Kết quả Mlada Boleslav vs Hradec Kralove, 21h30 ngày 01/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Séc 2024-2025 » vòng 17

  • Mlada Boleslav vs Hradec Kralove: Diễn biến chính

  • 35'
    Filip Cihak(OW)
    1-0
  • 44'
    1-0
    Jakub Kucera
  • 46'
    Matyas Vojta (Assist:Vasil Kusej) goalnbsp;
    2-0
  • 46'
    2-0
    nbsp;Daniel Samek
    nbsp;Jakub Kucera
  • 46'
    2-0
    nbsp;Samuel Dancak
    nbsp;Petr Kodes
  • 60'
    2-0
    nbsp;Vaclav Pilar
    nbsp;Lukas Cmelik
  • 60'
    2-0
    nbsp;Petr Julis
    nbsp;Ondrej Mihalik
  • 61'
    Daniel Langhamer nbsp;
    Vojtech Stransky nbsp;
    2-0
  • 65'
    2-0
    nbsp;Matej Koubek
    nbsp;Griger Adam
  • 65'
    2-0
    Daniel Samek
  • 73'
    Matej Pulkrab nbsp;
    Matyas Vojta nbsp;
    2-0
  • 77'
    Matej Pulkrab (Assist:Vasil Kusej) goalnbsp;
    3-0
  • 85'
    Solomon John nbsp;
    Vasil Kusej nbsp;
    3-0
  • 85'
    Marek Matejovsky nbsp;
    Tomas Ladra nbsp;
    3-0
  • 85'
    Nicolas Penner nbsp;
    Daniel Marecek nbsp;
    3-0
  • 86'
    Marek Matejovsky
    3-0
  • Mlada Boleslav vs Hradec Kralove: Đội hình chính và dự bị

  • Mlada Boleslav3-4-1-2
    29
    Matous Trmal
    3
    Martin Kralik
    17
    Marek Suchy
    14
    Tomas Kral
    30
    Daniel Marecek
    12
    Vojtech Stransky
    66
    Patrik Vydra
    11
    Jakub Fulnek
    9
    Matyas Vojta
    23
    Vasil Kusej
    10
    Tomas Ladra
    38
    Griger Adam
    37
    Ondrej Mihalik
    58
    Adam Vlkanova
    9
    Lukas Cmelik
    22
    Petr Kodes
    28
    Jakub Kucera
    7
    Ladislav Krejci
    5
    Filip Cihak
    4
    Tomas Petrasek
    13
    Karel Spacil
    12
    Adam Zadrazil
    Hradec Kralove3-4-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 70Jan Buryan
    13Denis Donat
    20Solomon John
    26Andrej Kadlec
    31Dominik Kostka
    6Daniel Langhamer
    8Marek Matejovsky
    99Petr Mikulec
    15Nicolas Penner
    18Matej Pulkrab
    5Benson Sakala
    Frantisek Cech 25
    Samuel Dancak 11
    Stepan Harazim 21
    Daniel Horak 26
    Petr Julis 17
    Matej Koubek 29
    Matej Naprstek 23
    Vaclav Pilar 6
    Daniel Samek 18
    Matyas Vagner 20
    Patrik Vizek 1
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Marek Kulic
  • BXH VĐQG Séc
  • BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
  • Mlada Boleslav vs Hradec Kralove: Số liệu thống kê

  • Mlada Boleslav
    Hradec Kralove
  • 7
    Phạt góc
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Tổng cú sút
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút ra ngoài
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút Phạt
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 59%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    41%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 480
    Số đường chuyền
    419
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Phạm lỗi
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Rê bóng thành công
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh chặn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Thử thách
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 81
    Pha tấn công
    82
  • nbsp;
    nbsp;
  • 75
    Tấn công nguy hiểm
    75
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Séc 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Slavia Praha 19 16 2 1 41 7 34 50 T T T T T B
2 FC Viktoria Plzen 19 13 4 2 38 15 23 43 T T T H T T
3 Sparta Praha 19 11 4 4 35 22 13 37 H H H T T T
4 Banik Ostrava 19 11 3 5 32 20 12 36 T B T B T T
5 Baumit Jablonec 19 9 3 7 31 16 15 30 B T B T T B
6 Mlada Boleslav 19 7 7 5 31 22 9 28 H H T T T B
7 Sigma Olomouc 19 7 5 7 28 30 -2 26 B T B H B T
8 Hradec Kralove 19 7 4 8 17 17 0 25 H B B T B T
9 Synot Slovacko 19 6 7 6 18 26 -8 25 H B H T H B
10 Slovan Liberec 19 6 6 7 28 22 6 24 H T B B T H
11 MFK Karvina 19 6 5 8 23 32 -9 23 B T B B B H
12 Bohemians 1905 19 5 7 7 24 30 -6 22 B T H B B H
13 Teplice 19 6 3 10 23 31 -8 21 T H T H B T
14 Pardubice 19 3 6 10 17 26 -9 15 T B H H H H
15 Dukla Prague 19 3 3 13 15 36 -21 12 B B H B B B
16 Dynamo Ceske Budejovice 19 0 3 16 7 56 -49 3 B B H B B B

Title Play-offs Relegation Play-offs