nữ vs Motherwell Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Nữ Scotland 2024-2025 » vòng 9
-
Glasgow Rangers Nữ vs Motherwell Nữ: Diễn biến chính
-
11'0-0Collins B.
-
30'Hardy R.0-0
-
39'0-0Mutch E.
-
56'Wilkinson K. (Assist:McAulay M.)
nbsp;
1-0 -
71'Elizabeth Arnot (Assist:Wilkinson K.)
nbsp;
2-0
- BXH Nữ Scotland
- BXH bóng đá Scotland mới nhất
-
Glasgow Rangers Nữ vs Motherwell Nữ: Số liệu thống kê
-
Glasgow Rangers NữMotherwell Nữ
-
7Phạt góc0
-
nbsp;nbsp;
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
18Tổng cú sút0
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút trúng cầu môn0
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút ra ngoài0
-
nbsp;nbsp;
-
80Pha tấn công26
-
nbsp;nbsp;
-
35Tấn công nguy hiểm2
-
nbsp;nbsp;
BXH Nữ Scotland 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Celtic (W) | 20 | 16 | 2 | 2 | 80 | 12 | 68 | 50 | T T T T T T |
2 | Glasgow City (W) | 19 | 15 | 2 | 2 | 76 | 8 | 68 | 47 | T H T T T B |
3 | Glasgow Rangers (W) | 19 | 14 | 3 | 2 | 94 | 16 | 78 | 45 | T T B B T T |
4 | Hibernian (W) | 19 | 14 | 3 | 2 | 66 | 14 | 52 | 45 | H T T T T T |
5 | Hearts (W) | 19 | 13 | 2 | 4 | 64 | 11 | 53 | 41 | T H T H T B |
6 | Motherwell (W) | 19 | 8 | 2 | 9 | 43 | 39 | 4 | 26 | T B B H T T |
7 | Partick Thistle (W) | 19 | 5 | 7 | 7 | 28 | 32 | -4 | 22 | H H H B T H |
8 | Aberdeen (W) | 19 | 5 | 3 | 11 | 17 | 67 | -50 | 18 | B B B T T H |
9 | Spartans (W) | 19 | 4 | 2 | 13 | 16 | 52 | -36 | 14 | B H B B B B |
10 | Montrose LFC (W) | 19 | 3 | 2 | 14 | 19 | 71 | -52 | 11 | B H T B B B |
11 | Queen's Park (W) | 19 | 2 | 1 | 16 | 10 | 93 | -83 | 7 | B B B B B B |
12 | Dundee United (W) | 20 | 1 | 1 | 18 | 12 | 110 | -98 | 4 | T B B B B B |