Kết quả Dynamo Ceske Budejovice vs Mlada Boleslav, 19h00 ngày 08/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Séc 2024-2025 » vòng 18

  • Dynamo Ceske Budejovice vs Mlada Boleslav: Diễn biến chính

  • 46'
    0-0
    nbsp;Marek Matejovsky
    nbsp;Matej Pulkrab
  • 50'
    0-0
    Andrej Kadlec
  • 58'
    0-0
    nbsp;Solomon John
    nbsp;Andrej Kadlec
  • 60'
    0-1
    goalnbsp;Marek Matejovsky (Assist:Martin Kralik)
  • 65'
    0-2
    goalnbsp;Marek Suchy
  • 67'
    Tomas Hak nbsp;
    Marcel Cermak nbsp;
    0-2
  • 67'
    Quadri Adediran nbsp;
    Zdenek Ondrasek nbsp;
    0-2
  • 68'
    0-3
    goalnbsp;Marek Matejovsky (Assist:Solomon John)
  • 74'
    0-3
    nbsp;Matyas Vojta
    nbsp;Tomas Ladra
  • 74'
    0-3
    nbsp;Daniel Langhamer
    nbsp;Vojtech Stransky
  • 75'
    Petr Zika nbsp;
    Marvis Ogiomade nbsp;
    0-3
  • 82'
    0-3
    nbsp;Nicolas Penner
    nbsp;Daniel Marecek
  • 84'
    Jakub Matousek nbsp;
    David Krch nbsp;
    0-3
  • 84'
    Emil Tischler nbsp;
    Michal Hubinek nbsp;
    0-3
  • 90'
    Jan Brabec
    0-3
  • 90'
    0-4
    goalnbsp;Marek Matejovsky
  • Dynamo Ceske Budejovice vs Mlada Boleslav: Đội hình chính và dự bị

  • Dynamo Ceske Budejovice4-3-3
    30
    Martin Janacek
    26
    Dominik Masek
    2
    Jan Brabec
    15
    Ondrej Coudek
    24
    Ondrej Novak
    16
    Marcel Cermak
    27
    David Krch
    20
    Michal Hubinek
    45
    Ubong Ekpai
    13
    Zdenek Ondrasek
    18
    Marvis Ogiomade
    18
    Matej Pulkrab
    23
    Vasil Kusej
    10
    Tomas Ladra
    30
    Daniel Marecek
    12
    Vojtech Stransky
    66
    Patrik Vydra
    26
    Andrej Kadlec
    14
    Tomas Kral
    17
    Marek Suchy
    3
    Martin Kralik
    29
    Matous Trmal
    Mlada Boleslav3-4-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 6Quadri Adediran
    29Colin Andrew
    77Tomas Drchal
    10Tomas Hak
    28Juraj Kotula
    5Richard Krizan
    23Jakub Matousek
    4Vaclav Mika
    12Pavel Osmancik
    14Emil Tischler
    19Petr Zika
    Jan Buryan 70
    Denis Donat 13
    Lukas Fila 21
    Jakub Fulnek 11
    Solomon John 20
    Daniel Langhamer 6
    Marek Matejovsky 8
    Petr Mikulec 99
    Nicolas Penner 15
    Benson Sakala 5
    Matyas Vojta 9
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Marek Nikl
    Marek Kulic
  • BXH VĐQG Séc
  • BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
  • Dynamo Ceske Budejovice vs Mlada Boleslav: Số liệu thống kê

  • Dynamo Ceske Budejovice
    Mlada Boleslav
  • 5
    Phạt góc
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Tổng cú sút
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút Phạt
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 45%
    Kiểm soát bóng
    55%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 51%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    49%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 329
    Số đường chuyền
    409
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Phạm lỗi
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Rê bóng thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Đánh chặn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Thử thách
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 81
    Pha tấn công
    87
  • nbsp;
    nbsp;
  • 43
    Tấn công nguy hiểm
    52
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Séc 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Slavia Praha 19 16 2 1 41 7 34 50 T T T T T B
2 FC Viktoria Plzen 19 13 4 2 38 15 23 43 T T T H T T
3 Sparta Praha 19 11 4 4 35 22 13 37 H H H T T T
4 Banik Ostrava 19 11 3 5 32 20 12 36 T B T B T T
5 Baumit Jablonec 19 9 3 7 31 16 15 30 B T B T T B
6 Mlada Boleslav 19 7 7 5 31 22 9 28 H H T T T B
7 Sigma Olomouc 19 7 5 7 28 30 -2 26 B T B H B T
8 Hradec Kralove 19 7 4 8 17 17 0 25 H B B T B T
9 Synot Slovacko 19 6 7 6 18 26 -8 25 H B H T H B
10 Slovan Liberec 19 6 6 7 28 22 6 24 H T B B T H
11 MFK Karvina 19 6 5 8 23 32 -9 23 B T B B B H
12 Bohemians 1905 19 5 7 7 24 30 -6 22 B T H B B H
13 Teplice 19 6 3 10 23 31 -8 21 T H T H B T
14 Pardubice 19 3 6 10 17 26 -9 15 T B H H H H
15 Dukla Prague 19 3 3 13 15 36 -21 12 B B H B B B
16 Dynamo Ceske Budejovice 19 0 3 16 7 56 -49 3 B B H B B B

Title Play-offs Relegation Play-offs