Kết quả Synot Slovacko vs FC Viktoria Plzen, 21h30 ngày 03/11
Kết quả Synot Slovacko vs FC Viktoria Plzen
Đối đầu Synot Slovacko vs FC Viktoria Plzen
Phong độ Synot Slovacko gần đây
Phong độ FC Viktoria Plzen gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 03/11/202421:30
-
Synot Slovacko 41Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.91-0.5
0.91O 2.5
0.95U 2.5
0.751
3.60X
3.102
1.91Hiệp 1+0.25
0.78-0.25
1.06O 1
0.94U 1
0.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Synot Slovacko vs FC Viktoria Plzen
-
Sân vận động: Mistersky Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Séc 2024-2025 » vòng 14
-
Synot Slovacko vs FC Viktoria Plzen: Diễn biến chính
-
34'Merchas Doski0-0
-
63'0-0nbsp;Daniel Vasulin
nbsp;Matej Vydra -
64'Ondrej Kukucka (Assist:Michal Travnik) nbsp;1-0
-
66'Michal Krmencik nbsp;
Pavel Juroska nbsp;1-0 -
73'1-0Lukas Kalvach
-
77'Vlasiy Sinyavskiy nbsp;
Matyas Kozak nbsp;1-0 -
77'1-0nbsp;John Mosquera
nbsp;Carlos Eduardo Lopes Cruz -
77'1-0nbsp;Jan Kopic
nbsp;Milan Havel -
77'Jakub Kristan nbsp;
Michal Kohut nbsp;1-0 -
81'Marek Havlik1-0
-
83'Jakub Kristan1-0
-
87'Peter Reinberk nbsp;
Patrik Blahut nbsp;1-0 -
89'1-0nbsp;Jiri Panos
nbsp;Lukas Cerv -
90'1-0John Mosquera
-
90'Peter Reinberk1-0
-
Synot Slovacko vs FC Viktoria Plzen: Đội hình chính và dự bị
-
Synot Slovacko4-2-3-129Milan Heca14Merchas Doski35Ondrej Kukucka5Filip Vasko2Gigli Ndefe20Marek Havlik10Michal Travnik24Pavel Juroska13Michal Kohut15Patrik Blahut17Matyas Kozak11Matej Vydra31Pavel Sulc80Prince Kwabena Adu24Milan Havel6Lukas Cerv23Lukas Kalvach22Carlos Eduardo Lopes Cruz40Sampson Dweh3Svetozar Markovic21Vaclav Jemelka16Martin Jedlicka
- Đội hình dự bị
-
11Milan Petrzela30Tomas Frystak6Stanislav Hofmann23Peter Reinberk21Michal Krmencik4Tomas Brecka7Dyjan Carlos De Azevedo27Marko Kvasina99Vlasiy Sinyavskiy19Jakub Kristan18Kim Seung-BinJan Kopic 10John Mosquera 18Erik Jirka 33Daniel Vasulin 51Matej Valenta 32Marian Tvrdon 13Cheick Souare 19Jan Paluska 5Tom Sloncik 29Alexandr Sojka 12Jiri Panos 20
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Martin SvedikMiroslav Koubek
- BXH VĐQG Séc
- BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
-
Synot Slovacko vs FC Viktoria Plzen: Số liệu thống kê
-
Synot SlovackoFC Viktoria Plzen
-
1Phạt góc6
-
nbsp;nbsp;
-
0Phạt góc (Hiệp 1)4
-
nbsp;nbsp;
-
4Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
2Tổng cú sút4
-
nbsp;nbsp;
-
1Sút trúng cầu môn0
-
nbsp;nbsp;
-
1Sút ra ngoài4
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút Phạt12
-
nbsp;nbsp;
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
nbsp;nbsp;
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
nbsp;nbsp;
-
278Số đường chuyền566
-
nbsp;nbsp;
-
12Phạm lỗi9
-
nbsp;nbsp;
-
0Việt vị3
-
nbsp;nbsp;
-
0Cứu thua1
-
nbsp;nbsp;
-
7Rê bóng thành công14
-
nbsp;nbsp;
-
8Đánh chặn3
-
nbsp;nbsp;
-
20Thử thách15
-
nbsp;nbsp;
-
24Pha tấn công25
-
nbsp;nbsp;
-
24Tấn công nguy hiểm35
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Séc 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Praha | 19 | 16 | 2 | 1 | 41 | 7 | 34 | 50 | T T T T T B |
2 | FC Viktoria Plzen | 19 | 13 | 4 | 2 | 38 | 15 | 23 | 43 | T T T H T T |
3 | Sparta Praha | 20 | 12 | 4 | 4 | 37 | 22 | 15 | 40 | H H T T T T |
4 | Banik Ostrava | 20 | 12 | 3 | 5 | 33 | 20 | 13 | 39 | B T B T T T |
5 | Baumit Jablonec | 20 | 9 | 3 | 8 | 31 | 17 | 14 | 30 | T B T T B B |
6 | Mlada Boleslav | 19 | 7 | 7 | 5 | 31 | 22 | 9 | 28 | H H T T T B |
7 | Hradec Kralove | 20 | 8 | 4 | 8 | 20 | 17 | 3 | 28 | B B T B T T |
8 | Sigma Olomouc | 19 | 7 | 5 | 7 | 28 | 30 | -2 | 26 | B T B H B T |
9 | Bohemians 1905 | 20 | 6 | 7 | 7 | 25 | 30 | -5 | 25 | T H B B H T |
10 | Synot Slovacko | 20 | 6 | 7 | 7 | 18 | 28 | -10 | 25 | B H T H B B |
11 | Slovan Liberec | 20 | 6 | 6 | 8 | 28 | 23 | 5 | 24 | T B B T H B |
12 | MFK Karvina | 20 | 6 | 6 | 8 | 24 | 33 | -9 | 24 | T B B B H H |
13 | Teplice | 20 | 6 | 4 | 10 | 24 | 32 | -8 | 22 | H T H B T H |
14 | Pardubice | 20 | 3 | 6 | 11 | 17 | 29 | -12 | 15 | B H H H H B |
15 | Dukla Prague | 20 | 3 | 4 | 13 | 15 | 36 | -21 | 13 | B H B B B H |
16 | Dynamo Ceske Budejovice | 20 | 0 | 4 | 16 | 7 | 56 | -49 | 4 | B H B B B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs