Kết quả Sigma Olomouc vs Slovan Liberec, 00h30 ngày 25/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Séc 2024-2025 » vòng 16

  • Sigma Olomouc vs Slovan Liberec: Diễn biến chính

  • 4'
    0-1
    goalnbsp;Denis Visinsky (Assist:Michal Hlavaty)
  • 10'
    0-1
    Ivan Varfolomeev
  • 22'
    0-2
    goalnbsp;Denis Visinsky (Assist:Michal Hlavaty)
  • 46'
    Jan Navratil nbsp;
    Matej Mikulenka nbsp;
    0-2
  • 47'
    0-3
    goalnbsp;Abubakar Ghali (Assist:Lukas Letenay)
  • 65'
    Jan Fiala nbsp;
    Jiri Slama nbsp;
    0-3
  • 65'
    Yunusa Owolabi Muritala nbsp;
    Jan Kliment nbsp;
    0-3
  • 65'
    Michal Leibl nbsp;
    Jachym Sip nbsp;
    0-3
  • 68'
    Yunusa Owolabi Muritala
    0-3
  • 70'
    0-3
    nbsp;Olaf Kok
    nbsp;Lukas Letenay
  • 73'
    0-4
    goalnbsp;Denis Visinsky (Assist:Dominik Preisler)
  • 76'
    Adam Dohnalek (Assist:Filip Zorvan) goalnbsp;
    1-4
  • 78'
    1-4
    nbsp;Denis Halinsky
    nbsp;Christian Frydek
  • 78'
    1-4
    nbsp;Lubomir Tupta
    nbsp;Michal Hlavaty
  • 81'
    Jan Vodhanel nbsp;
    Stepan Langer nbsp;
    1-4
  • 84'
    1-4
    nbsp;Josef Kozeluh
    nbsp;Abubakar Ghali
  • 84'
    1-4
    nbsp;Santiago Eneme
    nbsp;Denis Visinsky
  • Sigma Olomouc vs Slovan Liberec: Đội hình chính và dự bị

  • Sigma Olomouc4-2-3-1
    91
    Jan Koutny
    13
    Jiri Slama
    3
    Adam Dohnalek
    38
    Jakub Pokorny
    20
    Juraj Chvatal
    8
    Jiri Spacil
    37
    Stepan Langer
    6
    Jachym Sip
    10
    Filip Zorvan
    25
    Matej Mikulenka
    9
    Jan Kliment
    21
    Lukas Letenay
    5
    Denis Visinsky
    11
    Christian Frydek
    25
    Abubakar Ghali
    6
    Ivan Varfolomeev
    19
    Michal Hlavaty
    20
    Dominik Preisler
    2
    Dominik Plechaty
    13
    Adam Sevinsky
    3
    Jan Mikula
    31
    Hugo Jan Backovsky
    Slovan Liberec3-4-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 18Jan Fiala
    34Matej Hadas
    17Dele Israel
    28Michal Leibl
    11Yunusa Owolabi Muritala
    30Jan Navratil
    16Filip Slavicek
    29Tadeas Stoppen
    77Jan Vodhanel
    Santiago Eneme 9
    Denis Halinsky 30
    Olaf Kok 16
    Josef Kozeluh 18
    Ivan Krajcirik 1
    Marios Pourzitidis 37
    Michael Rabusic 7
    Lubomir Tupta 10
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Vaclav Jilek
    Lubos Kozel
  • BXH VĐQG Séc
  • BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
  • Sigma Olomouc vs Slovan Liberec: Số liệu thống kê

  • Sigma Olomouc
    Slovan Liberec
  • 4
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Tổng cú sút
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút ra ngoài
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút Phạt
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 67%
    Kiểm soát bóng
    33%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 71%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    29%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 395
    Số đường chuyền
    194
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạm lỗi
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Rê bóng thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Đánh chặn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Thử thách
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 100
    Pha tấn công
    79
  • nbsp;
    nbsp;
  • 73
    Tấn công nguy hiểm
    50
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Séc 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Slavia Praha 19 16 2 1 41 7 34 50 T T T T T B
2 FC Viktoria Plzen 19 13 4 2 38 15 23 43 T T T H T T
3 Sparta Praha 19 11 4 4 35 22 13 37 H H H T T T
4 Banik Ostrava 19 11 3 5 32 20 12 36 T B T B T T
5 Baumit Jablonec 19 9 3 7 31 16 15 30 B T B T T B
6 Mlada Boleslav 19 7 7 5 31 22 9 28 H H T T T B
7 Sigma Olomouc 19 7 5 7 28 30 -2 26 B T B H B T
8 Hradec Kralove 19 7 4 8 17 17 0 25 H B B T B T
9 Synot Slovacko 19 6 7 6 18 26 -8 25 H B H T H B
10 Slovan Liberec 19 6 6 7 28 22 6 24 H T B B T H
11 MFK Karvina 19 6 5 8 23 32 -9 23 B T B B B H
12 Bohemians 1905 19 5 7 7 24 30 -6 22 B T H B B H
13 Teplice 19 6 3 10 23 31 -8 21 T H T H B T
14 Pardubice 19 3 6 10 17 26 -9 15 T B H H H H
15 Dukla Prague 19 3 3 13 15 36 -21 12 B B H B B B
16 Dynamo Ceske Budejovice 19 0 3 16 7 56 -49 3 B B H B B B

Title Play-offs Relegation Play-offs