Kết quả Dynamo Ceske Budejovice vs Slovan Liberec, 19h00 ngày 03/11
Kết quả Dynamo Ceske Budejovice vs Slovan Liberec
Đối đầu Dynamo Ceske Budejovice vs Slovan Liberec
Phong độ Dynamo Ceske Budejovice gần đây
Phong độ Slovan Liberec gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 03/11/202419:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 14Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.88-0.5
0.94O 2.75
0.96U 2.75
0.841
3.15X
3.452
1.94Hiệp 1+0.25
0.78-0.25
1.06O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Dynamo Ceske Budejovice vs Slovan Liberec
-
Sân vận động: Fotbalovy stadion Strelecky ostrov
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Séc 2024-2025 » vòng 14
-
Dynamo Ceske Budejovice vs Slovan Liberec: Diễn biến chính
-
38'Ondrej Coudek0-0
-
45'Ubong Ekpai0-0
-
46'Ondrej Novak nbsp;
Pavel Osmancik nbsp;0-0 -
46'Marvis Ogiomade nbsp;
Petr Zika nbsp;0-0 -
46'0-0nbsp;Patrik Dulay
nbsp;Denis Visinsky -
46'Quadri Adediran nbsp;
Jakub Matousek nbsp;0-0 -
51'0-0nbsp;Benjamin Nyarko
nbsp;Santiago Eneme -
70'0-0nbsp;Abubakar Ghali
nbsp;Lubomir Tupta -
70'0-0nbsp;Lukas Letenay
nbsp;Benjamin Nyarko -
77'0-0Michal Hlavaty
-
77'Zdenek Ondrasek nbsp;
Samuel Sigut nbsp;0-0 -
82'0-0nbsp;Michael Rabusic
nbsp;Patrik Dulay -
83'Marvis Ogiomade0-0
-
Dynamo Ceske Budejovice vs Slovan Liberec: Đội hình chính và dự bị
-
Dynamo Ceske Budejovice4-5-130Martin Janacek17Vincent Trummer4Vaclav Mika15Ondrej Coudek14Emil Tischler45Ubong Ekpai12Pavel Osmancik23Jakub Matousek16Marcel Cermak7Samuel Sigut19Petr Zika5Denis Visinsky10Lubomir Tupta9Santiago Eneme8Marek Icha6Ivan Varfolomeev19Michal Hlavaty27Aziz Abdu Kayondo3Jan Mikula13Adam Sevinsky2Dominik Plechaty31Hugo Jan Backovsky
- Đội hình dự bị
-
13Zdenek Ondrasek1Vilem Fendrich28Juraj Kotula5Richard Krizan18Marvis Ogiomade2Jan Brabec25Matous Nikl6Quadri Adediran11Vojtech Hora24Ondrej Novak77Tomas DrchalMichael Rabusic 7Dominik Preisler 20Ivan Krajcirik 1Lukas Letenay 21Marios Pourzitidis 37Abubakar Ghali 25Denis Halinsky 30Patrik Dulay 24Benjamin Nyarko 28
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Marek NiklLubos Kozel
- BXH VĐQG Séc
- BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
-
Dynamo Ceske Budejovice vs Slovan Liberec: Số liệu thống kê
-
Dynamo Ceske BudejoviceSlovan Liberec
-
2Phạt góc5
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
6Tổng cú sút8
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút trúng cầu môn1
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút ra ngoài7
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút Phạt10
-
nbsp;nbsp;
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
nbsp;nbsp;
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
nbsp;nbsp;
-
405Số đường chuyền386
-
nbsp;nbsp;
-
10Phạm lỗi10
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua4
-
nbsp;nbsp;
-
14Rê bóng thành công14
-
nbsp;nbsp;
-
5Đánh chặn8
-
nbsp;nbsp;
-
10Thử thách3
-
nbsp;nbsp;
-
99Pha tấn công104
-
nbsp;nbsp;
-
46Tấn công nguy hiểm67
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Séc 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Praha | 25 | 21 | 2 | 2 | 50 | 10 | 40 | 65 | T T T T T B |
2 | Sparta Praha | 25 | 17 | 4 | 4 | 49 | 26 | 23 | 55 | T T T T T T |
3 | FC Viktoria Plzen | 25 | 16 | 5 | 4 | 47 | 22 | 25 | 53 | B T T B T H |
4 | Banik Ostrava | 25 | 16 | 3 | 6 | 42 | 22 | 20 | 51 | T T B T T T |
5 | Baumit Jablonec | 25 | 12 | 5 | 8 | 44 | 22 | 22 | 41 | B T T T H H |
6 | Sigma Olomouc | 25 | 11 | 5 | 9 | 39 | 35 | 4 | 38 | T B T T B T |
7 | Mlada Boleslav | 25 | 9 | 7 | 9 | 38 | 31 | 7 | 34 | B T B T B B |
8 | Hradec Kralove | 24 | 8 | 7 | 9 | 24 | 24 | 0 | 31 | T T B H H H |
9 | Slovan Liberec | 25 | 7 | 9 | 9 | 34 | 28 | 6 | 30 | B B T H H H |
10 | Bohemians 1905 | 25 | 7 | 9 | 9 | 28 | 35 | -7 | 30 | T T H H B B |
11 | MFK Karvina | 25 | 7 | 8 | 10 | 29 | 42 | -13 | 29 | H B B T H H |
12 | Synot Slovacko | 24 | 7 | 8 | 9 | 22 | 35 | -13 | 29 | B B B H B T |
13 | Teplice | 25 | 7 | 5 | 13 | 28 | 39 | -11 | 26 | H B B B T H |
14 | Dukla Prague | 25 | 3 | 8 | 14 | 18 | 41 | -23 | 17 | H H B H H H |
15 | Pardubice | 25 | 3 | 7 | 15 | 17 | 40 | -23 | 16 | B B B B B H |
16 | Dynamo Ceske Budejovice | 25 | 0 | 4 | 21 | 11 | 68 | -57 | 4 | H B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs