Kết quả Dynamo Ceske Budejovice vs Slovan Liberec, 19h00 ngày 03/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tiacute;n Tặng x100%
- Khuyến Matilde;i Hoagrave;n Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tagrave;i Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoagrave;n Trả Cược 3%

- Khuyến Matilde;i 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thagrave;nh Viecirc;n Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,25%

- Hoagrave;n Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Kyacute; Tặng Ngay 100K
- Baacute;o Danh Nhận CODEnbsp;

- Đăng Kyacute; Tặng 100K
- Sacirc;n Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoagrave;n trả 3,2% mỗi ngagrave;y

- Top Nhagrave; Caacute;i Uy Tin
- Đại Lyacute; Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100Knbsp;
- Baacute;o Danh Nhậnnbsp;CODEnbsp;

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoagrave;n trả 3,2%

- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Séc 2024-2025 » vòng 14

  • Dynamo Ceske Budejovice vs Slovan Liberec: Diễn biến chính

  • 38'
    Ondrej Coudek
    0-0
  • 45'
    Ubong Ekpai
    0-0
  • 46'
    Ondrej Novak nbsp;
    Pavel Osmancik nbsp;
    0-0
  • 46'
    Marvis Ogiomade nbsp;
    Petr Zika nbsp;
    0-0
  • 46'
    0-0
    nbsp;Patrik Dulay
    nbsp;Denis Visinsky
  • 46'
    Quadri Adediran nbsp;
    Jakub Matousek nbsp;
    0-0
  • 51'
    0-0
    nbsp;Benjamin Nyarko
    nbsp;Santiago Eneme
  • 70'
    0-0
    nbsp;Abubakar Ghali
    nbsp;Lubomir Tupta
  • 70'
    0-0
    nbsp;Lukas Letenay
    nbsp;Benjamin Nyarko
  • 77'
    0-0
    Michal Hlavaty
  • 77'
    Zdenek Ondrasek nbsp;
    Samuel Sigut nbsp;
    0-0
  • 82'
    0-0
    nbsp;Michael Rabusic
    nbsp;Patrik Dulay
  • 83'
    Marvis Ogiomade
    0-0
  • Dynamo Ceske Budejovice vs Slovan Liberec: Đội hình chính và dự bị

  • Dynamo Ceske Budejovice4-5-1
    30
    Martin Janacek
    17
    Vincent Trummer
    4
    Vaclav Mika
    15
    Ondrej Coudek
    14
    Emil Tischler
    45
    Ubong Ekpai
    12
    Pavel Osmancik
    23
    Jakub Matousek
    16
    Marcel Cermak
    7
    Samuel Sigut
    19
    Petr Zika
    5
    Denis Visinsky
    10
    Lubomir Tupta
    9
    Santiago Eneme
    8
    Marek Icha
    6
    Ivan Varfolomeev
    19
    Michal Hlavaty
    27
    Aziz Abdu Kayondo
    3
    Jan Mikula
    13
    Adam Sevinsky
    2
    Dominik Plechaty
    31
    Hugo Jan Backovsky
    Slovan Liberec3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 13Zdenek Ondrasek
    1Vilem Fendrich
    28Juraj Kotula
    5Richard Krizan
    18Marvis Ogiomade
    2Jan Brabec
    25Matous Nikl
    6Quadri Adediran
    11Vojtech Hora
    24Ondrej Novak
    77Tomas Drchal
    Michael Rabusic 7
    Dominik Preisler 20
    Ivan Krajcirik 1
    Lukas Letenay 21
    Marios Pourzitidis 37
    Abubakar Ghali 25
    Denis Halinsky 30
    Patrik Dulay 24
    Benjamin Nyarko 28
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Marek Nikl
    Lubos Kozel
  • BXH VĐQG Séc
  • BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
  • Dynamo Ceske Budejovice vs Slovan Liberec: Số liệu thống kê

  • Dynamo Ceske Budejovice
    Slovan Liberec
  • 2
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Tổng cú sút
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút ra ngoài
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút Phạt
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 47%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    53%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 405
    Số đường chuyền
    386
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Phạm lỗi
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Rê bóng thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Đánh chặn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Thử thách
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 99
    Pha tấn công
    104
  • nbsp;
    nbsp;
  • 46
    Tấn công nguy hiểm
    67
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Séc 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Slavia Praha 25 21 2 2 50 10 40 65 T T T T T B
2 Sparta Praha 25 17 4 4 49 26 23 55 T T T T T T
3 FC Viktoria Plzen 25 16 5 4 47 22 25 53 B T T B T H
4 Banik Ostrava 25 16 3 6 42 22 20 51 T T B T T T
5 Baumit Jablonec 25 12 5 8 44 22 22 41 B T T T H H
6 Sigma Olomouc 25 11 5 9 39 35 4 38 T B T T B T
7 Mlada Boleslav 25 9 7 9 38 31 7 34 B T B T B B
8 Hradec Kralove 24 8 7 9 24 24 0 31 T T B H H H
9 Slovan Liberec 25 7 9 9 34 28 6 30 B B T H H H
10 Bohemians 1905 25 7 9 9 28 35 -7 30 T T H H B B
11 MFK Karvina 25 7 8 10 29 42 -13 29 H B B T H H
12 Synot Slovacko 24 7 8 9 22 35 -13 29 B B B H B T
13 Teplice 25 7 5 13 28 39 -11 26 H B B B T H
14 Dukla Prague 25 3 8 14 18 41 -23 17 H H B H H H
15 Pardubice 25 3 7 15 17 40 -23 16 B B B B B H
16 Dynamo Ceske Budejovice 25 0 4 21 11 68 -57 4 H B B B B B

Title Play-offs Relegation Play-offs