Kết quả Synot Slovacko vs FC Viktoria Plzen, 21h30 ngày 03/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Séc 2024-2025 » vòng 14

  • Synot Slovacko vs FC Viktoria Plzen: Diễn biến chính

  • 34'
    Merchas Doski
    0-0
  • 63'
    0-0
    nbsp;Daniel Vasulin
    nbsp;Matej Vydra
  • 64'
    Ondrej Kukucka (Assist:Michal Travnik) goalnbsp;
    1-0
  • 66'
    Michal Krmencik nbsp;
    Pavel Juroska nbsp;
    1-0
  • 73'
    1-0
    Lukas Kalvach
  • 77'
    Vlasiy Sinyavskiy nbsp;
    Matyas Kozak nbsp;
    1-0
  • 77'
    1-0
    nbsp;John Mosquera
    nbsp;Carlos Eduardo Lopes Cruz
  • 77'
    1-0
    nbsp;Jan Kopic
    nbsp;Milan Havel
  • 77'
    Jakub Kristan nbsp;
    Michal Kohut nbsp;
    1-0
  • 81'
    Marek Havlik
    1-0
  • 83'
    Jakub Kristan
    1-0
  • 87'
    Peter Reinberk nbsp;
    Patrik Blahut nbsp;
    1-0
  • 89'
    1-0
    nbsp;Jiri Panos
    nbsp;Lukas Cerv
  • 90'
    1-0
    John Mosquera
  • 90'
    Peter Reinberk
    1-0
  • Synot Slovacko vs FC Viktoria Plzen: Đội hình chính và dự bị

  • Synot Slovacko4-2-3-1
    29
    Milan Heca
    14
    Merchas Doski
    35
    Ondrej Kukucka
    5
    Filip Vasko
    2
    Gigli Ndefe
    20
    Marek Havlik
    10
    Michal Travnik
    24
    Pavel Juroska
    13
    Michal Kohut
    15
    Patrik Blahut
    17
    Matyas Kozak
    11
    Matej Vydra
    31
    Pavel Sulc
    80
    Prince Kwabena Adu
    24
    Milan Havel
    6
    Lukas Cerv
    23
    Lukas Kalvach
    22
    Carlos Eduardo Lopes Cruz
    40
    Sampson Dweh
    3
    Svetozar Markovic
    21
    Vaclav Jemelka
    16
    Martin Jedlicka
    FC Viktoria Plzen3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 11Milan Petrzela
    30Tomas Frystak
    6Stanislav Hofmann
    23Peter Reinberk
    21Michal Krmencik
    4Tomas Brecka
    7Dyjan Carlos De Azevedo
    27Marko Kvasina
    99Vlasiy Sinyavskiy
    19Jakub Kristan
    18Kim Seung-Bin
    Jan Kopic 10
    John Mosquera 18
    Erik Jirka 33
    Daniel Vasulin 51
    Matej Valenta 32
    Marian Tvrdon 13
    Cheick Souare 19
    Jan Paluska 5
    Tom Sloncik 29
    Alexandr Sojka 12
    Jiri Panos 20
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Martin Svedik
    Miroslav Koubek
  • BXH VĐQG Séc
  • BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
  • Synot Slovacko vs FC Viktoria Plzen: Số liệu thống kê

  • Synot Slovacko
    FC Viktoria Plzen
  • 1
    Phạt góc
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Tổng cú sút
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút Phạt
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 278
    Số đường chuyền
    566
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Phạm lỗi
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Rê bóng thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Đánh chặn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Thử thách
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Pha tấn công
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Tấn công nguy hiểm
    35
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Séc 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Slavia Praha 19 16 2 1 41 7 34 50 T T T T T B
2 FC Viktoria Plzen 19 13 4 2 38 15 23 43 T T T H T T
3 Sparta Praha 20 12 4 4 37 22 15 40 H H T T T T
4 Banik Ostrava 20 12 3 5 33 20 13 39 B T B T T T
5 Baumit Jablonec 20 9 3 8 31 17 14 30 T B T T B B
6 Mlada Boleslav 19 7 7 5 31 22 9 28 H H T T T B
7 Hradec Kralove 20 8 4 8 20 17 3 28 B B T B T T
8 Sigma Olomouc 19 7 5 7 28 30 -2 26 B T B H B T
9 Bohemians 1905 20 6 7 7 25 30 -5 25 T H B B H T
10 Synot Slovacko 20 6 7 7 18 28 -10 25 B H T H B B
11 Slovan Liberec 20 6 6 8 28 23 5 24 T B B T H B
12 MFK Karvina 20 6 6 8 24 33 -9 24 T B B B H H
13 Teplice 20 6 4 10 24 32 -8 22 H T H B T H
14 Pardubice 20 3 6 11 17 29 -12 15 B H H H H B
15 Dukla Prague 20 3 4 13 15 36 -21 13 B H B B B H
16 Dynamo Ceske Budejovice 20 0 4 16 7 56 -49 4 B H B B B H

Title Play-offs Relegation Play-offs