Kết quả MFK Ruzomberok vs KFC Komarno, 21h30 ngày 24/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Slovakia 2024-2025 » vòng 15

  • MFK Ruzomberok vs KFC Komarno: Diễn biến chính

  • 18'
    0-1
    goalnbsp;Jakub Sylvestr (Assist:Dominik Zak)
  • 21'
    Marko Kelemen goalnbsp;
    1-1
  • 31'
    1-2
    Matus Maly(OW)
  • 45'
    1-2
    Jakub Sylvestr
  • 45'
    Daniel Kostl
    1-2
  • 53'
    Kristóf Domonkos
    1-2
  • 60'
    Timotej Mudry nbsp;
    Kristóf Domonkos nbsp;
    1-2
  • 60'
    Adam Tucny nbsp;
    Matej Madlenak nbsp;
    1-2
  • 66'
    1-2
    nbsp;Jozef Pastorek
    nbsp;Nándor Tamás
  • 66'
    1-2
    nbsp;Christian Bayemi
    nbsp;Gergo Nagy
  • 67'
    Samuel Lavrincik
    1-2
  • 70'
    1-3
    goalnbsp;Ondrej Rudzan (Assist:Christian Bayemi)
  • 71'
    Martin Boda nbsp;
    Marko Kelemen nbsp;
    1-3
  • 71'
    David Huf nbsp;
    Jan Hladik nbsp;
    1-3
  • 75'
    1-3
    nbsp;Martin Simko
    nbsp;Dan Ozvolda
  • 80'
    Marian Chobot nbsp;
    Martin Chrien nbsp;
    1-3
  • 90'
    1-3
    nbsp;Tamas Nemeth
    nbsp;Jakub Sylvestr
  • MFK Ruzomberok vs KFC Komarno: Đội hình chính và dự bị

  • MFK Ruzomberok3-4-3
    1
    Dominik Tapaj
    32
    Matus Maly
    16
    Daniel Kostl
    22
    Simon Gabriel
    23
    Matej Madlenak
    4
    Oliver Luteran
    11
    Samuel Lavrincik
    8
    Kristóf Domonkos
    14
    Jan Hladik
    26
    Marko Kelemen
    30
    Martin Chrien
    23
    Jakub Sylvestr
    22
    Nándor Tamás
    12
    Dominik Zak
    73
    Ganbold Ganbayar
    6
    Dan Ozvolda
    77
    Gergo Nagy
    8
    Simon Smehyl
    21
    Robert Pillar
    5
    Dominik Spiriak
    24
    Ondrej Rudzan
    1
    Filip Dlubac
    KFC Komarno4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 18Martin Boda
    20Marian Chobot
    19Martin Gomola
    9David Huf
    34Matej Luksch
    3Jan Maslo
    6Timotej Mudry
    24Mate Szolgai
    17Adam Tucny
    Christian Bayemi 17
    Matus Chropovsky 32
    Tobias Divis 14
    David Kmeto 15
    Tamas Nemeth 10
    Jozef Pastorek 7
    Martin Simko 3
    Jozef Spyrka 20
    Gabor Toth 93
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Peter Struhar
  • BXH VĐQG Slovakia
  • BXH bóng đá Slovakia mới nhất
  • MFK Ruzomberok vs KFC Komarno: Số liệu thống kê

  • MFK Ruzomberok
    KFC Komarno
  • 9
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Tổng cú sút
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút ra ngoài
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Sút Phạt
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 59%
    Kiểm soát bóng
    41%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 61%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    39%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 445
    Số đường chuyền
    324
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Phạm lỗi
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Rê bóng thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Đánh chặn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Thử thách
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 91
    Pha tấn công
    70
  • nbsp;
    nbsp;
  • 78
    Tấn công nguy hiểm
    58
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Slovakia 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Slovan Bratislava 18 14 2 2 41 21 20 44 T H T T B T
2 MSK Zilina 18 12 5 1 39 15 24 41 B H T T T H
3 Spartak Trnava 18 10 6 2 27 14 13 36 T T B T T T
4 Dunajska Streda 18 6 6 6 24 19 5 24 T H B H H B
5 Sport Podbrezova 18 6 6 6 24 23 1 24 B H T H T T
6 Michalovce 18 5 7 6 22 28 -6 22 B H T T H H
7 FK Kosice 18 4 8 6 21 21 0 20 H H H H H B
8 KFC Komarno 18 5 2 11 21 35 -14 17 B T H B H T
9 Dukla Banska Bystrica 18 4 5 9 20 27 -7 17 B H T B B B
10 MFK Ruzomberok 18 4 5 9 19 29 -10 17 T H B B B B
11 Trencin 18 2 9 7 19 32 -13 15 H H B B H H
12 MFK Skalica 18 3 5 10 19 32 -13 14 T B B B H H

Title Play-offs Relegation Play-offs