Kết quả Dynamo Ceske Budejovice vs Baumit Jablonec, 22h00 ngày 15/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tiacute;n Tặng x100%
- Khuyến Matilde;i Hoagrave;n Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tagrave;i Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoagrave;n Trả Cược 3%

- Khuyến Matilde;i 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thagrave;nh Viecirc;n Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,25%

- Hoagrave;n Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Kyacute; Tặng Ngay 100K
- Baacute;o Danh Nhận CODEnbsp;

- Đăng Kyacute; Tặng 100K
- Sacirc;n Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoagrave;n trả 3,2% mỗi ngagrave;y

- Top Nhagrave; Caacute;i Uy Tin
- Đại Lyacute; Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100Knbsp;
- Baacute;o Danh Nhậnnbsp;CODEnbsp;

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoagrave;n trả 3,2%

- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Séc 2024-2025 » vòng 22

  • Dynamo Ceske Budejovice vs Baumit Jablonec: Diễn biến chính

  • 27'
    0-0
    Jan Chramosta Penalty awarded
  • 29'
    Richard Krizan
    0-0
  • 30'
    0-1
    goalnbsp;Jan Chramosta
  • 32'
    Jiri Skalak
    0-1
  • 37'
    0-1
    David Stepanek
  • 42'
    Jiri Skalak
    0-1
  • 46'
    Robin Polansky nbsp;
    Quadri Adediran nbsp;
    0-1
  • 46'
    0-1
    nbsp;Dominik Holly
    nbsp;David Stepanek
  • 48'
    0-2
    goalnbsp;Lamin Jawo (Assist:Dominik Holly)
  • 61'
    David Krch nbsp;
    Zdenek Ondrasek nbsp;
    0-2
  • 68'
    Vaclav Mika (Assist:Petr Hodous) goalnbsp;
    1-2
  • 69'
    1-2
    nbsp;Sebastian Nebyla
    nbsp;Petr Sevcik
  • 69'
    1-2
    nbsp;David Puskac
    nbsp;Lamin Jawo
  • 73'
    1-3
    goalnbsp;Dominik Holly (Assist:Alexis Alegue Elandi)
  • 77'
    Marvis Ogiomade nbsp;
    Ubong Ekpai nbsp;
    1-3
  • 81'
    1-3
    nbsp;Matous Krulich
    nbsp;Jan Chramosta
  • 81'
    1-3
    nbsp;Jan Suchan
    nbsp;Michal Beran
  • 83'
    Rayan Berberi nbsp;
    Vojtech Hora nbsp;
    1-3
  • 88'
    Rayan Berberi (Assist:Vaclav Mika) goalnbsp;
    2-3
  • 90'
    2-3
    David Puskac
  • Dynamo Ceske Budejovice vs Baumit Jablonec: Đội hình chính và dự bị

  • Dynamo Ceske Budejovice4-3-3
    29
    Colin Andrew
    3
    Petr Hodous
    15
    Ondrej Coudek
    5
    Richard Krizan
    22
    Peter Pekarik
    11
    Vojtech Hora
    4
    Vaclav Mika
    9
    Jiri Skalak
    6
    Quadri Adediran
    13
    Zdenek Ondrasek
    45
    Ubong Ekpai
    77
    Alexis Alegue Elandi
    19
    Jan Chramosta
    44
    Lamin Jawo
    7
    Vakhtang Chanturishvili
    6
    Michal Beran
    23
    Petr Sevcik
    5
    David Stepanek
    22
    Jakub Martinec
    4
    Nemanja Tekijaski
    18
    Martin Cedidla
    1
    Jan Hanus
    Baumit Jablonec3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 19Rayan Berberi
    26Sebastien Bohm
    1Vilem Fendrich
    16Nicolas Ezequiel Gorosito
    27David Krch
    23Michal Nemecek
    18Marvis Ogiomade
    77Robin Polansky
    Jan Fortelny 11
    Dominik Holly 26
    Bienvenue Kanakimana 20
    Matous Krulich 37
    Success Makanjuola 39
    Klemen Mihelak 99
    Sebastian Nebyla 25
    David Puskac 24
    Daniel Soucek 14
    Jan Suchan 10
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Marek Nikl
    Petr Rada
  • BXH VĐQG Séc
  • BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
  • Dynamo Ceske Budejovice vs Baumit Jablonec: Số liệu thống kê

  • Dynamo Ceske Budejovice
    Baumit Jablonec
  • 1
    Phạt góc
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ đỏ
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Tổng cú sút
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút ra ngoài
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút Phạt
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 270
    Số đường chuyền
    509
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Phạm lỗi
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Rê bóng thành công
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Đánh chặn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Thử thách
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 44
    Pha tấn công
    43
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Tấn công nguy hiểm
    37
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Séc 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Slavia Praha 25 21 2 2 50 10 40 65 T T T T T B
2 Sparta Praha 25 17 4 4 49 26 23 55 T T T T T T
3 FC Viktoria Plzen 25 16 5 4 47 22 25 53 B T T B T H
4 Banik Ostrava 25 16 3 6 42 22 20 51 T T B T T T
5 Baumit Jablonec 25 12 5 8 44 22 22 41 B T T T H H
6 Sigma Olomouc 25 11 5 9 39 35 4 38 T B T T B T
7 Mlada Boleslav 25 9 7 9 38 31 7 34 B T B T B B
8 Hradec Kralove 24 8 7 9 24 24 0 31 T T B H H H
9 Slovan Liberec 25 7 9 9 34 28 6 30 B B T H H H
10 Bohemians 1905 25 7 9 9 28 35 -7 30 T T H H B B
11 MFK Karvina 25 7 8 10 29 42 -13 29 H B B T H H
12 Synot Slovacko 24 7 8 9 22 35 -13 29 B B B H B T
13 Teplice 25 7 5 13 28 39 -11 26 H B B B T H
14 Dukla Prague 25 3 8 14 18 41 -23 17 H H B H H H
15 Pardubice 25 3 7 15 17 40 -23 16 B B B B B H
16 Dynamo Ceske Budejovice 25 0 4 21 11 68 -57 4 H B B B B B

Title Play-offs Relegation Play-offs