Kết quả Dunajska Streda vs FK Kosice, 23h00 ngày 26/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Slovakia 2024-2025 » vòng 12

  • Dunajska Streda vs FK Kosice: Diễn biến chính

  • 6'
    0-1
    goalnbsp;David Gallovic
  • 25'
    Milan Vitalis
    0-1
  • 28'
    0-2
    goalnbsp;David Gallovic
  • 34'
    Mahmudu Bajo
    0-2
  • 45'
    Matej Trusa goalnbsp;
    1-2
  • 46'
    Yhoan Andzouana nbsp;
    Alejandro Mendez Garcia nbsp;
    1-2
  • 46'
    1-2
    nbsp;Nicolas Ezequiel Gorosito
    nbsp;Jakub Jakubko
  • 49'
    1-2
    Karlo Miljanic Goal Disallowed
  • 57'
    Ladislav Almasi nbsp;
    Fortune Akpan Bassey nbsp;
    1-2
  • 68'
    Ammar Ramadan nbsp;
    Christian Herc nbsp;
    1-2
  • 77'
    Konrad Gruszkowski nbsp;
    Romaric Yapi nbsp;
    1-2
  • 77'
    1-2
    nbsp;Zyen Jones
    nbsp;Karlo Miljanic
  • 77'
    1-2
    nbsp;Luis Miguel Castelo Santos
    nbsp;Niarchos Ioannis
  • 80'
    1-2
    nbsp;Simon Sabolcik
    nbsp;Daniel Magda
  • 83'
    1-2
    David Sipos
  • 88'
    Pablo Ortiz
    1-2
  • 90'
    1-3
    goalnbsp;Nicolas Ezequiel Gorosito
  • 90'
    Mateus Brunetti
    1-3
  • 90'
    1-3
    nbsp;Peter Varga
    nbsp;Michal Fasko
  • Dunajska Streda vs FK Kosice: Đội hình chính và dự bị

  • Dunajska Streda4-3-3
    41
    Aleksandar Popovic
    18
    Alejandro Mendez Garcia
    16
    Mateus Brunetti
    33
    Taras Kacharaba
    26
    Pablo Ortiz
    27
    Milan Vitalis
    6
    Mahmudu Bajo
    24
    Christian Herc
    46
    Matej Trusa
    14
    Fortune Akpan Bassey
    91
    Romaric Yapi
    27
    Karlo Miljanic
    7
    Niarchos Ioannis
    23
    Michal Fasko
    19
    Lukas Fabis
    8
    David Gallovic
    25
    Marek Zsigmund
    21
    Daniel Magda
    24
    Dominik Kruzliak
    20
    Jan Krivak
    5
    Jakub Jakubko
    1
    David Sipos
    FK Kosice3-4-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 99Ladislav Almasi
    17Yhoan Andzouana
    13Levente Bosze
    21Mark Csinger
    1Leandro Filipe de Almeida Dornelles
    77Konrad Gruszkowski
    10Ammar Ramadan
    22Akos Szendrei
    68Mate Tuboly
    Luis Miguel Castelo Santos 11
    Nicolas Ezequiel Gorosito 88
    Zyen Jones 10
    Rastislav Korba 18
    Simon Sabolcik 29
    Marek Teplan 30
    Peter Varga 66
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Adrian Gula
  • BXH VĐQG Slovakia
  • BXH bóng đá Slovakia mới nhất
  • Dunajska Streda vs FK Kosice: Số liệu thống kê

  • Dunajska Streda
    FK Kosice
  • 14
    Phạt góc
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Tổng cú sút
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút ra ngoài
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Sút Phạt
    28
  • nbsp;
    nbsp;
  • 64%
    Kiểm soát bóng
    36%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 64%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    36%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Số đường chuyền
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Phạm lỗi
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Rê bóng thành công
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 105
    Pha tấn công
    81
  • nbsp;
    nbsp;
  • 87
    Tấn công nguy hiểm
    22
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Slovakia 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Slovan Bratislava 18 14 2 2 41 21 20 44 T H T T B T
2 MSK Zilina 18 12 5 1 39 15 24 41 B H T T T H
3 Spartak Trnava 18 10 6 2 27 14 13 36 T T B T T T
4 Dunajska Streda 18 6 6 6 24 19 5 24 T H B H H B
5 Sport Podbrezova 18 6 6 6 24 23 1 24 B H T H T T
6 Michalovce 18 5 7 6 22 28 -6 22 B H T T H H
7 FK Kosice 18 4 8 6 21 21 0 20 H H H H H B
8 KFC Komarno 18 5 2 11 21 35 -14 17 B T H B H T
9 Dukla Banska Bystrica 18 4 5 9 20 27 -7 17 B H T B B B
10 MFK Ruzomberok 18 4 5 9 19 29 -10 17 T H B B B B
11 Trencin 18 2 9 7 19 32 -13 15 H H B B H H
12 MFK Skalica 18 3 5 10 19 32 -13 14 T B B B H H

Title Play-offs Relegation Play-offs