Kết quả Mlada Boleslav vs Hradec Kralove, 22h59 ngày 31/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Séc 2023-2024 » vòng

  • Mlada Boleslav vs Hradec Kralove: Diễn biến chính

  • 13'
    Daniel Marecek goalnbsp;
    1-0
  • 30'
    Dominik Kostka nbsp;
    Tomas Kral nbsp;
    1-0
  • 41'
    Lamin Jawo No penalty confirmed
    1-0
  • 42'
    1-0
    Jakub Klima
  • 43'
    1-0
    Ladislav Krejci
  • 45'
    Dominik Kostka goalnbsp;
    2-0
  • 46'
    2-0
    nbsp;Filip Cihak
    nbsp;Daniel Kastanek
  • 54'
    Marek Matejovsky goalnbsp;
    3-0
  • 61'
    3-0
    nbsp;Daniel Horak
    nbsp;Ladislav Krejci
  • 61'
    3-0
    nbsp;Matej Koubek
    nbsp;Daniel Vasulin
  • 70'
    Solomon John nbsp;
    Daniel Marecek nbsp;
    3-0
  • 70'
    Vasil Kusej nbsp;
    Tomas Ladra nbsp;
    3-0
  • 76'
    3-0
    nbsp;Daniel Hais
    nbsp;Vaclav Pilar
  • 83'
    3-1
    goalnbsp;Lukas Cmelik
  • 83'
    Lamin Jawo
    3-1
  • 83'
    3-1
    Filip Cihak Penalty awarded
  • 85'
    Vojtech Kubista nbsp;
    Ondrej Karafiat nbsp;
    3-1
  • 85'
    Patrik Zitny nbsp;
    Marek Matejovsky nbsp;
    3-1
  • 90'
    3-1
    Daniel Hais
  • 90'
    Benson Sakala
    3-1
  • 90'
    3-1
    Karel Spacil
  • 90'
    Vojtech Kubista
    3-1
  • Mlada Boleslav vs Hradec Kralove: Đội hình chính và dự bị

  • Mlada Boleslav3-4-1-2
    1
    Matous Trmal
    44
    Ondrej Karafiat
    14
    Tomas Kral
    17
    Marek Suchy
    2
    Martin Suchomel
    30
    Daniel Marecek
    5
    Benson Sakala
    26
    Andrej Kadlec
    8
    Marek Matejovsky
    32
    Lamin Jawo
    10
    Tomas Ladra
    15
    Daniel Vasulin
    17
    Petr Julis
    6
    Vaclav Pilar
    9
    Lukas Cmelik
    28
    Jakub Kucera
    19
    Daniel Kastanek
    7
    Ladislav Krejci
    14
    Jakub Klima
    25
    Frantisek Cech
    13
    Karel Spacil
    12
    Adam Zadrazil
    Hradec Kralove3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 70Jan Buryan
    21Lukas Fila
    11Jakub Fulnek
    20Solomon John
    31Dominik Kostka
    27Vojtech Kubista
    23Vasil Kusej
    18Matej Pulkrab
    33Jan Seda
    22Antonin Vanicek
    7Patrik Zitny
    Filip Cihak 5
    Daniel Hais 16
    Daniel Horak 26
    Milan Knobloch 34
    Matej Koubek 29
    Petr Pudhorocky 10
    Patrik Vizek 1
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Marek Kulic
  • BXH VĐQG Séc
  • BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
  • Mlada Boleslav vs Hradec Kralove: Số liệu thống kê

  • Mlada Boleslav
    Hradec Kralove
  • 3
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Tổng cú sút
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Sút Phạt
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 427
    Số đường chuyền
    273
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Phạm lỗi
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Rê bóng thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Đánh chặn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thử thách
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 112
    Pha tấn công
    95
  • nbsp;
    nbsp;
  • 97
    Tấn công nguy hiểm
    57
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Séc 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Baumit Jablonec 5 3 2 0 10 5 5 41 T H T H T
2 Pardubice 5 4 0 1 10 5 5 40 T T B T T
3 Bohemians 1905 5 1 1 3 5 8 -3 39 B H B T B
4 MFK Karvina 5 2 1 2 8 10 -2 32 B H T B T
5 Dynamo Ceske Budejovice 5 1 2 2 7 8 -1 29 T B H H B
6 Tescoma Zlin 5 0 2 3 4 8 -4 27 B H H B B

Promotion Play-Offs Relegation