Kết quả MSK Zilina vs Spartak Trnava, 00h00 ngày 24/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Slovakia 2024-2025 » vòng 15

  • MSK Zilina vs Spartak Trnava: Diễn biến chính

  • 7'
    Marek Ujlaky(OW)
    1-0
  • 13'
    1-1
    goalnbsp;Jakub Paur (Assist:Roman Prochazka)
  • 15'
    Adrian Kapralik (Assist:Kristian Bari) goalnbsp;
    2-1
  • 33'
    Mario Sauer (Assist:Eric Bille) goalnbsp;
    3-1
  • 41'
    Tomas Hubocan
    3-1
  • 46'
    3-1
    nbsp;Milan Corryn
    nbsp;Kelvin Ofori
  • 52'
    James Ndjeungoue
    3-1
  • 63'
    David Duris nbsp;
    Adrian Kapralik nbsp;
    3-1
  • 64'
    3-1
    Martin Mikovic
  • 71'
    3-1
    nbsp;Lukas Stetina
    nbsp;Martin Sulek
  • 71'
    3-1
    nbsp;Filip Twardzik
    nbsp;Marek Ujlaky
  • 76'
    3-1
    nbsp;Robert Pich
    nbsp;Jakub Paur
  • 76'
    3-1
    nbsp;Erik Daniel
    nbsp;Azango Philip Elayo
  • 76'
    Miroslav Kacer nbsp;
    Mario Sauer nbsp;
    3-1
  • 76'
    Xavier Adang nbsp;
    Patrik Ilko nbsp;
    3-1
  • 83'
    3-1
    Adrian Zeljkovic
  • 88'
    Lukas Prokop nbsp;
    Eric Bille nbsp;
    3-1
  • 90'
    Samuel Kopasek
    3-1
  • MSK Zilina vs Spartak Trnava: Đội hình chính và dự bị

  • MSK Zilina3-4-3
    30
    Lubomir Belko
    17
    James Ndjeungoue
    15
    Tomas Hubocan
    23
    Jan Minarik
    20
    Kristian Bari
    37
    Mario Sauer
    11
    Samuel Gidi
    19
    Samuel Kopasek
    14
    Eric Bille
    16
    Patrik Ilko
    10
    Adrian Kapralik
    14
    Milos Kratochvil
    97
    Kelvin Ofori
    17
    Jakub Paur
    6
    Roman Prochazka
    11
    Azango Philip Elayo
    80
    Adrian Zeljkovic
    4
    Libor Holik
    18
    Martin Sulek
    13
    Marek Ujlaky
    29
    Martin Mikovic
    1
    Ziga Frelih
    Spartak Trnava4-1-2-3
  • Đội hình dự bị
  • 6Xavier Adang
    13Basirou Badjie
    22Samuel Belanik
    25Adama Drame
    29David Duris
    21Timotej Hranica
    5Tomas Jasso
    66Miroslav Kacer
    34Lukas Prokop
    Martin Bukata 28
    Milan Corryn 8
    Erik Daniel 23
    Patrick Karhan 21
    Thomas Nikolaou 12
    Robert Pich 7
    Lukas Stetina 2
    Filip Twardzik 33
    Martin Vantruba 72
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jaroslav Hynek
    Michal Gasparík
  • BXH VĐQG Slovakia
  • BXH bóng đá Slovakia mới nhất
  • MSK Zilina vs Spartak Trnava: Số liệu thống kê

  • MSK Zilina
    Spartak Trnava
  • 8
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Tổng cú sút
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút Phạt
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 44%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    56%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 333
    Số đường chuyền
    338
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Phạm lỗi
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Rê bóng thành công
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Đánh chặn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Thử thách
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 100
    Pha tấn công
    111
  • nbsp;
    nbsp;
  • 89
    Tấn công nguy hiểm
    82
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Slovakia 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Slovan Bratislava 18 14 2 2 41 21 20 44 T H T T B T
2 MSK Zilina 18 12 5 1 39 15 24 41 B H T T T H
3 Spartak Trnava 18 10 6 2 27 14 13 36 T T B T T T
4 Dunajska Streda 18 6 6 6 24 19 5 24 T H B H H B
5 Sport Podbrezova 18 6 6 6 24 23 1 24 B H T H T T
6 Michalovce 18 5 7 6 22 28 -6 22 B H T T H H
7 FK Kosice 18 4 8 6 21 21 0 20 H H H H H B
8 KFC Komarno 18 5 2 11 21 35 -14 17 B T H B H T
9 Dukla Banska Bystrica 18 4 5 9 20 27 -7 17 B H T B B B
10 MFK Ruzomberok 18 4 5 9 19 29 -10 17 T H B B B B
11 Trencin 18 2 9 7 19 32 -13 15 H H B B H H
12 MFK Skalica 18 3 5 10 19 32 -13 14 T B B B H H

Title Play-offs Relegation Play-offs