Kết quả Viktoria Zizkov vs Vyskov, 16h15 ngày 03/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng 2 Séc 2024-2025 » vòng 15

  • Viktoria Zizkov vs Vyskov: Diễn biến chính

  • 17'
    Antonin Vanicek
    0-0
  • 21'
    Antonin Vanicek
    0-0
  • 21'
    Vaclav Prosek
    0-0
  • 24'
    0-1
    goalnbsp;Tomas Svoboda
  • 25'
    0-1
    Djanbou Sekou
  • 37'
    0-1
    Tom Ulbrich
  • 42'
    0-2
    goalnbsp;Daniel Mbonu (Assist:Tomas Svoboda)
  • 45'
    David Klusak
    0-2
  • 45'
    Daniel Fisl
    0-2
  • 69'
    0-3
    goalnbsp;Tomas Zajic (Assist:Ousmane Conde)
  • 76'
    0-3
    Ousmane Conde
  • BXH Hạng 2 Séc
  • BXH bóng đá Séc mới nhất
  • Viktoria Zizkov vs Vyskov: Số liệu thống kê

  • Viktoria Zizkov
    Vyskov
  • 5
    Phạt góc
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Tổng cú sút
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút ra ngoài
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 55%
    Kiểm soát bóng
    45%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 60%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    40%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 93
    Pha tấn công
    87
  • nbsp;
    nbsp;
  • 42
    Tấn công nguy hiểm
    39
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Séc 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Tescoma Zlin 16 12 4 0 24 5 19 40 T T H H T H
2 Chrudim 16 10 3 3 30 15 15 33 T B H T B H
3 Vyskov 16 7 6 3 17 11 6 27 B T T H T H
4 Viktoria Zizkov 16 6 5 5 28 22 6 23 B T T T B H
5 SK Prostejov 16 5 7 4 21 24 -3 22 B H B H T T
6 FK Graffin Vlasim 16 4 9 3 28 26 2 21 H H B T B H
7 FK MAS Taborsko 16 5 6 5 17 16 1 21 T H T T H H
8 Slavia Prague B 16 5 5 6 26 22 4 20 H B B H T H
9 Lisen 16 4 8 4 17 18 -1 20 H H B T H H
10 Opava 16 5 5 6 19 25 -6 20 T B H B H B
11 Sigma Olomouc B 16 5 4 7 20 22 -2 19 H B T B H B
12 Sparta Praha B 16 4 5 7 27 29 -2 17 H T B B T H
13 Vysocina jihlava 16 3 7 6 18 26 -8 16 T H H B T H
14 Brno 16 3 6 7 18 29 -11 15 B H B H T H
15 Banik Ostrava B 16 4 3 9 17 30 -13 15 T B T H B H
16 SK Slovan Varnsdorf 16 2 5 9 18 25 -7 11 B B H B B H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation