Kết quả Synot Slovacko vs Pardubice, 19h30 ngày 07/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Séc 2024-2025 » vòng 18

  • Synot Slovacko vs Pardubice: Diễn biến chính

  • 4'
    Pavel Juroska goalnbsp;
    1-0
  • 35'
    1-1
    goalnbsp;Kamil Vacek (Assist:Vojtech Sychra)
  • 45'
    1-1
    Mohammed Yahaya
  • 57'
    Patrik Blahut nbsp;
    Pavel Juroska nbsp;
    1-1
  • 57'
    Michal Kohut nbsp;
    Jakub Kristan nbsp;
    1-1
  • 58'
    1-1
    nbsp;Andre Leipold
    nbsp;Tomas Polyak
  • 66'
    Michal Travnik
    1-1
  • 68'
    1-1
    nbsp;Denis Darmovzal
    nbsp;Tomas Zlatohlavek
  • 68'
    1-1
    nbsp;Daniel Pandula
    nbsp;Vojtech Sychra
  • 68'
    Marko Kvasina nbsp;
    Michal Krmencik nbsp;
    1-1
  • 68'
    Matyas Kozak nbsp;
    Kim Seung-Bin nbsp;
    1-1
  • 72'
    Marko Kvasina Goal Disallowed
    1-1
  • 77'
    1-1
    Daniel Pandula
  • 80'
    Vlasiy Sinyavskiy nbsp;
    Gigli Ndefe nbsp;
    1-1
  • 84'
    1-1
    Daniel Pandula
  • 90'
    Marko Kvasina
    1-1
  • 90'
    Michal Kohut
    1-1
  • 90'
    1-1
    nbsp;Pavel Zifcak
    nbsp;Stepan Misek
  • 90'
    Marko Kvasina Goal Disallowed
    1-1
  • Synot Slovacko vs Pardubice: Đội hình chính và dự bị

  • Synot Slovacko4-2-3-1
    30
    Tomas Frystak
    14
    Merchas Doski
    35
    Ondrej Kukucka
    5
    Filip Vasko
    2
    Gigli Ndefe
    20
    Marek Havlik
    19
    Jakub Kristan
    24
    Pavel Juroska
    10
    Michal Travnik
    18
    Kim Seung-Bin
    21
    Michal Krmencik
    27
    Vojtech Sychra
    11
    Mohammed Yahaya
    33
    Tomas Zlatohlavek
    18
    Stepan Misek
    7
    Kamil Vacek
    6
    Tomas Polyak
    16
    Dominik Mares
    4
    David Simek
    3
    Louis Lurvink
    44
    Eldar Sehic
    13
    Jan Stejskal
    Pardubice4-2-1-3
  • Đội hình dự bị
  • 15Patrik Blahut
    4Tomas Brecka
    6Stanislav Hofmann
    13Michal Kohut
    17Matyas Kozak
    27Marko Kvasina
    23Petr Reinberk
    99Vlasiy Sinyavskiy
    26Filip Soucek
    33Alexandr Urban
    Viktor Budinsky 93
    Denis Darmovzal 15
    Adam Fousek 30
    Vaclav Jindra 5
    Ladislav Krobot 17
    Andre Leipold 36
    Jason Noslin 43
    Daniel Pandula 21
    Vojtech Patrak 8
    Michal Surzyn 23
    Pavel Zifcak 35
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Martin Svedik
    Radoslav Kovac
  • BXH VĐQG Séc
  • BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
  • Synot Slovacko vs Pardubice: Số liệu thống kê

  • Synot Slovacko
    Pardubice
  • 9
    Phạt góc
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Tổng cú sút
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Sút ra ngoài
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Sút Phạt
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 43%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    57%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 371
    Số đường chuyền
    313
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Phạm lỗi
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Rê bóng thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Đánh chặn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Thử thách
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 57
    Pha tấn công
    35
  • nbsp;
    nbsp;
  • 55
    Tấn công nguy hiểm
    58
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Séc 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Slavia Praha 19 16 2 1 41 7 34 50 T T T T T B
2 FC Viktoria Plzen 19 13 4 2 38 15 23 43 T T T H T T
3 Sparta Praha 19 11 4 4 35 22 13 37 H H H T T T
4 Banik Ostrava 19 11 3 5 32 20 12 36 T B T B T T
5 Baumit Jablonec 19 9 3 7 31 16 15 30 B T B T T B
6 Mlada Boleslav 19 7 7 5 31 22 9 28 H H T T T B
7 Sigma Olomouc 19 7 5 7 28 30 -2 26 B T B H B T
8 Hradec Kralove 19 7 4 8 17 17 0 25 H B B T B T
9 Synot Slovacko 19 6 7 6 18 26 -8 25 H B H T H B
10 Slovan Liberec 19 6 6 7 28 22 6 24 H T B B T H
11 MFK Karvina 19 6 5 8 23 32 -9 23 B T B B B H
12 Bohemians 1905 19 5 7 7 24 30 -6 22 B T H B B H
13 Teplice 19 6 3 10 23 31 -8 21 T H T H B T
14 Pardubice 19 3 6 10 17 26 -9 15 T B H H H H
15 Dukla Prague 19 3 3 13 15 36 -21 12 B B H B B B
16 Dynamo Ceske Budejovice 19 0 3 16 7 56 -49 3 B B H B B B

Title Play-offs Relegation Play-offs