Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Povltava FA vs Domazlice, 22h00 ngày 11/5
Kết quả Povltava FA vs Domazlice
Đối đầu Povltava FA vs Domazlice
Phong độ Povltava FA gần đây
Phong độ Domazlice gần đây
hạng nhất Séc 2024-2025: Povltava FA vs Domazlice
-
Giải đấu: hạng nhất SécMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 11/5/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Povltava FA vs Domazlice trước đây
-
12/10/2024Domazlice3 - 2Povltava FA2 - 0L
-
16/03/2024Domazlice4 - 0Povltava FA0 - 0L
-
20/08/2023Povltava FA2 - 1Domazlice2 - 1W
-
12/03/2023Povltava FA0 - 1Domazlice0 - 1L
-
13/08/2022Domazlice4 - 1Povltava FA3 - 0L
-
01/06/2022Domazlice4 - 1Povltava FA1 - 0L
-
28/09/2021Povltava FA1 - 1Domazlice1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Povltava FA vs Domazlice
- Thống kê lịch sử đối đầu Povltava FA vs Domazlice: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 1 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Povltava FA vs Domazlice: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
hạng nhất Séc | 7 | 1 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Povltava FA vs Domazlice: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Povltava FA (sân nhà) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Povltava FA (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Povltava FA thắng
Bại: là số trận Povltava FA thua
Thắng: là số trận Povltava FA thắng
Bại: là số trận Povltava FA thua
BXH Vòng Bảng hạng nhất Séc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Povltava FA và Domazlice trên Bảng xếp hạng của hạng nhất Séc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH hạng nhất Séc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Usti nad Labem | 27 | 22 | 4 | 1 | 76 | 13 | 63 | 70 | H T T T H T |
2 | SK Kladno | 28 | 17 | 5 | 6 | 54 | 30 | 24 | 56 | T H T T B T |
3 | SK Zapy | 26 | 14 | 7 | 5 | 49 | 26 | 23 | 49 | T B H H H T |
4 | Sokol Brozany | 26 | 12 | 6 | 8 | 43 | 32 | 11 | 42 | T B H H B T |
5 | Slovan Liberec II | 27 | 12 | 4 | 11 | 44 | 45 | -1 | 40 | T B B T B H |
6 | Mlada Boleslav B | 27 | 11 | 6 | 10 | 44 | 42 | 2 | 39 | T H T H B B |
7 | Hradec Kralove B | 27 | 11 | 5 | 11 | 33 | 39 | -6 | 38 | B T H T B T |
8 | Jiskra Usti nad Orlici | 27 | 10 | 7 | 10 | 28 | 37 | -9 | 37 | T H H B H T |
9 | Banik Most-Sous | 27 | 10 | 4 | 13 | 30 | 31 | -1 | 34 | T B H B H B |
10 | Teplice B | 27 | 9 | 7 | 11 | 38 | 48 | -10 | 34 | B H B T H T |
11 | Jablonec B | 28 | 8 | 8 | 12 | 31 | 40 | -9 | 32 | B H B T B B |
12 | Arsenal Ceska Lipa | 28 | 9 | 5 | 14 | 32 | 49 | -17 | 32 | T H B H H T |
13 | Pardubice B | 27 | 8 | 7 | 12 | 35 | 33 | 2 | 31 | B T T T H B |
14 | Benatky Nad Jizerou | 26 | 6 | 9 | 11 | 23 | 37 | -14 | 27 | B B T B B B |
15 | FK Kolin | 26 | 5 | 10 | 11 | 32 | 44 | -12 | 25 | T B H B H T |
16 | Zivanice | 27 | 6 | 6 | 15 | 24 | 56 | -32 | 24 | B T T B T H |
17 | Chlumec nad Cidlinou | 27 | 5 | 8 | 14 | 30 | 44 | -14 | 23 | H B H H B B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: