Kết quả MFK Ruzomberok vs Spartak Trnava, 21h30 ngày 07/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Slovakia 2024-2025 » vòng 17

  • MFK Ruzomberok vs Spartak Trnava: Diễn biến chính

  • 18'
    0-0
    Azango Philip Elayo
  • 32'
    0-1
    goalnbsp;Azango Philip Elayo
  • 46'
    Marian Chobot nbsp;
    Jan Hladik nbsp;
    0-1
  • 46'
    Stefan Gerec nbsp;
    Timotej Mudry nbsp;
    0-1
  • 46'
    Adam Tucny nbsp;
    Alexander Selecky nbsp;
    0-1
  • 59'
    Martin Boda nbsp;
    David Huf nbsp;
    0-1
  • 67'
    0-1
    nbsp;Michal Duris
    nbsp;Jakub Paur
  • 72'
    Adam Tucny
    0-1
  • 76'
    Alexander Mojzis nbsp;
    Daniel Kostl nbsp;
    0-1
  • 84'
    0-1
    nbsp;Roman Prochazka
    nbsp;Kelvin Ofori
  • 84'
    0-1
    nbsp;Marek Ujlaky
    nbsp;Azango Philip Elayo
  • 90'
    0-2
    goalnbsp;Michal Duris (Assist:Martin Sulek)
  • 90'
    0-2
    nbsp;Martin Sulek
    nbsp;Erik Daniel
  • MFK Ruzomberok vs Spartak Trnava: Đội hình chính và dự bị

  • MFK Ruzomberok3-4-1-2
    1
    Dominik Tapaj
    22
    Simon Gabriel
    32
    Matus Maly
    16
    Daniel Kostl
    28
    Alexander Selecky
    4
    Oliver Luteran
    11
    Samuel Lavrincik
    6
    Timotej Mudry
    30
    Martin Chrien
    9
    David Huf
    14
    Jan Hladik
    23
    Erik Daniel
    17
    Jakub Paur
    11
    Azango Philip Elayo
    97
    Kelvin Ofori
    14
    Milos Kratochvil
    80
    Adrian Zeljkovic
    4
    Libor Holik
    2
    Lukas Stetina
    33
    Filip Twardzik
    29
    Martin Mikovic
    1
    Ziga Frelih
    Spartak Trnava4-1-2-3
  • Đội hình dự bị
  • 18Martin Boda
    20Marian Chobot
    8Kristóf Domonkos
    15Stefan Gerec
    19Martin Gomola
    34Matej Luksch
    23Matej Madlenak
    2Alexander Mojzis
    17Adam Tucny
    Martin Bukata 28
    Milan Corryn 8
    Michal Duris 57
    Patrick Karhan 21
    Robert Pich 7
    Roman Prochazka 6
    Martin Sulek 18
    Marek Ujlaky 13
    Patrik Vasil 41
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Peter Struhar
    Michal Gasparík
  • BXH VĐQG Slovakia
  • BXH bóng đá Slovakia mới nhất
  • MFK Ruzomberok vs Spartak Trnava: Số liệu thống kê

  • MFK Ruzomberok
    Spartak Trnava
  • 3
    Phạt góc
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Tổng cú sút
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút ra ngoài
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Sút Phạt
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 45%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    55%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 448
    Số đường chuyền
    370
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Phạm lỗi
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Rê bóng thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh chặn
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Thử thách
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 113
    Pha tấn công
    88
  • nbsp;
    nbsp;
  • 59
    Tấn công nguy hiểm
    68
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Slovakia 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Slovan Bratislava 18 14 2 2 41 21 20 44 T H T T B T
2 MSK Zilina 18 12 5 1 39 15 24 41 B H T T T H
3 Spartak Trnava 18 10 6 2 27 14 13 36 T T B T T T
4 Dunajska Streda 18 6 6 6 24 19 5 24 T H B H H B
5 Sport Podbrezova 18 6 6 6 24 23 1 24 B H T H T T
6 Michalovce 18 5 7 6 22 28 -6 22 B H T T H H
7 FK Kosice 18 4 8 6 21 21 0 20 H H H H H B
8 KFC Komarno 18 5 2 11 21 35 -14 17 B T H B H T
9 Dukla Banska Bystrica 18 4 5 9 20 27 -7 17 B H T B B B
10 MFK Ruzomberok 18 4 5 9 19 29 -10 17 T H B B B B
11 Trencin 18 2 9 7 19 32 -13 15 H H B B H H
12 MFK Skalica 18 3 5 10 19 32 -13 14 T B B B H H

Title Play-offs Relegation Play-offs