Kết quả Slovan Liberec vs Hradec Kralove, 22h00 ngày 09/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Séc 2024-2025 » vòng 15

  • Slovan Liberec vs Hradec Kralove: Diễn biến chính

  • 22'
    0-0
    Jakub Kucera
  • 37'
    Michal Hlavaty Goal Disallowed
    0-0
  • 58'
    0-0
    nbsp;Ondrej Mihalik
    nbsp;Adam Griger
  • 59'
    0-0
    Daniel Horak
  • 64'
    Abubakar Ghali nbsp;
    Marek Icha nbsp;
    0-0
  • 76'
    Michael Rabusic nbsp;
    Lukas Letenay nbsp;
    0-0
  • 76'
    Denis Halinsky nbsp;
    Lubomir Tupta nbsp;
    0-0
  • 78'
    0-0
    nbsp;Daniel Samek
    nbsp;Samuel Dancak
  • 79'
    0-0
    nbsp;Matej Koubek
    nbsp;Vaclav Pilar
  • 80'
    0-0
    Karel Spacil
  • 80'
    Patrik Dulay nbsp;
    Denis Visinsky nbsp;
    0-0
  • 87'
    Adam Sevinsky
    0-0
  • 90'
    Aziz Abdu Kayondo
    0-0
  • 90'
    0-0
    Ondrej Mihalik
  • 90'
    0-0
    nbsp;Matej Naprstek
    nbsp;Petr Julis
  • 90'
    Michael Rabusic
    0-0
  • Slovan Liberec vs Hradec Kralove: Đội hình chính và dự bị

  • Slovan Liberec3-4-3
    31
    Hugo Jan Backovsky
    13
    Adam Sevinsky
    2
    Dominik Plechaty
    3
    Jan Mikula
    27
    Aziz Abdu Kayondo
    19
    Michal Hlavaty
    6
    Ivan Varfolomeev
    8
    Marek Icha
    5
    Denis Visinsky
    21
    Lukas Letenay
    10
    Lubomir Tupta
    17
    Petr Julis
    38
    Adam Griger
    6
    Vaclav Pilar
    14
    Jakub Klima
    28
    Jakub Kucera
    11
    Samuel Dancak
    26
    Daniel Horak
    22
    Petr Kodes
    4
    Tomas Petrasek
    13
    Karel Spacil
    12
    Adam Zadrazil
    Hradec Kralove3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 7Michael Rabusic
    20Dominik Preisler
    1Ivan Krajcirik
    37Marios Pourzitidis
    25Abubakar Ghali
    30Denis Halinsky
    16Olaf Kok
    24Patrik Dulay
    14Matej Strnad
    47Jindrich Musil
    Ladislav Krejci 7
    Ondrej Mihalik 37
    Frantisek Cech 25
    Matej Koubek 29
    Stepan Harazim 21
    Matyas Vagner 20
    Daniel Samek 18
    Patrik Vizek 1
    Petr Pudhorocky 10
    Daniel Kastanek 19
    Matej Naprstek 23
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Lubos Kozel
  • BXH VĐQG Séc
  • BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
  • Slovan Liberec vs Hradec Kralove: Số liệu thống kê

  • Slovan Liberec
    Hradec Kralove
  • 3
    Phạt góc
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Tổng cú sút
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút ra ngoài
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Sút Phạt
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 44%
    Kiểm soát bóng
    56%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Phạm lỗi
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 92
    Pha tấn công
    94
  • nbsp;
    nbsp;
  • 53
    Tấn công nguy hiểm
    67
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Séc 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Slavia Praha 19 16 2 1 41 7 34 50 T T T T T B
2 FC Viktoria Plzen 19 13 4 2 38 15 23 43 T T T H T T
3 Sparta Praha 19 11 4 4 35 22 13 37 H H H T T T
4 Banik Ostrava 19 11 3 5 32 20 12 36 T B T B T T
5 Baumit Jablonec 19 9 3 7 31 16 15 30 B T B T T B
6 Mlada Boleslav 19 7 7 5 31 22 9 28 H H T T T B
7 Sigma Olomouc 19 7 5 7 28 30 -2 26 B T B H B T
8 Hradec Kralove 19 7 4 8 17 17 0 25 H B B T B T
9 Synot Slovacko 19 6 7 6 18 26 -8 25 H B H T H B
10 Slovan Liberec 19 6 6 7 28 22 6 24 H T B B T H
11 MFK Karvina 19 6 5 8 23 32 -9 23 B T B B B H
12 Bohemians 1905 19 5 7 7 24 30 -6 22 B T H B B H
13 Teplice 19 6 3 10 23 31 -8 21 T H T H B T
14 Pardubice 19 3 6 10 17 26 -9 15 T B H H H H
15 Dukla Prague 19 3 3 13 15 36 -21 12 B B H B B B
16 Dynamo Ceske Budejovice 19 0 3 16 7 56 -49 3 B B H B B B

Title Play-offs Relegation Play-offs