Kết quả Sparta Praha vs MFK Karvina, 01h00 ngày 04/12
Kết quả Sparta Praha vs MFK Karvina
Đối đầu Sparta Praha vs MFK Karvina
Phong độ Sparta Praha gần đây
Phong độ MFK Karvina gần đây
-
Thứ tư, Ngày 04/12/202401:00
-
MFK Karvina 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.75
0.87+1.75
0.97O 3.25
0.91U 3.25
0.891
1.20X
5.752
9.50Hiệp 1-0.75
0.76+0.75
1.08O 1.5
1.05U 1.5
0.77 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sparta Praha vs MFK Karvina
-
Sân vận động: Jannarali Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 1
VĐQG Séc 2024-2025 » vòng 8
-
Sparta Praha vs MFK Karvina: Diễn biến chính
-
2'Lukas Sadilek (Assist:Albion Rrahmani) nbsp;1-0
-
33'1-0Filip Vecheta
-
36'1-1nbsp;Martin Regali (Assist:Andrija Raznatovic)
-
39'Qazim Laci nbsp;2-1
-
45'Albion Rrahmani (Assist:Tomas Wiesner) nbsp;3-1
-
46'Martin Suchomel nbsp;
Jaroslav Zeleny nbsp;3-1 -
60'Veljko Birmancevic nbsp;
Ermal Krasniqi nbsp;3-1 -
60'Markus Solbakken nbsp;
Kaan Kairinen nbsp;3-1 -
60'Victor Olatunji nbsp;
Albion Rrahmani nbsp;3-1 -
62'3-1nbsp;Denny Samko
nbsp;Giannis Fivos Botos -
62'3-1nbsp;Sebastian Bohac
nbsp;David Planka -
62'3-1nbsp;Amar Memic
nbsp;Martin Regali -
77'3-1nbsp;Emmanuel Ayaosi
nbsp;Andrija Raznatovic -
77'3-1nbsp;Lucky Ezeh
nbsp;Filip Vecheta -
84'Jakub Pesek nbsp;
Lukas Sadilek nbsp;3-1 -
88'Veljko Birmancevic (Assist:Qazim Laci) nbsp;4-1
-
90'4-1nbsp;Kahuan Vinicius
nbsp;Ebrima Singhateh -
90'4-1Kristian Vallo
-
Sparta Praha vs MFK Karvina: Đội hình chính và dự bị
-
Sparta Praha3-4-31Peter Vindahl Jensen25Asger Sorensen27Filip Panak41Martin Vitik30Jaroslav Zeleny18Lukas Sadilek6Kaan Kairinen28Tomas Wiesner20Qazim Laci10Albion Rrahmani29Ermal Krasniqi13Filip Vecheta17Martin Regali19Giannis Fivos Botos27Ebrima Singhateh28Patrik Cavos8David Planka7Kristian Vallo15Lukas Endl22Jaroslav Svozil11Andrija Raznatovic30Jakub Lapes
- Đội hình dự bị
-
14Veljko Birmancevic34Roman Horak7Victor Olatunji8David Pavelka54Lukas Penxa21Jakub Pesek15Radek Siler4Markus Solbakken2Martin Suchomel11Indrit Tuci24Vojtech VorelEmmanuel Ayaosi 14Sebastian Bohac 6Lucky Ezeh 26Kahuan Vinicius 18Milan Knobloch 34Amar Memic 99Rajmund Mikus 29David Moses 2Momcilo Raspopovic 20Denny Samko 10Ondrej Schovanec 23
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Brian PriskeTomas Hejdusek
- BXH VĐQG Séc
- BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
-
Sparta Praha vs MFK Karvina: Số liệu thống kê
-
Sparta PrahaMFK Karvina
-
8Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
27Tổng cú sút11
-
nbsp;nbsp;
-
11Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
16Sút ra ngoài7
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút Phạt11
-
nbsp;nbsp;
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
nbsp;nbsp;
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
nbsp;nbsp;
-
289Số đường chuyền404
-
nbsp;nbsp;
-
11Phạm lỗi9
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị0
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua8
-
nbsp;nbsp;
-
27Rê bóng thành công15
-
nbsp;nbsp;
-
5Đánh chặn7
-
nbsp;nbsp;
-
9Thử thách11
-
nbsp;nbsp;
-
80Pha tấn công76
-
nbsp;nbsp;
-
80Tấn công nguy hiểm51
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Séc 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Praha | 19 | 16 | 2 | 1 | 41 | 7 | 34 | 50 | T T T T T B |
2 | FC Viktoria Plzen | 19 | 13 | 4 | 2 | 38 | 15 | 23 | 43 | T T T H T T |
3 | Banik Ostrava | 20 | 12 | 3 | 5 | 33 | 20 | 13 | 39 | B T B T T T |
4 | Sparta Praha | 19 | 11 | 4 | 4 | 35 | 22 | 13 | 37 | H H H T T T |
5 | Baumit Jablonec | 19 | 9 | 3 | 7 | 31 | 16 | 15 | 30 | B T B T T B |
6 | Mlada Boleslav | 19 | 7 | 7 | 5 | 31 | 22 | 9 | 28 | H H T T T B |
7 | Hradec Kralove | 20 | 8 | 4 | 8 | 20 | 17 | 3 | 28 | B B T B T T |
8 | Sigma Olomouc | 19 | 7 | 5 | 7 | 28 | 30 | -2 | 26 | B T B H B T |
9 | Synot Slovacko | 19 | 6 | 7 | 6 | 18 | 26 | -8 | 25 | H B H T H B |
10 | Slovan Liberec | 20 | 6 | 6 | 8 | 28 | 23 | 5 | 24 | T B B T H B |
11 | MFK Karvina | 20 | 6 | 6 | 8 | 24 | 33 | -9 | 24 | T B B B H H |
12 | Bohemians 1905 | 19 | 5 | 7 | 7 | 24 | 30 | -6 | 22 | B T H B B H |
13 | Teplice | 20 | 6 | 4 | 10 | 24 | 32 | -8 | 22 | H T H B T H |
14 | Pardubice | 20 | 3 | 6 | 11 | 17 | 29 | -12 | 15 | B H H H H B |
15 | Dukla Prague | 20 | 3 | 4 | 13 | 15 | 36 | -21 | 13 | B H B B B H |
16 | Dynamo Ceske Budejovice | 20 | 0 | 4 | 16 | 7 | 56 | -49 | 4 | B H B B B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs