Kết quả Dukla Prague vs Synot Slovacko, 23h30 ngày 04/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Séc 2024-2025 » vòng 8

  • Dukla Prague vs Synot Slovacko: Diễn biến chính

  • 9'
    Muris Mesanovic (Assist:Daniel Kozma) goalnbsp;
    1-0
  • 46'
    1-0
    nbsp;Michal Krmencik
    nbsp;Marko Kvasina
  • 46'
    1-0
    nbsp;Marek Havlik
    nbsp;Stanislav Hofmann
  • 51'
    1-1
    goalnbsp;Michal Krmencik (Assist:Kim Seung-Bin)
  • 56'
    1-2
    goalnbsp;Marek Havlik (Assist:Patrik Blahut)
  • 58'
    Daniel Kozma
    1-2
  • 65'
    Masimiliano Doda nbsp;
    Jakub Zeronik nbsp;
    1-2
  • 74'
    Filip Lichy nbsp;
    Christian Bacinsky nbsp;
    1-2
  • 74'
    Jakub Hora nbsp;
    Lukas Matejka nbsp;
    1-2
  • 74'
    Filip Spatenka nbsp;
    Daniel Kozma nbsp;
    1-2
  • 75'
    1-2
    nbsp;Jakub Kristan
    nbsp;Matyas Kozak
  • 75'
    1-2
    nbsp;Vlasiy Sinyavskiy
    nbsp;Kim Seung-Bin
  • 80'
    Jakub Hora
    1-2
  • 83'
    Martin Doudera nbsp;
    Stepan Sebrle nbsp;
    1-2
  • 84'
    1-2
    nbsp;Pavel Juroska
    nbsp;Michal Kohut
  • 90'
    1-2
    Michal Krmencik
  • 90'
    Jan Peterka
    1-2
  • Dukla Prague vs Synot Slovacko: Đội hình chính và dự bị

  • Dukla Prague4-4-2
    28
    Matus Hruska
    2
    David Ludvicek
    18
    Dominik Hasek
    7
    Jan Peterka
    17
    Tomas Vondrasek
    15
    Stepan Sebrle
    39
    Daniel Kozma
    26
    Christian Bacinsky
    27
    Jakub Zeronik
    9
    Muris Mesanovic
    22
    Lukas Matejka
    17
    Matyas Kozak
    27
    Marko Kvasina
    18
    Kim Seung-Bin
    15
    Patrik Blahut
    10
    Michal Travnik
    13
    Michal Kohut
    14
    Merchas Doski
    6
    Stanislav Hofmann
    5
    Filip Vasko
    35
    Ondrej Kukucka
    30
    Tomas Frystak
    Synot Slovacko3-4-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 4Masimiliano Doda
    11Martin Doudera
    23Jakub Hora
    20Filip Lichy
    16Filip Matousek
    10Pavel Moulis
    21Filip Spatenka
    29Jan Stovicek
    5Michal Svoboda
    19Ondrej Ullman
    Tomas Brecka 4
    Marek Havlik 20
    Pavel Juroska 24
    Jakub Kristan 19
    Michal Krmencik 21
    Vlasiy Sinyavskiy 99
    Filip Soucek 26
    Alexandr Urban 33
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Pavel Drsek
    Martin Svedik
  • BXH VĐQG Séc
  • BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
  • Dukla Prague vs Synot Slovacko: Số liệu thống kê

  • Dukla Prague
    Synot Slovacko
  • 3
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Tổng cú sút
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút Phạt
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 34%
    Kiểm soát bóng
    66%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 29%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    71%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 335
    Số đường chuyền
    528
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Phạm lỗi
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Rê bóng thành công
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Đánh chặn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Thử thách
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 78
    Pha tấn công
    102
  • nbsp;
    nbsp;
  • 41
    Tấn công nguy hiểm
    78
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Séc 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Slavia Praha 19 16 2 1 41 7 34 50 T T T T T B
2 FC Viktoria Plzen 19 13 4 2 38 15 23 43 T T T H T T
3 Sparta Praha 19 11 4 4 35 22 13 37 H H H T T T
4 Banik Ostrava 19 11 3 5 32 20 12 36 T B T B T T
5 Baumit Jablonec 19 9 3 7 31 16 15 30 B T B T T B
6 Mlada Boleslav 19 7 7 5 31 22 9 28 H H T T T B
7 Sigma Olomouc 19 7 5 7 28 30 -2 26 B T B H B T
8 Hradec Kralove 19 7 4 8 17 17 0 25 H B B T B T
9 Synot Slovacko 19 6 7 6 18 26 -8 25 H B H T H B
10 Slovan Liberec 19 6 6 7 28 22 6 24 H T B B T H
11 MFK Karvina 19 6 5 8 23 32 -9 23 B T B B B H
12 Bohemians 1905 19 5 7 7 24 30 -6 22 B T H B B H
13 Teplice 19 6 3 10 23 31 -8 21 T H T H B T
14 Pardubice 19 3 6 10 17 26 -9 15 T B H H H H
15 Dukla Prague 19 3 3 13 15 36 -21 12 B B H B B B
16 Dynamo Ceske Budejovice 19 0 3 16 7 56 -49 3 B B H B B B

Title Play-offs Relegation Play-offs