Kết quả Vyskov vs MFK Karvina, 22h59 ngày 30/05
Kết quả Vyskov vs MFK Karvina
Nhận định Vyskov vs Karvina, 23h00 ngày 30/5
Đối đầu Vyskov vs MFK Karvina
Phong độ Vyskov gần đây
Phong độ MFK Karvina gần đây
-
Thứ năm, Ngày 30/05/202422:59
-
Vyskov 10MFK Karvina 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.99-0.25
0.85O 2.5
0.82U 2.5
1.001
2.92X
3.202
2.14Hiệp 1+0.25
0.69-0.25
1.17O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Vyskov vs MFK Karvina
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Séc 2023-2024 » vòng
-
Vyskov vs MFK Karvina: Diễn biến chính
-
21'Issa Fomba0-0
-
42'0-1nbsp;Patrik Cavos (Assist:Momcilo Raspopovic)
-
54'0-1Andrija Raznatovic
-
56'0-1nbsp;Martin Regali
nbsp;Rajmund Mikus -
69'0-1nbsp;Amar Memic
nbsp;Andrija Raznatovic -
69'0-1nbsp;Adeleke Akinola Akinyemi
nbsp;Lucky Ezeh -
71'Amidou Diallo nbsp;
Antonin Svoboda nbsp;0-1 -
71'Pavol Ilko nbsp;
Abdallah Aberkane nbsp;0-1 -
80'0-1nbsp;Dominik Zak
nbsp;David Moses -
82'Allan Delferriere nbsp;
Golden Mafwenta nbsp;0-1 -
82'Daniel Mbonu nbsp;
Fahad Bayo nbsp;0-1 -
87'0-1Dominik Zak
-
87'Abdoulaye Sylla nbsp;
Lukas Lahodny nbsp;0-1 -
88'0-1Jiri Ciupa
-
Vyskov vs MFK Karvina: Đội hình chính và dự bị
-
Vyskov4-4-213Jan Stejskal23Aziz Abdu Kayondo3Filip Stepanek6Bart Straalman22Abdallah Aberkane10Issa Fomba15Lukas Lahodny17Golden Mafwenta14Antonin Svoboda11Fahad Bayo9Raimonds Krollis26Lucky Ezeh29Rajmund Mikus23Lukas Budinsky11Andrija Raznatovic2David Moses28Patrik Cavos16Momcilo Raspopovic22Jaroslav Svozil21Jan Douglas Bergqvist25Jiri Fleisman31Jiri Ciupa
- Đội hình dự bị
-
31Jiri Borek27Allan Delferriere94Amidou Diallo5Pavol Ilko91Daniel Mbonu19David Nemecek26Abdoulaye SyllaAdeleke Akinola Akinyemi 19Jiri Bederka 18Kahuan Vinicius 20Jakub Lapes 30Amar Memic 99Martin Regali 17Dominik Zak 12
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Tomas Hejdusek
- BXH VĐQG Séc
- BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
-
Vyskov vs MFK Karvina: Số liệu thống kê
-
VyskovMFK Karvina
-
4Phạt góc5
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
6Tổng cú sút8
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút ra ngoài4
-
nbsp;nbsp;
-
2Cản sút2
-
nbsp;nbsp;
-
18Sút Phạt10
-
nbsp;nbsp;
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
nbsp;nbsp;
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
nbsp;nbsp;
-
8Phạm lỗi12
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị6
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
133Pha tấn công136
-
nbsp;nbsp;
-
80Tấn công nguy hiểm84
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Séc 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Baumit Jablonec | 5 | 3 | 2 | 0 | 10 | 5 | 5 | 41 | T H T H T |
2 | Pardubice | 5 | 4 | 0 | 1 | 10 | 5 | 5 | 40 | T T B T T |
3 | Bohemians 1905 | 5 | 1 | 1 | 3 | 5 | 8 | -3 | 39 | B H B T B |
4 | MFK Karvina | 5 | 2 | 1 | 2 | 8 | 10 | -2 | 32 | B H T B T |
5 | Dynamo Ceske Budejovice | 5 | 1 | 2 | 2 | 7 | 8 | -1 | 29 | T B H H B |
6 | Tescoma Zlin | 5 | 0 | 2 | 3 | 4 | 8 | -4 | 27 | B H H B B |
Promotion Play-Offs
Relegation