Đối đầu DPMM FC vs Geylang United FC, 19h15 ngày 18/1
Kết quả DPMM FC vs Geylang United FC
Đối đầu DPMM FC vs Geylang United FC
Phong độ DPMM FC gần đây
Phong độ Geylang United FC gần đây
VĐQG Singapore 2024: DPMM FC vs Geylang United FC
-
Giải đấu: VĐQG SingaporeMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 18/1/2025 19:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu DPMM FC vs Geylang United FC trước đây
-
24/08/2024Geylang International2 - 4DPMM FC0 - 3W
-
22/06/2024DPMM FC3 - 3Geylang International1 - 3D
-
28/07/2023DPMM FC1 - 2Geylang International0 - 1L
-
28/06/2023Geylang International2 - 0DPMM FC1 - 0L
-
19/03/2023DPMM FC1 - 3Geylang International0 - 1L
-
02/08/2019DPMM FC3 - 0Geylang International0 - 0W
-
11/05/2019Geylang International1 - 3DPMM FC0 - 3W
-
22/10/2023Geylang International1 - 4DPMM FC1 - 3W
-
02/11/2019Geylang International2 - 2DPMM FC0 - 1D
-
25/09/2019DPMM FC1 - 1Geylang International0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu DPMM FC vs Geylang United FC
- Thống kê lịch sử đối đầu DPMM FC vs Geylang United FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu DPMM FC vs Geylang United FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Singapore | 7 | 3 | 1 | 3 |
Cúp Quốc Gia Singapore | 3 | 1 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu DPMM FC vs Geylang United FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
DPMM FC (sân nhà) | 5 | 1 | 2 | 2 |
DPMM FC (sân khách) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận DPMM FC thắng
Bại: là số trận DPMM FC thua
Thắng: là số trận DPMM FC thắng
Bại: là số trận DPMM FC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Singapore mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội DPMM FC và Geylang United FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Singapore mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Singapore 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lion City Sailors | 19 | 14 | 3 | 2 | 67 | 23 | 44 | 45 | T T H T T T |
2 | Tampines Rovers FC | 20 | 12 | 6 | 2 | 60 | 26 | 34 | 42 | B H B T T T |
3 | Geylang United FC | 21 | 11 | 7 | 3 | 72 | 38 | 34 | 40 | T T B T T T |
4 | Albirex Niigata FC | 21 | 9 | 1 | 11 | 37 | 54 | -17 | 28 | T T T B T B |
5 | Balestier Khalsa FC | 19 | 7 | 5 | 7 | 56 | 50 | 6 | 26 | H B B B T B |
6 | DPMM FC | 20 | 5 | 6 | 9 | 32 | 44 | -12 | 21 | T H B T B B |
7 | Hougang United FC | 20 | 4 | 7 | 9 | 37 | 49 | -12 | 19 | H H B B T B |
8 | Young Lions | 20 | 5 | 4 | 11 | 32 | 55 | -23 | 19 | H H T B B H |
9 | Tanjong Pagar Utd | 20 | 2 | 3 | 15 | 20 | 74 | -54 | 9 | B B B B B H |
AFC CL qualifying
AFC Cup qualifying
Cập nhật: