Kết quả Trencin vs Spartak Trnava, 21h30 ngày 27/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Slovakia 2024-2025 » vòng 12

  • Trencin vs Spartak Trnava: Diễn biến chính

  • 9'
    Samuel Sefcik nbsp;
    Lukas Skovajsa nbsp;
    0-0
  • 12'
    Lazar Stojsavljevic goalnbsp;
    1-0
  • 45'
    1-1
    Lazar Stojsavljevic(OW)
  • 46'
    Lazar Stojsavljevic
    1-1
  • 58'
    Tadeas Hajovsky
    1-1
  • 65'
    1-1
    nbsp;Azango Philip Elayo
    nbsp;Robert Pich
  • 67'
    Emma Uchegbu (Assist:Lazar Stojsavljevic) goalnbsp;
    2-1
  • 68'
    2-1
    Marek Ujlaky
  • 74'
    Sani Suleiman nbsp;
    Emma Uchegbu nbsp;
    2-1
  • 82'
    2-2
    goalnbsp;Erik Daniel (Assist:Martin Mikovic)
  • 84'
    Armin Djerlek nbsp;
    Damian Baris nbsp;
    2-2
  • 84'
    Bright Donkor nbsp;
    Sunday Jude nbsp;
    2-2
  • 88'
    2-3
    goalnbsp;Kelvin Ofori (Assist:Michal Duris)
  • 90'
    2-3
    nbsp;Martin Sulek
    nbsp;Erik Daniel
  • 90'
    2-3
    nbsp;Milan Corryn
    nbsp;Kelvin Ofori
  • Trencin vs Spartak Trnava: Đội hình chính và dự bị

  • Trencin4-1-2-3
    30
    Matus Slavicek
    12
    Jakub Holubek
    15
    Lazar Stojsavljevic
    14
    Taras Bondarenko
    25
    Lukas Skovajsa
    42
    Samir Ben Sallam
    27
    Damian Baris
    6
    Tadeas Hajovsky
    85
    Emma Uchegbu
    9
    Chinonso Emeka
    7
    Sunday Jude
    23
    Erik Daniel
    57
    Michal Duris
    97
    Kelvin Ofori
    7
    Robert Pich
    6
    Roman Prochazka
    80
    Adrian Zeljkovic
    4
    Libor Holik
    52
    Erik Sabo
    13
    Marek Ujlaky
    29
    Martin Mikovic
    1
    Ziga Frelih
    Spartak Trnava4-1-2-3
  • Đội hình dự bị
  • 2Samuel Bagin
    10Armin Djerlek
    19Bright Donkor
    18Adrian Fiala
    1Andrija Katic
    23Samuel Sefcik
    77Sani Suleiman
    8Mustapha Yakubu
    3Luka Zoric
    Hugo Ahl 16
    Azango Philip Elayo 11
    David Bukovsky 22
    Milan Corryn 8
    Patrick Karhan 21
    Thomas Nikolaou 12
    Martin Sulek 18
    Filip Trello 20
    Martin Vantruba 72
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Marian Zimen
    Michal Gasparík
  • BXH VĐQG Slovakia
  • BXH bóng đá Slovakia mới nhất
  • Trencin vs Spartak Trnava: Số liệu thống kê

  • Trencin
    Spartak Trnava
  • 11
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Tổng cú sút
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Sút ra ngoài
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút Phạt
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 46%
    Kiểm soát bóng
    54%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 40%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    60%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 311
    Số đường chuyền
    374
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Phạm lỗi
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Rê bóng thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Đánh chặn
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Thử thách
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 88
    Pha tấn công
    96
  • nbsp;
    nbsp;
  • 74
    Tấn công nguy hiểm
    74
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Slovakia 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Slovan Bratislava 18 14 2 2 41 21 20 44 T H T T B T
2 MSK Zilina 18 12 5 1 39 15 24 41 B H T T T H
3 Spartak Trnava 18 10 6 2 27 14 13 36 T T B T T T
4 Dunajska Streda 18 6 6 6 24 19 5 24 T H B H H B
5 Sport Podbrezova 18 6 6 6 24 23 1 24 B H T H T T
6 Michalovce 18 5 7 6 22 28 -6 22 B H T T H H
7 FK Kosice 18 4 8 6 21 21 0 20 H H H H H B
8 KFC Komarno 18 5 2 11 21 35 -14 17 B T H B H T
9 Dukla Banska Bystrica 18 4 5 9 20 27 -7 17 B H T B B B
10 MFK Ruzomberok 18 4 5 9 19 29 -10 17 T H B B B B
11 Trencin 18 2 9 7 19 32 -13 15 H H B B H H
12 MFK Skalica 18 3 5 10 19 32 -13 14 T B B B H H

Title Play-offs Relegation Play-offs