Kết quả Sparta Praha vs MFK Karvina, 01h00 ngày 04/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Séc 2024-2025 » vòng 8

  • Sparta Praha vs MFK Karvina: Diễn biến chính

  • 2'
    Lukas Sadilek (Assist:Albion Rrahmani) goalnbsp;
    1-0
  • 33'
    1-0
    Filip Vecheta
  • 36'
    1-1
    goalnbsp;Martin Regali (Assist:Andrija Raznatovic)
  • 39'
    Qazim Laci goalnbsp;
    2-1
  • 45'
    Albion Rrahmani (Assist:Tomas Wiesner) goalnbsp;
    3-1
  • 46'
    Martin Suchomel nbsp;
    Jaroslav Zeleny nbsp;
    3-1
  • 60'
    Veljko Birmancevic nbsp;
    Ermal Krasniqi nbsp;
    3-1
  • 60'
    Markus Solbakken nbsp;
    Kaan Kairinen nbsp;
    3-1
  • 60'
    Victor Olatunji nbsp;
    Albion Rrahmani nbsp;
    3-1
  • 62'
    3-1
    nbsp;Denny Samko
    nbsp;Giannis Fivos Botos
  • 62'
    3-1
    nbsp;Sebastian Bohac
    nbsp;David Planka
  • 62'
    3-1
    nbsp;Amar Memic
    nbsp;Martin Regali
  • 77'
    3-1
    nbsp;Emmanuel Ayaosi
    nbsp;Andrija Raznatovic
  • 77'
    3-1
    nbsp;Lucky Ezeh
    nbsp;Filip Vecheta
  • 84'
    Jakub Pesek nbsp;
    Lukas Sadilek nbsp;
    3-1
  • 88'
    Veljko Birmancevic (Assist:Qazim Laci) goalnbsp;
    4-1
  • 90'
    4-1
    nbsp;Kahuan Vinicius
    nbsp;Ebrima Singhateh
  • 90'
    4-1
    Kristian Vallo
  • Sparta Praha vs MFK Karvina: Đội hình chính và dự bị

  • Sparta Praha3-4-3
    1
    Peter Vindahl Jensen
    25
    Asger Sorensen
    27
    Filip Panak
    41
    Martin Vitik
    30
    Jaroslav Zeleny
    18
    Lukas Sadilek
    6
    Kaan Kairinen
    28
    Tomas Wiesner
    20
    Qazim Laci
    10
    Albion Rrahmani
    29
    Ermal Krasniqi
    13
    Filip Vecheta
    17
    Martin Regali
    19
    Giannis Fivos Botos
    27
    Ebrima Singhateh
    28
    Patrik Cavos
    8
    David Planka
    7
    Kristian Vallo
    15
    Lukas Endl
    22
    Jaroslav Svozil
    11
    Andrija Raznatovic
    30
    Jakub Lapes
    MFK Karvina4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 14Veljko Birmancevic
    34Roman Horak
    7Victor Olatunji
    8David Pavelka
    54Lukas Penxa
    21Jakub Pesek
    15Radek Siler
    4Markus Solbakken
    2Martin Suchomel
    11Indrit Tuci
    24Vojtech Vorel
    Emmanuel Ayaosi 14
    Sebastian Bohac 6
    Lucky Ezeh 26
    Kahuan Vinicius 18
    Milan Knobloch 34
    Amar Memic 99
    Rajmund Mikus 29
    David Moses 2
    Momcilo Raspopovic 20
    Denny Samko 10
    Ondrej Schovanec 23
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Brian Priske
    Tomas Hejdusek
  • BXH VĐQG Séc
  • BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
  • Sparta Praha vs MFK Karvina: Số liệu thống kê

  • Sparta Praha
    MFK Karvina
  • 8
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 27
    Tổng cú sút
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Sút ra ngoài
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút Phạt
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 43%
    Kiểm soát bóng
    57%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 289
    Số đường chuyền
    404
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Phạm lỗi
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 27
    Rê bóng thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Đánh chặn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Thử thách
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 80
    Pha tấn công
    76
  • nbsp;
    nbsp;
  • 80
    Tấn công nguy hiểm
    51
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Séc 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Slavia Praha 19 16 2 1 41 7 34 50 T T T T T B
2 FC Viktoria Plzen 19 13 4 2 38 15 23 43 T T T H T T
3 Banik Ostrava 20 12 3 5 33 20 13 39 B T B T T T
4 Sparta Praha 19 11 4 4 35 22 13 37 H H H T T T
5 Baumit Jablonec 19 9 3 7 31 16 15 30 B T B T T B
6 Mlada Boleslav 19 7 7 5 31 22 9 28 H H T T T B
7 Hradec Kralove 20 8 4 8 20 17 3 28 B B T B T T
8 Sigma Olomouc 19 7 5 7 28 30 -2 26 B T B H B T
9 Synot Slovacko 19 6 7 6 18 26 -8 25 H B H T H B
10 Slovan Liberec 20 6 6 8 28 23 5 24 T B B T H B
11 MFK Karvina 20 6 6 8 24 33 -9 24 T B B B H H
12 Bohemians 1905 19 5 7 7 24 30 -6 22 B T H B B H
13 Teplice 20 6 4 10 24 32 -8 22 H T H B T H
14 Pardubice 20 3 6 11 17 29 -12 15 B H H H H B
15 Dukla Prague 20 3 4 13 15 36 -21 13 B H B B B H
16 Dynamo Ceske Budejovice 20 0 4 16 7 56 -49 4 B H B B B H

Title Play-offs Relegation Play-offs