Kết quả Bohemians 1905 vs Dukla Prague, 19h00 ngày 24/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Séc 2024-2025 » vòng 16

  • Bohemians 1905 vs Dukla Prague: Diễn biến chính

  • 46'
    Vladimir Zeman nbsp;
    Jan Matousek nbsp;
    0-0
  • 52'
    0-1
    goalnbsp;Stepan Sebrle (Assist:Jakub Reznicek)
  • 59'
    Jan Kovarik nbsp;
    Milan Ristovski nbsp;
    0-1
  • 59'
    Robert Hruby nbsp;
    Vojtech Smrz nbsp;
    0-1
  • 59'
    Denis Vala nbsp;
    Antonin Krapka nbsp;
    0-1
  • 66'
    0-1
    nbsp;Ondrej Ullman
    nbsp;Pavel Moulis
  • 67'
    Adam Kadlec goalnbsp;
    1-1
  • 71'
    1-1
    nbsp;Jakub Hora
    nbsp;Christian Bacinsky
  • 71'
    1-1
    nbsp;Filip Lichy
    nbsp;Daniel Kozma
  • 75'
    Vaclav Drchal (Assist:Jan Kovarik) goalnbsp;
    2-1
  • 82'
    2-1
    nbsp;Filip Spatenka
    nbsp;Jakub Reznicek
  • 82'
    2-1
    nbsp;Jakub Zeronik
    nbsp;Stepan Sebrle
  • 85'
    Ales Cermak (Assist:Abdulla Yusuf Helal) goalnbsp;
    3-1
  • 90'
    Jan Shejbal nbsp;
    Abdulla Yusuf Helal nbsp;
    3-1
  • Bohemians 1905 vs Dukla Prague: Đội hình chính và dự bị

  • Bohemians 19054-2-3-1
    23
    Tomas Fruhwald
    22
    Jan Vondra
    28
    Lukas Hulka
    34
    Antonin Krapka
    27
    Adam Kadlec
    47
    Ales Cermak
    42
    Vojtech Smrz
    10
    Jan Matousek
    77
    Milan Ristovski
    20
    Vaclav Drchal
    9
    Abdulla Yusuf Helal
    37
    Jakub Reznicek
    9
    Muris Mesanovic
    15
    Stepan Sebrle
    39
    Daniel Kozma
    26
    Christian Bacinsky
    10
    Pavel Moulis
    17
    Tomas Vondrasek
    7
    Jan Peterka
    18
    Dominik Hasek
    2
    David Ludvicek
    28
    Matus Hruska
    Dukla Prague4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 16Martin Dostal
    88Robert Hruby
    4Josef Jindrisek
    3Matej Kadlec
    19Jan Kovarik
    11Vojtech Novak
    24Dominik Plestil
    12Michal Reichl
    2Jan Shejbal
    18Denis Vala
    13Vladimir Zeman
    Masimiliano Doda 4
    Martin Doudera 11
    Roman Holis 6
    Jakub Hora 23
    Filip Lichy 20
    Lukas Matejka 22
    Filip Matousek 16
    Filip Spatenka 21
    Jan Stovicek 29
    Ondrej Ullman 19
    Jakub Zeronik 27
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jaroslav Vesely
    Pavel Drsek
  • BXH VĐQG Séc
  • BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
  • Bohemians 1905 vs Dukla Prague: Số liệu thống kê

  • Bohemians 1905
    Dukla Prague
  • 7
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Tổng cú sút
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Sút ra ngoài
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút Phạt
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 53%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    47%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 332
    Số đường chuyền
    335
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Phạm lỗi
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Rê bóng thành công
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Đánh chặn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Thử thách
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 77
    Pha tấn công
    85
  • nbsp;
    nbsp;
  • 71
    Tấn công nguy hiểm
    46
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Séc 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Slavia Praha 19 16 2 1 41 7 34 50 T T T T T B
2 FC Viktoria Plzen 19 13 4 2 38 15 23 43 T T T H T T
3 Sparta Praha 19 11 4 4 35 22 13 37 H H H T T T
4 Banik Ostrava 19 11 3 5 32 20 12 36 T B T B T T
5 Baumit Jablonec 19 9 3 7 31 16 15 30 B T B T T B
6 Mlada Boleslav 19 7 7 5 31 22 9 28 H H T T T B
7 Sigma Olomouc 19 7 5 7 28 30 -2 26 B T B H B T
8 Hradec Kralove 19 7 4 8 17 17 0 25 H B B T B T
9 Synot Slovacko 19 6 7 6 18 26 -8 25 H B H T H B
10 Slovan Liberec 19 6 6 7 28 22 6 24 H T B B T H
11 MFK Karvina 19 6 5 8 23 32 -9 23 B T B B B H
12 Bohemians 1905 19 5 7 7 24 30 -6 22 B T H B B H
13 Teplice 19 6 3 10 23 31 -8 21 T H T H B T
14 Pardubice 19 3 6 10 17 26 -9 15 T B H H H H
15 Dukla Prague 19 3 3 13 15 36 -21 12 B B H B B B
16 Dynamo Ceske Budejovice 19 0 3 16 7 56 -49 3 B B H B B B

Title Play-offs Relegation Play-offs